PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
396 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 5
TCN
thế kỷ 4
TCN
thế kỷ 3
TCN
Thập niên
:
thập niên 410
TCN
thập niên 400
TCN
thập niên 390
TCN
thập niên 380
TCN
thập niên 370
TCN
Năm
:
399
TCN
398
TCN
397
TCN
396
TCN
395
TCN
394
TCN
393
TCN
396 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
396 TCN
CCCXCV TCN
Ab urbe condita
358
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4355
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−339 – −338
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2706–2707
Lịch Bahá’í
−2239 – −2238
Lịch Bengal
−988
Lịch Berber
555
Can Chi
Giáp Thân
(甲申年)
2301 hoặc 2241
— đến —
Ất Dậu
(乙酉年)
2302 hoặc 2242
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−679 – −678
Lịch Dân Quốc
2307 trước
Dân Quốc
民前2307年
Lịch Do Thái
3365–3366
Lịch Đông La Mã
5113–5114
Lịch Ethiopia
−403 – −402
Lịch Holocen
9605
Lịch Hồi giáo
1048 BH – 1047 BH
Lịch Igbo
−1395 – −1394
Lịch Iran
1017 BP – 1016 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−1033
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
149
Dương lịch Thái
148
Lịch Triều Tiên
1938
396 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s