Bản mẫu:IPA co-articulated consonants/table

Môi – ngạc mềm
ɧ
âm Sj (biến thiên)
Tiếp cận bên

 

Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Portal di Ensiklopedia Dunia