PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
Bản mẫu:Đường cao tốc số 1 (Hàn Quốc)
x
t
s
Đường cao tốc số 1
Đường cao tốc Gyeongbu
Guseo
Yeongnak
Busan TG
Nopo
/
Nopo JC
600
Yangsan JC
551
Yangsan
Tongdosa Hipass
Tongdosa
W.Ulju JC
14
W.Ulsan
Eonyang JC
16
Hwalcheon
Gyeongju
Geoncheon
Yeongcheon JC
301
Yeongcheon
Gyeongsan
E.Daegu JC
¹
55
700
Dodong JC
¹
20
N.Daegu
¹
Geumho JC
¹
55
451
Chilgok JC
700
Chilgok Logistics
Waegwan
S.Gumi
Gumi
N.Gumi
Gimcheon JC
45
E.Gimcheon
Gimcheon
Chupungnyeong
Hwanggan
Yeongdong
Geumgang
Okcheon
Biryong JC
35
300
Daejeon
Hoedeok JC
²
30
251
Sintanjin
²
S.Cheongju
²
Cheongju JC
²
30
Nami JC
35
Cheongju
Oksan
Oksan JC
³
32
Mokcheon
³
Cheonan JC
³
25
32
Cheonan
N.Cheonan
Anseong
Anseong JC
40
Namsa–Jinwi
Osan
Dongtan JC
400
Giheung–Dongtan
Giheung
Suwon–Singal
Singal JC
50
Seoul TG
Pangyo
Pangyo JC
100
Daewang–Pangyo
Geumto JC
171
Yangjae
¹: Đoạn đi trùng với
Đường cao tốc Jungang
, ²: Đoạn đi trùng với
Đường cao tốc Seosan–Yeongdeok
, ³: Đoạn đi trùng với
Đường cao tốc Dangjin–Cheongju