Thanh xuân có bạn (mùa 2)
Thanh xuân có bạn 2 (tiếng Trung : 青春有你2; bính âm : Qīngchūn yǒu nǐ 2 ; tiếng Anh : Youth with you Season 2 ), là một chương trình thực tế tuyển chọn nhóm nhạc nữ của Trung Quốc , khởi chiếu vào ngày 12 tháng 3 năm 2020 trên nền tảng video iQIYI . Chương trình được dẫn dắt bởi các cố vấn Thái Từ Khôn , Lisa , Jony J và Trần Gia Hoa . Chương trình lần đầu tiên giới thiệu 109 thực tập sinh nữ đến từ các công ty khác nhau, những người đang được bình chọn bởi người xem. Top 9 thực tập sinh được bình chọn nhiều nhất trong trận chung kết sẽ được debut trong nhóm nhạc nữ Trung Quốc THE9 .[ 1] [ 2]
Khái niệm
Trong Thanh xuân có bạn mùa 2 đã quy tụ 109 thực tập sinh đến từ các công ty giải trí khác nhau hoặc thực tập sinh tự do, 9 thực tập sinh sẽ được lựa chọn thông qua phiếu bầu của người xem để thành lập một nhóm nhạc nữ sau nhiều tuần đánh giá, biểu diễn và loại trừ.
Cố vấn
Cố vấn X
Thí sinh
Phân loại màu
Top 9 của tuần
Top 9 của tuần (Live votes)
Rời khỏi chương trình
Bị loại trong tập 10
Bị loại trong tập 16
Bị loại trong tập 20
Bị loại trong tập 23
Thành viên cuối cùng của THE9
Công ty
Tên
Đánh giá lớp
Xếp hạng
1
2
3
Tập 2
Tập 4
Tập 6
Tập 6
Tập 10
Tập 12
Tập 13
Tập 16
Tập 18
Tập 20
Tập 23
Chung kết
#
#
#
#
#
Số phiếu
#
#
#
Số phiếu
#
#
Số phiếu
#
Số phiếu
Thực tập sinh tự do
Trần Giác
(陈珏)
B
D
D
3
3
4
59
6
15,674,669
23
43
34
5,766,709
28
31
574,488
Đã bị loại
31
Câu Tuyết Oánh
(勾雪莹)1 ,22,23
B
F
B
34
39
34
75
34
3,160,007
42
33
48
Đã bị loại
48
Lý Y Thần
(李依宸)20
F
B
D
63
42
45
17
38
2,979,986
44
40
37
4,680,049
Đã bị loại
37
Vương Uyển Thần
(王婉辰)
D
D
D
100
57
52
57
48
1,868,902
58
57
59
Đã bị loại
59
Vương Hân Vũ
(王欣宇)
C
A
B
6
9
14
2
18
6,571,917
48
49
52
Đã bị loại
52
Hạ Nghiên
(夏研)
B
F
C
67
30
15
108
16
7,692,316
28
39
43
Đã bị loại
43
Từ Bách Nghi
(徐百仪)
B
F
D
107
77
90
106
Đã bị loại
64 - 107
Trương Sở Hàn
(张楚寒)1 ,27
B
D
A
27
41
29
46
22
4,881,792
24
34
27
6,105,616
23
27
756,954
Đã bị loại
27
Mã Thục Quân
(马蜀君)
B
C
A
25
36
40
25
44
2,099,233
47
47
51
Đã bị loại
51
LadyBees Multimedia
(姊妹淘)
Quyền Tiếu Nghênh
(权笑迎)12
C
D
F
85
99
105
49
Đã bị loại
64 - 107
AMG Asia Music Group
(AMG亚洲音乐集团)
Lưu Vũ Hân
(刘雨昕)8
A
B
A
23
16
11
12
8
13,103,742
6
1
2
19,881,885
1
1
9,269,840
1
17,359,242
1
ByMoon Entertainment
(百沐娱乐)
Tả Trác
(左卓)
C
C
D
52
48
62
28
50
1,697,229
39
19
35
5,731,387
28
29
629,906
Đã bị loại
29
Banana Entertainment
(香蕉娱乐)
Lâm Tuệ Bác
(林慧博)
B
C
B
96
103
103
26
Đã bị loại
64 - 107
Đỗ Tử Di
(杜紫怡)
C
F
F
81
102
104
99
Đã bị loại
64 - 107
Túc Khâm Nhu
(粟钦柔)
D
D
D
83
78
85
61
Đã bị loại
64 - 107
Vương Xu Tuệ
(王姝慧)
B
F
B
57
60
61
72
Đã bị loại
64 - 107
South Fest
(美丽南方)
Ngải Lâm
(艾霖)
D
F
F
55
88
100
106
Đã bị loại
64 - 107
JNERA Cultural Media
(嘉纳盛世)
Tạ Khả Dần
(谢可寅)20,24,27
B
A
A
32
44
13
1
7
15,550,407
3
8
4
18,730,191
8
9
2,266,826
5
6,826,411
5
M.Nation
(辰星娱乐)
Phó Như Kiều
(傅如乔)
B
D
C
66
71
33
70
23
4,526,937
25
29
32
5,836,290
33
33
468,245
Đã bị loại
33
Cool Young Entertainment
(酷漾娱乐)
Đới Yến Ni
(戴燕妮)21
A
B
B
33
38
38
21
27
3,922,698
18
17
17
7,837,502
23
19
1,524,942
20
425,660
20
Mon Young Pictures
(萌样影视)
Đoàn Tiểu Vy
(段小薇)
A
D
D
44
40
42
43
60
1,440,421
55
49
54
Đã bị loại
54
Ngụy Kỳ Kỳ
