Cục Thống kê Dân số Hoa Kỳ

Cục Thống kê Dân số Hoa Kỳ
Huy hiệu của Cục Thống kê Dân số
Logo
Tổng quan Cơ quan
Thành lập1 tháng 7 năm 1903
Cơ quan tiền thân
  • Các văn phòng thống kê dân số tạm thời
Trụ sởSuitland, Maryland
Số nhân viên5.593 (2006)
Ngân quỹ hàng năm3,1 tỷ đô la Mỹ (2009)
7,2 tỷ đô la Mỹ (ước tính 2010)
1,3 tỷ đô la Mỹ (ước tính 2011)
Lãnh đạo Cơ quan
Trực thuộc cơ quanBan Quản lý Kinh tế và Thống kê
Websitewww.census.gov

Cơ quan Thống kê Dân số Hoa Kỳ là một cơ quan Bộ Thương mại Hoa Kỳ với chức năng được định rõ trong Hiến pháp là phải thống kê dân số ít nhất là một lần mỗi thập niên. Việc thống kê dân số đó được sử dụng để xác định số ghế trong Hạ Nghị Viện của các tiểu bang. Cơ quan này cũng nguồn số liệu hàng đầu về dân chúng và nền kinh tế Hoa Kỳ.[1]

Cơ quan Thống kê Dân số được lập điều lệ vào Chương 13 của Luật Hoa Kỳ.

Xem thêm

Tham khảo

  1. ^ Sách chỉ dẫn USCB DOC-D1026 QVC; ngày 3 tháng 1 năm 2009

Liên kết ngoài

 

Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9