PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
395 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 5
TCN
thế kỷ 4
TCN
thế kỷ 3
TCN
Thập niên
:
thập niên 410
TCN
thập niên 400
TCN
thập niên 390
TCN
thập niên 380
TCN
thập niên 370
TCN
Năm
:
398
TCN
397
TCN
396
TCN
395
TCN
394
TCN
393
TCN
392
TCN
395 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
395 TCN
CCCXCIV TCN
Ab urbe condita
359
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4356
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−338 – −337
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2707–2708
Lịch Bahá’í
−2238 – −2237
Lịch Bengal
−987
Lịch Berber
556
Can Chi
Ất Dậu
(乙酉年)
2302 hoặc 2242
— đến —
Bính Tuất
(丙戌年)
2303 hoặc 2243
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−678 – −677
Lịch Dân Quốc
2306 trước
Dân Quốc
民前2306年
Lịch Do Thái
3366–3367
Lịch Đông La Mã
5114–5115
Lịch Ethiopia
−402 – −401
Lịch Holocen
9606
Lịch Hồi giáo
1047 BH – 1046 BH
Lịch Igbo
−1394 – −1393
Lịch Iran
1016 BP – 1015 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−1032
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
150
Dương lịch Thái
149
Lịch Triều Tiên
1939
395 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s