(魏奇奇)
B
F
C
78
73
78
75
Đã bị loại
64 - 107
D·Wang Entertainment
(大王娱乐)
Vương Thanh
(王清)
A
F
C
69
15
16
90
17
6,903,303
31
36
45
Đã bị loại
45
Trương Ngọc
(张钰)
B
B
C
59
13
12
10
13
9,761,397
17
45
28
5,999,903
16
32
531,461
Đã bị loại
32
One Cool Jacso
(天加一)
Diêu Y Phàm
(姚依凡)
F
F
D
106
82
96
91
Đã bị loại
64 - 107
Châu Tử Thiến
(周梓倩)23,24
C
C
F
38
53
57
36
Đã bị loại
64 - 107
Mars Digital Entertainment
(火星数娱)
Tần Ngưu Chính Uy
(秦牛正威)
D
C
F
16
27
39
22
43
2,296,250
49
36
42
Đã bị loại
42
Dương Vũ Đồng
(杨宇彤)
C
A
C
101
98
94
7
Đã bị loại
64 - 107
Encore Music
(梦想青春音乐)
Trình Mạn Hâm
(程曼鑫)
D
B
C
58
43
55
20
Đã bị loại
64 - 107
Feibao Media
(飞宝传媒)
Uông Duệ
(汪睿)18
D
F
C
76
74
87
73
Đã bị loại
64 - 107
Hot Idol
(好好榜样)
Vương Dao Dao
(王瑶瑶)
C
F
F
86
106
91
102
Đã bị loại
64 - 107
Từ Tử Nhân
(徐紫茵)
B
D
D
60
49
48
50
29
3,781,068
36
30
19
7,121,596
19
16
1,596,906
18
663,681
18
Alliance Art Group
(合纵文化)
Thân Băng
(申冰)
C
F
D
64
75
94
Rời khỏi chương trình[ 6]
Thân Thanh
(申清)
C
F
F
80
89
98
99
Đã bị loại
64 - 107
Thân Ngọc
(申玉)
C
F
F
77
83
95
102
Đã bị loại
64 - 107
Thân Khiết
(申洁)
C
C
C
82
90
99
24
Đã bị loại
64 - 107
Hedgehog Brothers Entertainment
(刺猬兄弟)
Hà Mỹ Diên
(何美延)17
B
D
D
40
56
70
44
Đã bị loại
64 - 107
Hippo Film
(河马影业)
Cận Dương Dương
(靳阳阳)
D
D
D
49
64
63
62
42
2,392,191
57
49
57
Đã bị loại
57
Tôn Mỹ Nam
(孙美楠)
C
D
F
105
92
93
64
58
1,484,155
59
59
55
Đã bị loại
55
Từ Chẩn Chẩn
(徐轸轸)
C
C
D
104
94
50
27
40
2,939,084
54
49
36
Đã bị loại
36
Trương Mộng Lộ
(张梦露)
D
F
F
84
107
66
97
56
1,521,792
60
57
60
Đã bị loại
60
Huace Pictures
(华策影视)
Ngu Thư Hân
(虞书欣)
D
D
D
1
1
1
48
1
33,686,071
1
5
1
24,753,946
3
2
7,247,276
2
12,963,420
2
Huayi Brothers
(华谊兄弟时尚)
Lưu Á Nam
(刘亚楠)
D
D
D
93
87
89
67
Đã bị loại
64 - 107
Love & Peace
(鹭蒲印象)
A Y Toa
(阿依莎)
F
F
F
54
91
101
86
Đã bị loại
64 - 107
JoinHall Media
(嘉会传媒)
Dụ Ngôn
(喻言)23
A
A
A
30
31
21
8
15
8,474,607
4
4
3
18,877,092
2
3
3,744,958
4
7,198,164
4
Jaywalk Newjoy
(嘉行新悦)
Lưu Hải Hàm
(刘海涵)
D
F
D
102
97
106
83
Đã bị loại
64 - 107
Đường Kha Y
(唐珂伊)
D
F
D
92
105
97
88
Đã bị loại
64 - 107
Vương Nhã Lạc
(王雅乐)
C
F
F
91
80
79
80
Đã bị loại
64 - 107
Chu Lâm Vũ
(朱林雨)
C
C
B
62
58
47
35
45
2,028,777
34
21
31
5,875,621
28
34
306,691
Đã bị loại
34
Lionheart Entertainment
(莱恩娱乐)
Lâm Vy Hy
(林韦希)
C
F
B
28
47
56
95
Đã bị loại
64 - 107
Lehui Media
(乐辉文化)
Trương Thiên Hinh
(张天馨)
B
C
C
103
96
107
36
Đã bị loại
64 - 107
Good@ Media
(点赞传播)
Lâm Tiểu Trạch
(林小宅)
F
D
D
18
26
31
52
31
3,604,200
21
54
33
5,828,420
28
35
303,854
Đã bị loại
35
Maninquin Entertainment
(麦尼肯娱乐)
Thái Trác Nghi
(蔡卓宜)
F
B
D
5
5
7
14
11
11,676,005
16
40
26
6,137,060
35
25
810,274
Đã bị loại
25
Mountain Top Entertainment
(泰洋川禾)
Khổng Tuyết Nhi
(孔雪儿)8
A
C
B
10
8
9
38
9
12,490,825
8
12
8
15,081,039
6
5
3,023,912
8
4,001,966
8
Triệu Tiểu Đường
(赵小棠)
C
D
C
61
10
3
42
3
26,213,105
2
16
5
16,934,529
11
6
2,910,490
7
4,392,255
7
M+ Entertainment
(木加互娱)
Hoàng Hân Uyển
(黄欣苑)
B
F
D
72
81
77
99
51
1,666,425
53
56
58
Đã bị loại
58
Hoàng Nhất Minh
(黄一鸣)
F
F
F
70
93
80
75
Đã bị loại
64 - 107
Hùng Ngọc Thanh
(熊钰清)
D
F
C
95
100
86
75
Đã bị loại
61 - 63
OACA
(觉醒东方)
Âu Nhược Lạp
(欧若拉)3
B
F
D
50
61
65
109
Đã bị loại
64 - 107
Lưu Lệnh Tư
(刘令姿)
B
A
B
39
28
36
