ビンタン区
Quận Bình Tân
郡平新
ビンタン区 |
地理 |
---|
位置: |
西 |
---|
面積: |
51.89 km² |
---|
下位の行政区: |
10坊 |
---|
人口 |
---|
人口: |
611,170 |
---|
人口密度: |
11.778 人/km² |
---|
主な民族: |
ベトナム人 |
---|
政府 |
---|
公式サイト: |
[1] |
---|
座標: 北緯10度46分16秒 東経106度35分26秒 / 北緯10.77111度 東経106.59056度 / 10.77111; 106.59056
ビンタン区(ビンタンく、ベトナム語:Quận Bình Tân / 郡平新)は、ベトナム・ホーチミン市の区の1つ。
行政
ビンタン区は10の坊(Phường)を管轄している。住所表記では坊が略称で書かれることが多い(例:Phường Phạm Ngũ Lão → P. PNL)
- ビンフンホア(Bình Hưng Hòa / 平興和)
- ビンフンホアA(Bình Hưng Hòa A / 平興和A)
- ビンフンホアB(Bình Hưng Hòa B / 平興和B)
- ビンチドン(Bình Trị Đông / 平治東)
- ビンチドンA(Bình Trị Đông A / 平治東A)
- ビンチドンB(Bình Trị Đông B / 平治東B)
- タンタオ(Tân Tạo / 新造)
- タンタオA(Tân Tạo A / 新造A)
- アンラック(An Lạc / 安樂)
- アンラックA(An Lạc A / 安樂A)
脚注
|
---|
郡(Quận) | | |
---|
市(Thành phố) | |
---|
県(Huyện) | |
---|