Cefoperazone
-8-oxo-5-thia-1-azabicyclo[4.2.0]oct-2-ene-2-carboxylic acid | image = Cefoperazone.svg
| image2 = Cefoperazone ball-and-stick.png
| Drugs.com = Thông tin tiêu dùng chi tiết Micromedex
| MedlinePlus = a601206
| pregnancy_AU =
| pregnancy_US =
| legal_AU =
| legal_CA =
| legal_UK =
| legal_US =
| routes_of_administration =
| excretion = Hepatic
| CAS_number = 62893-19-0
| CAS_number_Ref =
| ATC_prefix = J01
| ATC_suffix = DD12
| ATC_supplemental = QJ51
| PubChem = 44185
| DrugBank = DB01329
| DrugBank_Ref = Cefoperazone cũng được sản xuất và sử dụng dưới dạng kết hợp với sulbactam. Trong đó, cefoperazone có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, còn sulbactam có vai trò ức chế enzym beta-lactamase, từ đó, sự cộng hợp này giúp tăng khả năng diệt khuẩn của cefoperazone với những vi khuẩn có thể sản xuất beta-lactamase. Phổ kháng khuẩnCefoperazone có phổ kháng khuẩn rộng và đã được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường hô hấp và đường tiết niệu, nhiễm trùng da, và nhiễm trùng đường sinh dục nữ (âm đạo). Nồng độ kìm khuẩn tối thiểu (MIC) cho một số vi khuẩn gây bệnh đáng chú ý: Haemophilus influenzae: 0.12 - 0.25 µg/ml Staphylococcus aureus: 0.125 - 32 µg/ml Streptococcus pneumoniae: ≤0.007 - 1 µg/ml[1][2] Tác dụng phụCefoperazone chứa chuỗi bên N-methylthiotetrazole (NMTT hoặc 1-MTT). Khi đi vào cơ thể, thuốc bị phân giải, từ đó giải phóng ra NMTT tự do, do đó có thể gây ra giảm prothombine trong máu (do ức chế enzyme vitamin K epoxide reductase, giảm vitamin K) và có phản ứng với ethanol tương tự như tác dụng của thuốc disulfiram (Atnabuse), do ức chế enzym aldehyde dehydrogenase.[3] Tham khảo
|
Portal di Ensiklopedia Dunia