トゥイグエン

トゥイグエンベトナム語Thành phố Thủy Nguyên / 城庯水源)は、ベトナム社会主義共和国ハイフォン市に存在する市[1][2]。面積は242.7 km²、人口は333,810人(2019年)である。

行政

トゥイグエン市は17坊4社を管轄している。

  • ミンドゥク坊(Minh Đức / 明德
  • アンルー坊(An Lư / 安閭
  • ズオンクアン坊(Dương Quan / 陽関
  • ホアドン坊(Hoa Động / 花洞
  • ホアビン坊(Hòa Bình / 和平
  • ホアンラム坊(Hoàng Lâm / 黄林
  • ラップレー坊(Lập Lễ / 立禮
  • レホンフォン坊(Lê Hồng Phong / 黎鴻峰
  • リューキエム坊(Lưu Kiếm / 留劍
  • ナムチエウザン坊(Nam Triệu Giang / 南趙江
  • ファムグーラオ坊(Phạm Ngũ Lão / 范五老
  • クアンタイン坊(Quảng Thanh / 廣清
  • タムフン坊(Tam Hưng / 三興
  • ティエンフオン坊(Thiên Hương / 千鄕
  • トゥイドゥオン坊(Thủy Đường / 水棠
  • トゥイハ坊(Thủy Hà / 水河
  • チャンフンダオ坊(Trần Hưng Đạo / 陳興道
  • バクダン社(Bạch Đằng / 白藤
  • リエンスアン社(Liên Xuân / 蓮春
  • ニンソン社(Ninh Sơn / 寧山
  • クアンチュン社(Quang Trung / 光中

脚注

  1. ^ 漢字表記は仏領インドシナ時代の漢文資料による。
  2. ^ 越南商業網 VinaBeez

 

Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9

Portal di Ensiklopedia Dunia