Bản mẫu:Motorsport driver results legend

Màu Ý nghĩa
Vàng Chiến thắng
Bạc Hạng 2
Đồng Hạng 3
Lá cây Ghi điểm
Blue Non-points finish
Non-classified finish (NC)
Tím Bỏ cuộc (Ret)
Cam Không xếp hạng (DNQ)
Did not pre-qualify (DNPQ)
Đen Hủy kết quả (DSQ)
Trắng Không đua chính (DNS)
Rút lui (WD)
Cuộc đua bị hủy (C)
Ô trống Không tham gia đua thử (DNP)
Không đến (DNA)
Loại trừ (EX)

 

Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Portal di Ensiklopedia Dunia