6
25
4,369,857
12
14
10
12,475,771
13
11
1,824,686
14
2,026,721
14
Mễ Lạp
(米拉)
B
F
C
87
101
102
104
Đã bị loại
64 - 107
Trâu Tư Dương
(邹思扬)
B
D
D
90
70
58
65
Đã bị loại
64 - 107
Tăng Khả Ny
(曾可妮)23,25
B
D
B
42
32
37
53
39
2,956,779
20
15
16
7,950,632
12
20
1,468,660
13
2,496,982
13
Off/Shore Music
(海盗音乐)
Kim Cát Nhã
(金吉雅)
C
D
F
97
85
67
57
Đã bị loại
64 - 107
Second Culture
Thất Tuệ
(七穗)
F
D
B
43
22
24
51
28
3,824,899
40
8
41
Đã bị loại
41
Show City Times
(少城时代)
Hàn Đông
(韩东)2
C
F
D
56
62
64
82
59
1,474,778
56
49
56
Đã bị loại
56
Hoàng Tiểu Vân
(黄小芸)
D
C
D
48
72
83
29
Đã bị loại
61 - 63
Vị Thư Vũ
(未书羽)
D
F
F
89
108
75
105
Đã bị loại
64 - 107
Hứa Hinh Văn
(许馨文)19
B
A
B
79
95
84
5
57
1,494,488
29
30
21
6,682,878
19
28
667,885
Đã bị loại
28
Shengyuan Inter Entertainment
(圣元互娱)
Phùng Nhược Hàng
(冯若航)10
B
F
D
46
51
49
88
47
1,910,418
38
43
44
Đã bị loại
44
Châu Lâm Thông
(周琳聪)10
D
D
D
98
76
74
65
Đã bị loại
64 - 107
Tra Y Sâm
(查祎琛)10
D
F
B
75
69
71
83
Đã bị loại
64 - 107
Channy Dynasty
(诚利千代)
Trác Y Na Mỗ
(卓依娜姆)
C
F
C
74
84
92
86
Đã bị loại
64 - 107
Shanghai Star48 Culture Media Group
SNH48
(丝芭传媒)
Đoàn Nghệ Tuyền
(段艺璇)
D
C
C
12
12
17
22
19
6,036,152
15
28
30
5,914,313
23
24
1,063,228
Đã bị loại
24
Tô Sam Sam
(苏杉杉)
D
D
F
26
34
41
70
46
1,951,266
43
30
40
Đã bị loại
40
Mạc Hàn
(莫寒)4
D
B
D
14
24
28
19
35
3,114,838
45
24
22
6,531,556
28
22
1,346,020
Đã bị loại
22
Phí Thấm Nguyên
(费沁源)6
D
C
C
13
14
23
40
32
3,454,683
30
13
38
3,516,635
Đã bị loại
38
Tống Hân Nhiễm
(宋昕冉)9
D
B
D
22
35
35
13
36
3,024,908
22
22
18
7,171,382
16
18
1,526,422
19
527,806
19
Tôn Nhuế
(孙芮)4
D
D
F
21
23
32
56
33
3,180,838
19
10
15
7,998,825
26
17
1,575,423
17
888,626
17
Shanghai Star48 Culture Media Group
SNH48_7SENSES
(丝芭传媒)
Đới Manh
(戴萌)5
B
C
C
9
11
18
29
24
4,432,504
32
6
20
6,781,500
19
12
1,761,120
15
1,409,591
15
Hứa Giai Kỳ
(许佳琪)5
A
B
B
2
2
2
18
2
26,367,723
7
2
7
16,302,745
4
4
3,116,652
3
9,086,752
3
Hứa Dương Ngọc Trác
(许杨玉琢)5
C
B
B
20
17
26
16
37
3,011,918
26
45
23
6,359,235
27
30
580,700
Đã bị loại
30
Trương Ngữ Cách
(张语格)5
C
C
C
17
19
25
32
30
3,613,717
37
20
24
6,303,740
13
23
1,107,925
Đã bị loại
23
Shangyue Culture
AKB48 Team SH
(尚越文化)
Hồ Hinh Doãn
(胡馨尹)16
D
C
C
15
25
30
41
41
2,657,578
51
26
49
Đã bị loại
49
Thẩm Oánh
(沈莹)16
D
D
D
36
52
59
60
Đã bị loại
64 - 107
Star Master Entertainment
(匠星娱乐)
An Kỳ
(安崎)11
A
A
A
8
4
5
3
4
20,385,126
5
3
6
16,811,225
7
8
2,584,154
6
4,488,806
6
Mặc Dao
(墨谣)11
B
F
D
45
65
73
85
Đã bị loại
64 - 107
Thượng Quan Hỉ Ái
(上官喜爱)11
A
D
A
4
6
6
62
10
11,985,001
13
18
14
8,092,789
16
15
1,624,187
16
950,607
16
Văn Triết
(文哲)11
B
F
D
31
45
54
75
Đã bị loại
61 - 63
Shining Star Entertainment
(曜星文化)
Vương Tư Dư
(王思予)14
B
D
D
65
55
51
69
Đã bị loại
64 - 107
Ngụy Thần
(魏辰)14
B
D
B
53
50
46
55
52
1,603,885
50
22
46
Đã bị loại
46
Yizong Cultural
(一综星船)
Phù Giai
(符佳)13
A
F
F
88
104
72
95
Đã bị loại
64 - 107
Gramarie Entertainment
(果然娱乐)
Phù Nhã Ngưng
(符雅凝)
C
D
D
37
37
43
47
54
1,536,859
52
35
53
Đã bị loại
53
Cát Hâm Di
(葛鑫怡)
C
D
B
41
21
22
68
26
4,231,092
35
54
29
5,920,612
33
26
787,975
Đã bị loại
26
Trương Lạc Phi
(张洛菲)
D
D
D
71
68
76
54
Đã bị loại
64 - 107
TOV Entertainment
(TOV娱乐)
Lâm Phàm
(林凡)7
C
A
C
11
18
20
4
