PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
5 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 2
TCN
thế kỷ 1
TCN
thế kỷ 1
Thập niên
:
thập niên 20
TCN
thập niên 10
TCN
thập niên 0
TCN
thập niên 0
thập niên 10
Năm
:
8
TCN
7
TCN
6
TCN
5
TCN
4
TCN
3
TCN
2
TCN
5 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
5 TCN
IV TCN
Ab urbe condita
749
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4746
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
52–53
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
3097–3098
Lịch Bahá’í
−1848 – −1847
Lịch Bengal
−597
Lịch Berber
946
Can Chi
Ất Mão
(乙卯年)
2692 hoặc 2632
— đến —
Bính Thìn
(丙辰年)
2693 hoặc 2633
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−288 – −287
Lịch Dân Quốc
1916 trước
Dân Quốc
民前1916年
Lịch Do Thái
3756–3757
Lịch Đông La Mã
5504–5505
Lịch Ethiopia
−12 – −11
Lịch Holocen
9996
Lịch Hồi giáo
645 BH – 644 BH
Lịch Igbo
−1004 – −1003
Lịch Iran
626 BP – 625 BP
Lịch Julius
5 TCN
IV TCN
Lịch Myanma
−642
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
540
Dương lịch Thái
539
Lịch Triều Tiên
2329
Năm 5 TCN
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s