Xestia speciosa

Xestia speciosa
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Lepidoptera
Họ (familia)Noctuidae
Chi (genus)Xestia
Loài (species)X. speciosa
Danh pháp hai phần
Xestia speciosa
(Hübner, [1813])
Danh pháp đồng nghĩa
Danh sách
  • Noctua speciosa Hübner, [1813]
  • Anomogyna speciosa
  • Ophiusa schoenherri Herrich-Schäffer, [1852] (preocc.)
  • Aplecta schoennherri Guenée, 1852
  • Hadena arctica Zetterstedt, 1839
  • Xestia baltica Valle, 1940
  • Aplectoides livalis Smith, 1910
  • Anomogyna aklavicensis Benjamin, 1933
  • Acronycta mixta Walker, 1856
  • Xestia apropitia (Benjamin, 1933)
  • Anomogyna apropitia Benjamin, 1933

Xestia speciosa là một loài bướm đêm trong họ Noctuidae.[1][2]

Hình ảnh

Chú thích

  1. ^ Bisby, F.A.; Roskov, Y.R.; Orrell, T.M.; Nicolson, D.; Paglinawan, L.E.; Bailly, N.; Kirk, P.M.; Bourgoin, T.; Baillargeon, G.; Ouvrard, D. (2011). “Species 2000 & ITIS Catalogue of Life: 2011 Annual Checklist”. Species 2000: Reading, UK. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2014.
  2. ^ Beccaloni, G. W., Scoble, M. J., Robinson, G. S. & Pitkin, B. (Editors). (2003) The Global Lepidoptera Names Index (LepIndex). (Geraadpleegd maart 2013).

Liên kết ngoài