20
5,556,927
27
38
25
6,231,617
13
21
1,363,241
Đã bị loại
21
Lục Kha Nhiên
(陆柯燃)7
B
C
C
7
7
10
29
12
11,149,098
14
24
13
9,004,793
5
14
1,745,701
9
3,788,898
9
Trần Nghệ Văn
(陈艺文)
C
F
C
51
67
81
93
Đã bị loại
64 - 107
TPG Culture
(TPG文创)
Trần Phẩm Tuyên
(陈品瑄)
B
B
C
73
66
69
15
53
1,556,732
41
60
47
Đã bị loại
47
Vương Thừa Tuyên
(王承渲)
B
D
A
94
20
8
44
5
16,233,689
11
27
12
10,690,331
22
13
1,749,147
12
3,348,299
12
Vương Tâm Minh
(王心茗)
C
F
D
108
54
68
97
Đã bị loại
64 - 107
Trịnh Ngọc Hâm
(郑玉歆)
C
C
A
99
86
88
39
Đã bị loại
64 - 107
WR/OC
Nãi Vạn
(乃万)17
C
A
C
24
33
19
9
14
9,128,308
10
7
11
11,589,891
10
10
2,060,592
10
3,585,863
10
Happy Jump Culture
(祥跃文化)
Lý Hy Ngưng
(李熙凝)15
F
F
91
Rời khỏi chương trình[ 7]
Yuehua Entertainment
(乐华娱乐)
Trần Hân Uy
(陈昕葳)
C
C
F
29
46
44
34
55
1,528,067
46
40
50
Đã bị loại
50
Kim Tử Hàm
(金子涵)
C
C
C
19
29
27
32
21
5,187,321
9
10
9
13,810,155
9
7
2,671,000
11
3,585,858
11
Tống Chiêu Nghệ
(宋昭艺)1
C
B
B
47
63
53
10
49
1,741,529
33
47
39
Đã bị loại
39
Lâm Hy Á
(希娅)
C
F
F
68
79
82
73
Đã bị loại
64 - 107
Ngải Y Y
(艾依依)1
C
F
D
35
59
60
81
Đã bị loại
64 - 107
Chú thích đánh dấu
Cựu thí sinh của Sáng Tạo 101
Thành viên của Dreamcatcher
Thành viên của Nature
Thành viên của BlueV (Unit by SNH48 )
Thành viên của 7SENSES (Unit by SNH48 )
Thành viên của Color Girls (Unit by SNH48 )
Thành viên của Fanxy Red
Thành viên của Lady Bees
Cựu thí sinh trên The Chinese Youth
Thành viên của OYT GIRLS
Thành viên của Hickey
Thực tập sinh của Lady Bees
Dưới nhãn hiệu con của Starship Entertainment
Dưới nhãn hiệu con của YG Entertainment
Cựu thành viên của SHY48
Thành viên của AKB48 Team SH
Cựu thí sinh trên The Rap of China
Cựu thí sinh của Chinese Idol
Cựu thí sinh của The Next Top Bang
Cựu thí sinh của The Coming One Girls, tham gia với tên Lý Mạc (李茉)
Thành viên của Yep Girls
Thành viên của MOI Girls
Cựu thí sinh trên Girls, Fighting
Thành viên của ACEMAX-RED
Thực tập sinh cũ của Banana Culture's Trainee 18
Cựu thành viên của LEGAL HIGH
Cựu thành viên của HelloGirls
Top 9
Biểu đồ loại bỏ
Phân loại màu
Thành viên chính thức debut THE9
Thực tập sinh bị loại ở vòng chung kết
Thực tập sinh bị loại ở vòng loại thứ ba
Thực tập sinh bị loại ở vòng loại thứ hai
Thực tập sinh bị loại ở vòng loại thứ nhất
Thực tập sinh rời khỏi chương trình
Thực tập sinh Thanh Xuân Có Bạn 2
Lưu Vũ Hân (刘雨昕)
Ngu Thư Hân (虞书欣)
Hứa Giai Kỳ (许佳琪)
Dụ Ngôn (喻言)
Tạ Khả Dần (谢可寅)
An Kỳ (安崎)
Triệu Tiểu Đường (赵小棠)
Khổng Tuyết Nhi (孔雪儿)
Lục Kha Nhiên (陆柯燃)
Nãi Vạn (乃万)
Kim Tử Hàm (金子涵)
Vương Thừa Tuyên (王承渲)
Tăng Khả Ny (曾可妮)
Lưu Lệnh Tư (刘令姿)
Đới Manh (戴萌)
Thượng Quan Hỷ Ái (上官喜爱)
Tôn Nhuế (孙芮)
Từ Tử Nhân (徐紫茵)
Tống Hân Nhiễm (宋昕冉)
Đới Yến Ny (戴燕妮)
Lâm Phàm (林凡)
Mạc Hàn (莫寒)
Trương Ngữ Cách (张语格)
Đoàn Nghệ Tuyền (段艺璇)
Thái Trác Nghi (蔡卓宜)
Cát Hâm Di (葛鑫怡)
Trương Sở Hàn (张楚寒)
Hứa Hinh Văn (许馨文)
Tả Trác (左卓)
Hứa Dương Ngọc Trác (许杨玉琢)
Trần Giác (陈珏)
Trương Ngọc (张钰)
Phó Như Kiều (傅如乔)
Chu Lâm Vũ (朱林雨)
Lâm Tiểu Trạch (林小宅)
Từ Chẩn Chẩn (徐轸轸)
Lý Y Thần (李依宸)
Phí Thấm Nguyên (费沁源)
Tống Chiêu Nghệ (宋昭艺)
Tô Sam Sam (苏杉杉)
Thất Tuệ (七穗)
Tần Ngưu Chính Uy (秦牛正威)
Hạ Nghiên (夏研)
Phùng Nhược Hàng (冯若航)
Vương Thanh (王清)
Ngụy Thần (魏辰)
Trần Phẩm Tuyên (陈品瑄)
