PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
398 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 5
TCN
thế kỷ 4
TCN
thế kỷ 3
TCN
Thập niên
:
thập niên 410
TCN
thập niên 400
TCN
thập niên 390
TCN
thập niên 380
TCN
thập niên 370
TCN
Năm
:
401
TCN
400
TCN
399
TCN
398
TCN
397
TCN
396
TCN
395
TCN
398 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
398 TCN
CCCXCVII TCN
Ab urbe condita
356
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4353
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−341 – −340
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2704–2705
Lịch Bahá’í
−2241 – −2240
Lịch Bengal
−990
Lịch Berber
553
Can Chi
Nhâm Ngọ
(壬午年)
2299 hoặc 2239
— đến —
Quý Mùi
(癸未年)
2300 hoặc 2240
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−681 – −680
Lịch Dân Quốc
2309 trước
Dân Quốc
民前2309年
Lịch Do Thái
3363–3364
Lịch Đông La Mã
5111–5112
Lịch Ethiopia
−405 – −404
Lịch Holocen
9603
Lịch Hồi giáo
1050 BH – 1049 BH
Lịch Igbo
−1397 – −1396
Lịch Iran
1019 BP – 1018 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−1035
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
147
Dương lịch Thái
146
Lịch Triều Tiên
1936
398 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s