PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
268 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 4
TCN
thế kỷ 3
TCN
thế kỷ 2
TCN
Thập niên
:
thập niên 280
TCN
thập niên 270
TCN
thập niên 260
TCN
thập niên 250
TCN
thập niên 240
TCN
Năm
:
271
TCN
270
TCN
269
TCN
268
TCN
267
TCN
266
TCN
265
TCN
268 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
268 TCN
CCLXVII TCN
Ab urbe condita
486
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4483
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−211 – −210
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2834–2835
Lịch Bahá’í
−2111 – −2110
Lịch Bengal
−860
Lịch Berber
683
Can Chi
Nhâm Thìn
(壬辰年)
2429 hoặc 2369
— đến —
Quý Tỵ
(癸巳年)
2430 hoặc 2370
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−551 – −550
Lịch Dân Quốc
2179 trước
Dân Quốc
民前2179年
Lịch Do Thái
3493–3494
Lịch Đông La Mã
5241–5242
Lịch Ethiopia
−275 – −274
Lịch Holocen
9733
Lịch Hồi giáo
916 BH – 915 BH
Lịch Igbo
−1267 – −1266
Lịch Iran
889 BP – 888 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−905
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
277
Dương lịch Thái
276
Lịch Triều Tiên
2066
268 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s