Câu Tuyết Oánh (勾雪莹)
Hồ Hinh Doãn (胡馨尹)
Trần Hân Uy (陈昕葳)
Mã Thục Quân (马蜀君)
Vương Hân Vũ (王欣宇)
Phù Nhã Ngưng (符雅凝)
Đoàn Tiểu Vy (段小薇)
Tôn Mỹ Nam (孙美楠)
Hàn Đông (韩东)
Cận Dương Dương (靳阳阳)
Hoàng Hân Uyển (黄欣苑)
Vương Uyển Thần (王婉辰)
Trương Mộng Lộ (张梦露)
Văn Triết (文哲)
Hoàng Tiểu Vân (黄小芸)
Hùng Ngọc Thanh (熊钰清)
Vương Tư Dư (王思予)
Trình Mạn Hâm (程曼鑫)
Lâm Vy Hy (林韦希)
Châu Tử Thiến (周梓倩)
Trâu Tư Dương (邹思扬)
Thẩm Oánh (沈莹)
Ngải Y Y (艾依依)
Vương Xu Tuệ (王姝慧)
Âu Nhược Lạp (欧若拉)
Kim Cát Nhã (金吉雅)
Vương Tâm Minh (王心茗)
Hà Mỹ Duyên (何美延)
Tra Y Sâm (查祎琛)
Phù Giai (符佳)
Mặc Dao (墨谣)
Châu Lâm Thông (周琳聪)
Vị Thư Vũ (未书羽)
Trương Lạc Phi (张洛菲)
Ngụy Kỳ Kỳ (魏奇奇)
Vương Nhã Lạc (王雅乐)
Hoàng Nhất Minh (黄一鸣)
Trần Nghệ Văn (陈艺文)
Hy Á (希娅)
Túc Khâm Nhu (粟钦柔)
Uông Duệ (汪睿)
Trịnh Ngọc Hâm (郑玉歆)
Lưu Á Nam (刘亚楠)
Từ Bách Nghi (徐百仪)
Vương Dao Dao (王瑶瑶)
Trác Y Na Mỗ (卓依娜姆)
Dương Vũ Đồng (杨宇彤)
Thân Ngọc (申玉)
Diêu Y Phàm (姚依凡)
Đường Kha Y (唐珂伊)
Thân Thanh (申清)
Thân Khiết (申洁)
Ngải Lâm (艾霖)
A Y Toa (阿依莎)
Mễ Lạp (米拉)
Lâm Tuệ Bác (林慧博)
Đỗ Tử Di (杜紫怡)
Quyền Tiếu Nghênh (权笑迎)
Lưu Hải Hàm (刘海涵)
Trương Thiên Hinh (张天馨)
Thân Băng (申冰)
Lý Hy Ngưng (李熙凝)
Các tập đánh giá sơ bộ
Tập 1 (12 tháng 3 năm 2020)
Tập 1 Giai đoạn đánh giá sơ bộ [ 8] [ 9]
Tên bài hát
Ca sĩ gốc
Tên
Công ty
Lớp
Mê muội bởi em
(为你疯狂)
Vĩnh Bân Ryan.B
(永斌)
Lâm Phàm
TOV Entertainment
C
Lục Kha Nhiên
B
Trần Nghệ Văn
C
Lâm Vy Hy
Lionheart Entertainment
C
Who is your girl
7SENSES
Đới Manh
Shanghai Star48 Culture Media Group
SNH48_7SENSES
B
Hứa Giai Kỳ
A
Hứa Dương Ngọc Trác
C
Trương Ngữ Cách
C
Kỵ sĩ Tường vi
(蔷薇骑士)
Hickey
An Kỳ
Star Master Entertainment
A
Mặc Dao
B
Thượng Quan Hỷ Ái
A
Văn Triết
B
Một ngày bình thường
(平凡的一天)
Mao Bất Dịch
(毛不易)
Vương Hân Vũ
Independent Trainees
C
Trần Giác
B
Tập 2 (14 tháng 3 năm 2020)
Tập 2 Giai đoạn đánh giá sơ bộ [ 10] [ 11]
Tên bài hát
Ca sĩ gốc
Tên
Công ty
Lớp
Bad girl
Bài hát gốc
Vương Thừa Tuyên
TPG Culture
B
Trần Phẩm Tuyên
B
Trịnh Ngọc Hâm
C
Vương Tâm Minh
C
Call me
Bài hát gốc
Thân Băng
Alliance Art Group
C
Thân Thanh
C
Thân Ngọc
C
Thân Khiết
C
Áo mới của tôi
(穿我的新衣)
VAVA
Phù Nhã Ngưng
Gramarie Entertainment
C
Trương Lạc Phi
D
Cát Hâm Di
C
Triệu Tiểu Đường
Mountain Top Entertainment
C
Khổng Tuyết Nhi
A
Ca khúc chủ đạo của tình yêu
(爱的主打歌)
Tiêu Á Hiên
(萧亚轩)
Vương Thanh
D·Wang Entertainment
A
Trương Ngọc
B
Lưu Lệnh Tư
OACA
B
Tăng Khả Ny
B
Âu Nhược Lạp
B
Trâu Tư Dương
B
Mễ Lạp
B
Bất ngờ yêu anh
(莫名其妙爱上你)
Chu Chủ Ái
(Joyce Chu)
(四叶草)
Thái Trác Nghi
Maninquin Entertainment
F
Thất Tuệ
Second Culture
F
Tập 3 (ngày 19 tháng 3 năm 2020)
Tập 3 Giai đoạn đánh giá sơ bộ [ 12] [ 13]
Tên bài hát
Ca sĩ gốc
Tên
Công ty
Lớp
Đẹp lạ
(怪美的)
Thái Y Lâm
(蔡依林)
Châu Tử Thiến
One cool jacso
C
Diêu Y Phàm
F
Đoàn Tiểu Vy
Mon Young Pictures
A
Ngụy Kỳ Kỳ
B
Yêu anh
(爱你)
Vương Tâm Lăng
(王心凌)
Lưu Á Nam
Hoa Nghị huynh đệ
D
Ngu Thư Hân
Huace Pictures
D
Dislike
(讨厌)
Nhuế Ân
(芮恩)
Dụ Ngôn
JoinHall Media
A
Hà Mỹ Diên
Hedgehog Brothers Entertainment
B
Yolo
Bài hát gốc
Đới Yến Ny
Cool Young Entertainment
A
Lấp lánh khiến người khác yêu
(闪闪惹人爱)
Tiêu Á Hiên
(萧亚轩)
Hứa Hinh Văn
Show City Times
B
Mùi Thư Vũ
D
Hàn Đông
C
Hoàng Tiểu Vân
D
Lục quang
(绿光)
Tôn Yến Tư
(孙燕姿)
Chu Lâm Vũ
Jaywalk Newjoy
C
Vương Nhã Lạc
