Nhóm nhạc nữ Hàn Quốc Apink trực thuộc công ty giải trí Plan A Entertainment được thành lập vào ngày 19 tháng 4 năm 2011. Kể từ khi ra mắt công chúng với EP Seven Springs of Apink, nhóm đã phát hành 3 album phòng thu, 1 album đặc biệt, 6 EP tại thị trường Hàn Quốc. Tại thị trường Nhật Bản, nhóm đã phát hành 2 album phòng thu, 1 album tổng hợp.
^“Gaon Digital Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2014.
“2014년 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2016.
“2015년 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2016.
2016년 15주차 Download Chart [half year of 2016 Download Chart]. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2016. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
“2015년 18주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. ngày 27 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2017.
“2015 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2016.
2016년 15주차 Download Chart [half year of 2016 Download Chart]. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2016. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
^2016년 15주차 Download Chart [half year of 2016 Download Chart]. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2016. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
“2016년 09월 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016.
“2016년 10월 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016.
“2016년 12월 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. ngày 9 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2017. 66,141 + 33,392 + 21,615 + 21,615 = 142,763
“2017년 16주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. ngày 27 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2017.
2017년 26주차 Download Chart [26th week of 2017 Download Chart]. Gaon Chart. Truy cập ngày 4 tháng 7 năm 2017. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
2017년 27주차 Download Chart [27th week of 2017 Download Chart]. Gaon Chart. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2017. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
2017년 28주차 Download Chart [28th week of 2017 Download Chart]. Gaon Chart. Truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2017. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
2017년 29주차 Download Chart [29th week of 2017 Download Chart]. Gaon Chart. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2017. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
2017년 30주차 Download Chart [30th week of 2017 Download Chart]. Gaon Chart. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2017. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
2017년 31주차 Download Chart [31th week of 2017 Download Chart]. Gaon Chart. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2017. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
2017년 32주차 Download Chart [32th week of 2017 Download Chart]. Gaon Chart. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2017. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
2017년 33주차 Download Chart [33th week of 2017 Download Chart]. Gaon Chart. Truy cập ngày 25 tháng 8 năm 2017. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
2017년 34주차 Download Chart [34th week of 2017 Download Chart]. Gaon Chart. Truy cập ngày 1 tháng 9 năm 2017. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
^“Gaon Chart”. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2015.Quản lý CS1: bot: trạng thái URL ban đầu không rõ (liên kết)
“2013년 7월 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.
“2013년 28주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.
“2013년 29주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.
“2013년 28주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.
“2013년 28주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.
“2014년 4월 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.
“2014년 15주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.
“2014년 15주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.
“2014년 15주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.
“2014년 15주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.
“2014년 11월 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.
“2014년 12월 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.
“2014년 49주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.
“2014년 49주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.
“2014년 49주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.
“2015년 30주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.
“2015년 30주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.
“2015년 30주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.
“2015년 30주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.
“2015년 30주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.
“2015년 30주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.
“2015년 30주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.
“2016년 40주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.
“2016년 40주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.
“2016년 40주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.
“2016년 40주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.
“2016년 40주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.
“2016년 40주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. ngày 21 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2017.
“2017년 26주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. ngày 1 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2017.
“2017년 26주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. ngày 1 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2017.
“2017년 26주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. ngày 1 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2017.