PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
Bản mẫu:Thú lai
x
t
s
Thú lai
Trâu bò
Beefalo
(
Bos taurus
×
Bison bison
) •
Dzo
(
Bos grunniens
×
Bos primigenius
) •
Yakalo
(
Bos grunniens
×
Bison bison
) •
Żubroń
(
Bos taurus
×
Bison bonasus
) •
Bò tót nhà
(
Bos gaurus
x
Bos primigenius
) •
Cừu lai dê
(
Ovis aries
×
Capra hircus
)
Lạc đà
Lạc đà lai
(
Camelus dromedarius
×
Lama glama
) •
Huarizo
(
Lama glama
x
Vicugna pacos
)
Chó
Chó sói lai
(
Chó sói Tiệp Khắc
•
Chó Côn Minh
•
Chó lai sói Saarloos
) •
Sói đen
•
Sói đồng cỏ lai
(
Canis latrans
x
Canis lupus familiaris
) •
Coywolf
(
Canis latrus
,
Canis latrans
x
Canis lupus
) •
Chó rừng lai
(
Canis lupus familiaris
×
Canis aureus
) •
Chó Sulimov
Cá heo
Cá heo lai
(
Pseudorca crassidens
x
Tursiops truncatus
)
Voi
Voi lai
(
Loxodonta africana
×
Elephas maximus
)
Ngựa
Ngựa lai
•
La
(
Equus asinus
x
Equus caballus
) •
Lừa la
(
Equus caballus
x
Equus asinus
) •
Lừa vằn
Mèo
Phân họ mèo
Mèo Ashera
•
Mèo Bengal
(
Felis catus
×
Prionailurus bengalensis bengalensis
) •
Blynx
(
Lynx rufus
×
Lynx canadensis
) •
Caraval
,
servical
,... (
Caracal caracal
×
Leptailurus serval
) •
Chausie
(
Felis catus
×
Felis chaus
) •
Mèo Kellas
•
Pumapard
•
Mèo Savannah
(
Felis catus
×
Leptailurus serval
) •
Mèo Serengeti
(
Felis catus
×
Prionailurus bengalensis
)
Phân họ báo
Leopon
(
Panthera pardus
×
Panthera leo
) •
Sư hổ
,
hổ sư
,... (
Panthera leo
×
Panthera tigris
) •
Sư tử đốm Congo
•
Marozi
(
Panthera leo maculatus
)
Chuột túi
Chuột túi lai
Lợn
Lợn rừng lai
(
Lợn “thời kỳ đồ sắt”
)
Chồn
Chồn lai cầy
(
Mustela putorius
x
Mustela putorius furo
) •
Chồn hôi lai
(
Mustela putorius
x
Mustela lutreola
)
Gấu
Gấu lai
Hominidae
Tinh tinh lai người
(
Homo sapiens
x
Pan
) •
Đười ươi lai
(
Pongo pygmaeus
x
Pongo abelii
) •
Koolakamba
(
Pan
x
Gorilla
)