C
Lưu Hải Hàm
D
Đường Kha Y
D
No Joke
La Chí Tường
(罗志祥)
Lưu Vũ Hân
AMG Asia Music Group
A
Hustle
Trần Tử Đồng
(陈梓童)
Ngụy Thần
Shining Star Entertainment
B
Vương Tư Dư
B
Ding dong
(叮咚)
Từ Hoài Ngọc
(徐怀钰)
Hoàng Hân Uyển
M+ Entertainment
B
Hoàng Nhất Minh
F
Hùng Ngọc Thanh
D
Hành trình lãng quên anh
(旅行中忘记)
Tiêu Á Hiên
(袁娅维)
Hạ Nghiên
Independent Trainees
B
Câu Tuyết Oánh
B
Tần Ngưu Chính Uy
Mars Digital Entertainment
D
Dương Vũ Đồng
C
Họa
(画)
SNH48
Phí Thấm Nguyên
Shanghai Star48 Culture Media Group
SNH48
D
Tôn Nhuế
D
Tô Sam Sam
D
Đoàn Nghệ Tuyền
D
Mạc Hàn
D
Tống Hân Nhiễm
D
Lóe sáng may mắn
(闪亮的幸运)
AKB48 Team SH
Hồ Hinh Doãn
Shangyue Culture
AKB48 Team SH
D
Thẩm Oánh
D
Tập 4 (21 tháng 3 năm 2020)
Tập 4 Giai đoạn đánh giá sơ bộ [ 14] [ 15]
Tên bài hát
Ca sĩ gốc
Tên
Công ty
Lớp
G.I.A
Bài hát gốc
Kim Cát Nhã
Off/Shore Music
C
Màu sắc của gió
(风的颜色)
Nãi Vạn
WR/OC
C
Slam dunk
(暴扣)
Lý Y Thần
Independent Trainee
F
Better
Phù Giai
Yizong Cultural
A
Proud, Dignified, and Swag shaking
(堂堂正正坦坦荡荡风风火火谢可寅)
Tạ Khả Dần
JNERA Cultural Media
B
Tất cả là của anh
(都是你的)
Ngư Tịnh Nhi
(渔静儿)
Phó Như Kiều
M.Nation
B
Lâm Tiểu Trạch
Good@ Media
F
Secret
(是秘密啊)
Cosmic Girls
(宇宙少女)
Kim Tử Hàm
Yuehua Entertainment
C
Trần Hân Uy
C
Tống Chiêu Nghệ
C
Ngải Y Y
C
Lâm Hy Á
C
Trương Sở Hàn
Independent Trainees
B
Vương Uyển Thần
D
Ngải Lâm
South Fest
D
Lý Hy Ngưng
Happy Jump Culture
F
Trình Mạn Hâm
Encore Music
D
Công diễn
Công diễn 1: Đánh giá vị trí
Phân loại màu
Người thắng
Nhóm trưởng
Trung tâm
Trưởng nhóm và trung tâm
Vị trí
Tên bài hát
Ca sĩ gốc
Số phiếu nhóm
Tên
Số phiếu cá nhân
Xếp hạng trong nhóm
Xếp hạng vị trí
Xếp hạng tổng
Dance
Play
Thái Y Lâm
638
An Kỳ
264
1
1
3
Cát Hâm Di
39
5
5
11
Hoàng Hân Uyển
18
7
7
16
Kim Tử Hàm
118
2
2
5
Khổng Tuyết Nhi
108
3
3
6
Ngụy Thần
57
4
4
8
Văn Triết
34
6
6
13
Mang chủng
(芒种)
Âm Khuyết Thi Thính,
Triệu Phương Tinh
593
Cận Dương Dương
43
5
37
80
Lâm Tuệ Bác
129
2
23
53
Quyền Tiếu Nghênh
69
4
33
70
Tống Hân Nhiễm
178
1
17
41
Tô Sam Sam
37
6
39
85
Trương Mộng Lộ
19
7
46
104
Trương Ngữ Cách
118
3
26
57
Vòng tuần hoàn tình yêu
(恋爱循环)
Hanazawa Kana
588
Trần Hân Uy
117
2
27
58
Trần Nghệ Văn
22
7
44
100
Đoàn Tiểu Vy
79
5
30
65
Đoàn Nghệ Tuyền
146
1
21
49
Đường Kha Y
25
6
42
96
Triệu Tiểu Đường
83
4
29
64
Chu Lâm Vũ
116
3
28
59
The Eve
(破风)
EXO
610
Âu Nhược Lạp
8
7
49
109
Phùng Nhược Hàng
25
6
42
96
Lưu Vũ Hân
184
1
16
40
Lục Kha Nhiên
119
3
25
55
Tôn Nhuế
56
5
36
75
Hứa Giai Kỳ
157
2
19
45
Tăng Khả Ny
61
4
34
73
Oh Boy
Đặng Tử Kỳ
565
Trần Phẩm Tuyên
161
1
18
43
Thân Băng
21
5
45
101
Thân Khiết
145
2
22
51
Thân Thanh
18
6
47
105
Thân Ngọc
17
7
48
106
Vương Thừa Tuyên
77
4
31
66
Từ Chẩn Chẩn
126
3
24
54
Đừng hỏi
(别问很可怕)
J.Sheon
578
Hàn Đông
31
7
41
91
Mạc Hàn
156
2
20
46
Tống Chiêu Nghệ
185
1
15
39
Lâm Hy Á
35
6
40
87
Ngu Thư Hân
70
3
32
69
Trương Lạc Phi
60
4
35
74
Châu Lâm Thông
41
5
38
81
Bad Guy
Billie Eilish
625
Lâm Tiểu Trạch
64
4
11
27
Lưu Lệnh Tư
231
1
8
21
Vương Tâm Minh
19
6
13
33
Hùng Ngọc Thanh
34
5
12
30
Từ Bách Nghi
11
7
14
34
Hứa Dương Ngọc Trác
160
2
9
23
Trịnh Ngọc Hâm
106
3
10
26
Vocal
Hôn hôn
(亲亲)
Lương Tịnh Như
626
Phó Như Kiều
37
4
4
12
Câu Tuyết Oánh
34
5
5
13
Mặc Dao
27
6
6
15
Thượng Quan Hỷ Ái
