PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
Bản mẫu:Tây Tạng
x
t
s
Khu tự trị Tây Tạng
,
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
Lịch sử
•
Chính trị
•
Kinh tế
Địa cấp thị
Lhasa
Thành Quan
•
Lhünzhub
•
Damxung
•
Nyêmo
•
Qüxü
•
Doilungdêqên
Dagzê
•
Maizhokunggar
Qamdo
Qamdo
•
Jomda
•
Gonjo
•
Riwoqê
•
Dêngqên
•
Zhag'yab
•
Baxoi
•
Zogang
•
Markam
•
Lhorong
•
Banbar
Xigazê
Xigazê
•
Namling
•
Gyangzê
•
Tingri
•
Sa'gya
•
Lhazê
•
Ngamring
•
Xaitongmoin
•
Bainang
•
Rinbung
•
Kangmar
•
Dinggyê
•
Zhongba
•
Á Đông
•
Gyirong
•
Nyalam
•
Saga
•
Gamba
Khu tự trị Tây Tạng tại Trung Quốc
Địa khu
Nagqu
Nagqu
•
Lhari
•
Biru
•
Nyainrong
•
Amdo
•
Xainza
•
Sog
•
Baingoin
•
Baqên
Nyima
•
Song Hồ
Nyingchi
Nyingchi
•
Gongbo'gyamda
•
Mainling
** •
Mêdog
** •
Bomê
•
Zayü
** •
Nang
**
Sơn Nam
Nêdong
•
Chanang
•
Gonggar
Sangri
•
Qonggyai
•
Qusum
•
Comai
•
Lhozhag
•
Gyaca
•
Lhünzê
** •
Cona
** •
Nagarzê
Ngari
Gar
•
Burang
•
Zanda
•
Rutog
•
Gê'gyai
Gêzêr
•
Coqên
*Không phải là đơn vị hành chính chính thức ** Một phần thuộc khu vực
Nam Tây Tạng
, do
Ấn Độ
kiểm soát và Trung Quốc tuyên bố chủ quyền.