PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
376 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 5
TCN
thế kỷ 4
TCN
thế kỷ 3
TCN
Thập niên
:
thập niên 390
TCN
thập niên 380
TCN
thập niên 370
TCN
thập niên 360
TCN
thập niên 350
TCN
Năm
:
379
TCN
378
TCN
377
TCN
376
TCN
375
TCN
374
TCN
373
TCN
376 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
376 TCN
CCCLXXV TCN
Ab urbe condita
378
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4375
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−319 – −318
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2726–2727
Lịch Bahá’í
−2219 – −2218
Lịch Bengal
−968
Lịch Berber
575
Can Chi
Giáp Thìn
(甲辰年)
2321 hoặc 2261
— đến —
Ất Tỵ
(乙巳年)
2322 hoặc 2262
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−659 – −658
Lịch Dân Quốc
2287 trước
Dân Quốc
民前2287年
Lịch Do Thái
3385–3386
Lịch Đông La Mã
5133–5134
Lịch Ethiopia
−383 – −382
Lịch Holocen
9625
Lịch Hồi giáo
1028 BH – 1027 BH
Lịch Igbo
−1375 – −1374
Lịch Iran
997 BP – 996 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−1013
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
169
Dương lịch Thái
168
Lịch Triều Tiên
1958
376 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s