43
3
3
9
Vương Hân Vũ
291
1
1
2
Hạ Nghiên
9
7
7
20
Trương Ngọc
185
2
2
4
Chân thực
(真实)
A-Mei
(Trương Huệ Muội)
531
A Y Sa
26
5
38
94
Lâm Vy Hy
20
7
41
102
Mã Thục Quân
134
2
20
52
Thất Tuệ
65
3
27
72
Ngụy Kỳ Kỳ
34
4
34
88
Dương Vũ Đồng
226
1
16
37
Trác Y Na Mỗ
26
5
38
94
Bí mật của anh
(我的秘密)
Đặng Tử Kỳ
600
Ngải Lâm
11
7
42
108
Thái Trác Nghi
176
1
17
42
Đới Yến Ny
150
2
19
48
Hoàng Tiểu Vân
119
3
21
55
Lưu Á Nam
40
5
32
83
Vương Tư Dư
38
6
33
84
Từ Tử Nhân
66
4
26
71
Cậu từng là thiếu niên
(你曾是少年)
S.H.E
515
Ngải Y Y
32
6
35
90
Trình Mạn Hâm
153
1
18
47
Phí Thấm Nguyên
93
2
23
62
Phù Nhã Ngưng
74
4
25
68
Hồ Hinh Doãn
91
3
24
63
Lưu Hải Hàm
28
7
36
92
Túc Khâm Nhu
44
5
30
79
Mặt trời
(太阳)
Dã Chu Ca Thần
543
Thẩm Oánh
46
4
29
78
Vương Uyển Thần
51
3
28
76
Hứa Hinh Văn
239
1
15
36
Diêu Y Phàm
23
7
40
98
Tra Y Sâm
28
6
36
92
Trương Thiên Hinh
115
2
22
60
Trâu Tư Dương
41
5
31
81
Dễ cháy, dễ phát nổ
(易燃易爆炸)
Trần Lạp
602
Trần Giác
48
4
11
28
Đới Manh
119
3
10
25
Vương Thanh
24
7
14
32
Uông Duệ
35
5
12
29
Vương Nhã Lạc
33
6
13
31
Dụ Ngôn
220
1
8
22
Tả Trác
123
2
9
24
Rap
24 Billies
(24个比利)
Wilber Pan
559
Phù Giai
20
6
17
102
Hà Mỹ Diên
77
3
12
66
Kim Cát Nhã
51
4
13
76
Lâm Phàm
260
1
7
35
Vương Xu Tuệ
36
5
14
86
Châu Tử Thiến
115
2
11
60
Cô gái mắt một mí
(单眼皮女生)
China Dolls
568
Đỗ Tử Di
18
4
4
16
Mễ Lạp
15
6
6
19
Tôn Mỹ Nam
42
3
3
10
Vương Dao Dao
17
5
5
18
Tạ Khả Dần
401
1
1
1
Trương Sở Hàn
75
2
2
7
Melody
David Tao
565
Hoàng Nhất Minh
34
4
15
88
Lý Hy Ngưng
23
5
16
98
Lý Y Thần
159
2
9
44
Nãi Vạn
189
1
8
38
Tần Ngưu Chính Uy
146
3
10
49
Vị Thư Vũ
14
6
18
107
Xếp hạng đánh giá vị trí (Dance)
Xếp hạng đánh giá vị trí (Dance)
Tên
Hạng
Số phiếu
An Kỳ
1
20264
Kim Tử Hàm
2
10118
Khổng Tuyết Nhi
3
10108
Ngụy Thần
4
10057
Cát Hâm Di
5
10039
Văn Triết
6
10034
Hoàng Hân Uyển
7
10018
Lưu Lệnh Tư
8
3231
Hứa Dương Ngọc Trác
9
3160
Trịnh Ngọc Hâm
10
3106
Lâm Tiểu Trạch
11
3064
Hùng Ngọc Thanh
12
3034
Vương Tâm Minh
13
3019
Từ Bách Nghi
14
3011
Tống Chiêu Nghệ
15
185
Lưu Vũ Hân
16
184
Tống Hân Nhiễm
17
178
Trần Phẩm Tuyên
18
161
Hứa Giai Kỳ
19
157
Mạc Hàn
20
156
Đoàn Nghệ Tuyền
21
146
Thân Khiết
22
145
Lâm Tuệ Bác
23
129
Từ Chẩn Chẩn
24
126
Lục Kha Nhiên
25
119
Trương Ngữ Cách
26
118
Trần Hân Uy
27
117
Chu Lâm Vũ
28
116
Triệu Tiểu Đường
29
83
Đoàn Tiểu Vy
30
79
Vương Thừa Tuyên
31
77
Ngu Thư Hân
32
70
Quyền Tiểu Nghênh
33
69
Tăng Khả Ny
34
61
Trương Lạc Phi
35
60
Tôn Nhuế
36
56
Cận Dương Dương
37
43
Châu Lâm Thông
38
41
Tô Sam Sam
39
37
Lâm Hy Á
40
35
Hàn Đông
41
31
Phùng Nhược Hàng
42
25
Đường Kha Y
Trần Nghệ Văn
44
22
Thân Băng
45
21
Trương Mộng Lộ
46
19
Thân Thanh
47
18
Thân Ngọc
48
17
Âu Nhược Lạp
49
8
Xếp hạng đánh giá vị trí (Vocal)
Xếp hạng đánh giá vị trí (Vocal)
Tên
Hạng
Số phiếu
Vương Hân Vũ
1
20291
Trương Ngọc
2
10185
Thượng Quan Hỷ Ái
3
10043
Phó Như Kiều
4
10037
Câu Tuyết Oánh
5
10034
Mặc Dao
6
10027
Hạ Nghiên
7
10009
Dụ Ngôn
8
3220
Tả Trác
9
3123
Đới Manh
10
3119
Trần Giác
11
3048
Uông Duệ
12
3035
Vương Nhã Lạc
13
3033
Vương Thanh
14
3024
Hứa Hinh Văn
15
239
Dương Vũ Đồng
16
226
Thái Trác Nghi
17
176
Trình Mạn Hâm
18
153
Đới Yến Ny
19
150
Mã Thục Quân
20
134
Hoàng Tiểu Vân
21
119
Trương Thiên Hinh
22
115
