Bản mẫu:Bảng xếp hạng UEFA Nations League 2024–25 (Giải D)

Bảng 1
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Thăng hạng hoặc
giành quyền tham dự
San Marino Gibraltar Liechtenstein
1  San Marino (P) 4 2 1 1 5 3 +2 7 Thăng hạng lên Hạng đấu C 1–1 1–0
2  Gibraltar 4 1 3 0 4 3 +1 6 Giành quyền tham dự vòng play-off thăng hạng 1–0 2–2
3  Liechtenstein 4 0 2 2 3 6 −3 2 1–3 0–0
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
(P) Thăng hạng
Bảng 2
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Thăng hạng hoặc
giành quyền tham dự
Moldova Malta Andorra
1  Moldova (P) 4 3 0 1 5 1 +4 9 Thăng hạng lên Hạng đấu C 2–0 2–0
2  Malta 4 2 1 1 2 2 0 7 Giành quyền tham dự vòng play-off thăng hạng 1–0 0–0
3  Andorra 4 0 1 3 0 4 −4 1 0–1 0–1
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
(P) Thăng hạng
Bảng xếp hạng tổng thể
Hạng Bg Đội ST T H B BT BB HS Đ
49 D2  Moldova 4 3 0 1 5 1 +4 9
50 D1  San Marino 4 2 1 1 5 3 +2 7
51 D2  Malta 4 2 1 1 2 2 0 7
52 D1  Gibraltar 4 1 3 0 4 3 +1 6
53 D1  Liechtenstein 4 0 2 2 3 6 −3 2
54 D2  Andorra 4 0 1 3 0 4 −4 1
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng
Bảng xếp hạng chung cuộc
Hạng Đội P/R
49  Azerbaijan Fall
50  Litva Fall
51 League C/D play-off loser   
52 League C/D play-off loser   
53  Liechtenstein   
54  Andorra   
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 19 tháng 11 năm 2024. Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng

 

Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Portal di Ensiklopedia Dunia