Cách sử dụng
| |
{{{prev_title}}} ({{{prev_year}}})
|
{{{title}}} ({{{year}}})
|
{{{next_title}}} ({{{next_year}}})
|
|
|
{{Thông tin album nhạc
...
| misc = {{Extra chronology
| artist =
| type =
| prev_title =
| prev_year =
| title =
| year =
| next_title =
| next_year =
}}
}}
- artist
- Phần văn bản sẽ xuất hiện sau từ "Thứ tự" trên thanh đầu đề, ví dụ
|artist=album của [[Mỹ Linh]] sẽ cho ra dòng đầu đề "Thứ tự album của Mỹ Linh".
Lưu ý nếu artist không được chỉ định sẽ có một đường ngang được hiển thị thay thế vị trí thanh đầu đề.
- type
- Quy định màu cho thanh đầu đề. Đối với đĩa đơn, nhập giá trị
single hoặc đĩa đơn . Đối với album nhạc, nhập một trong các giá trị phòng thu , ep , trực tiếp , tuyển tập , v.v… như mô tả tại {{Thông tin album nhạc/doc/type}}. Thường được chọn để màu của thanh đầu đề trùng với màu của hộp thông tin chính.
Tham số nâng cao
Tham số cũ
Những tham số sau vẫn được hỗ trợ nhưng nên dần được thay thế bởi cấu trúc mới ở trên.
|Last album= , |This album= , |Next album=
|Last single= , |This single= , |Next single=
Thể loại theo dõi
|