Phí Thấm Nguyên
23
93
Hồ Hinh Doãn
24
91
Phù Nhã Ngưng
25
74
Từ Tử Nhân
26
66
Thất Tuệ
27
65
Vương Uyển Thần
28
51
Thẩm Oánh
29
46
Túc Khâm Nhu
30
44
Trâu Tư Dương
31
41
Lưu Á Nam
32
40
Vương Tư Dư
33
38
Ngụy Kỳ Kỳ
34
34
Ngải Y Y
35
32
Lưu Hải Hàm
36
28
Tra Y Sâm
A Y Toa
38
26
Trác Y Na Mỗ
Diêu Y Phàm
40
23
Lâm Vy Hy
41
20
Ngải Lâm
42
11
Xếp hạng đánh giá vị trí (Rap)
Xếp hạng Đánh giá Vị trí (Rap)
Tên
Hạng
Số phiếu
Tạ Khả Dần
1
20401
Trương Sở Hàn
2
10075
Tôn Mỹ Nam
3
10042
Đỗ Tử Di
4
10018
Vương Dao Dao
5
10017
Mễ Lạp
6
10015
Lâm Phàm
7
260
Nãi Vạn
8
189
Lý Y Thần
9
159
Tần Ngưu Chính Uy
10
146
Châu Tử Thiến
11
115
Hà Mỹ Duyên
12
77
Kim Cát Nhã
13
51
Vương Xu Tuệ
14
36
Hoàng Nhất Minh
15
34
Lý Hy Ngưng
16
23
Phù Giai
17
20
Vị Thư Vũ
18
14
Công diễn 2: Đấu nhóm
Phân loại màu
Người chiến thắng
Nhóm trưởng
Trung tâm
Nhóm trưởng và trung tâm
Tên bài hát
Ca sĩ gốc
Nhóm
Tên
Vị trí
Số phiếu cá nhân
Số phiếu nhóm
Revenge
Nhóm
Tên
Số phiếu cố vấn
MAMA - Chinese Version
EXO
A
Kim Tử Hàm
Hát phụ
91
334
A
Đoàn Nghệ Tuyền
4
Lục Kha Nhiên
Nhảy chính, Hát phụ
52
Phùng Nhược Hàng
Ngụy Thần
Rap
55
Lưu Lệnh Tư
Tạ Khả Dần
Rap
96
Thất Tuệ
Hứa Hinh Văn
Hát chính
40
Hứa Giai Kỳ
B
Đới Manh
Rap
126
317
B
Cát Hâm Di
0
Mã Thục Quân
Nhảy chính, Hát phụ
27
Lâm Phàm
Hạ Nghiên
Rap
33
Thượng Quan Hỷ Ái
Trương Ngữ Cách
Hát phụ
64
Tôn Nhuế
Tả Trác
Hát chính
67
Chu Lâm Vũ
R&B All Night
KnowKnow, Higher Brothers
A
Lưu Lệnh Tư
Hát phụ
82
453
A
Thái Trác Nghi
4
Vương Thanh
Hát chính
36
Kim Tử Hàm
Hứa Giai Kỳ
Rap
269
Lâm Tiểu Trạch
Hứa Dương Ngọc Trác
Hát phụ
28
Mạc Hàn
Trương Sở Hàn
Rap
38
Dụ Ngôn
B
Đới Yến Ny
Hát chính
70
214
B
Đới Manh
0
Cát Hâm Di
Rap
23
Phí Thấm Nguyên
Tống Hân Nhiễm
Hát phụ
55
Tô Sam Sam
Vương Thừa Tuyên
Rap
45
Hạ Nghiên
Vương Uyển Thần
Hát phụ
21
Trương Ngữ Cách
Sao tôi lại đẹp thế này
(我怎么这么好看)
Đại Trương Vỹ
A
Trần Phẩm Tuyên
Nhảy chính, Rap
11
333
A
Tống Chiêu Nghệ
3
Phùng Nhược Hàng
Hát chính
29
Tôn Mỹ Nam
Khổng Tuyết Nhi
Rap
85
Vương Thanh
Lâm Tiểu Trạch
Hát chính
23
Hứa Dương Ngọc Trác
Ngu Thư Hân
Hát chính
185
Tăng Khả Ny
B
Trần Hân Uy
Hát chính
30
281
B
Hàn Đông
1
Câu Tuyết Oánh
Hát chính
39
Vương Thừa Tuyên
Hoàng Hân Uyển
Nhảy chính, Hát chính
22
Vương Uyển Thần
Nãi Vạn
Rap
122
Vương Hân Vũ
Thượng Quan Hỷ Ái
Rap
68
Từ Chẩn Chẩn
Có chút ngọt ngào
(有点甜)
Uông Tô Lang ft BY2
A
An Kỳ
Nhảy chính, Hát chính
195
339
A
Trần Phẩm Tuyên
4
Phù Nhã Ngưng
Hát chính, Rap
37
Đoàn Tiểu Vy
Cận Dương Dương
Hát phụ
25
Ngụy Thần
Lý Y Thần
Rap, Hát phụ
30
Hứa Hinh Văn
Mạc Hàn
Hát phụ
52
Trương Sở Hàn
B
Phí Thấm Nguyên
Hát chính
83
254
B
Trần Giác
0
Phó Như Kiều
Hát chính
42
Trần Hân Uy
Lâm Phàm
Rap, Hát phụ
34
Câu Tuyết Oánh
Tần Ngưu Chính Uy
Rap, Hát phụ
36
Hồ Hinh Doãn
Chu Lâm Vũ
Nhảy chính, Hát phụ
59
Tống Hân Nhiễm
Thập diện mai phục 2
(十面埋伏2)
Ngải Phi, Lý Tư Đan Ni
A
Trần Giác
Nhảy chính, Rap
29
249
A
An Kỳ
4
Hàn Đông
Hát chính
25
Phù Nhã Ngưng
Tôn Nhuế
Rap
91
Khổng Tuyết Nhi
Trương Ngọc
Rap
28
Lý Y Thần
Triệu Tiểu Đường
Hát phụ
76
Lưu Vũ Hân
B
Thái Trác Nghi
Hát phụ
30
371
B
Đới Yến Ny
0
Tống Chiêu Nghệ
Rap
27
Hoàng Hân Uyển
Từ Tử Nhân
Hát chính
40
Mã Thục Quân
Dụ Ngôn
Rap
193
Trương Mộng Lộ
Tăng Khả Ny
Nhảy chính, Rap
81
Tả Trác
Muốn gặp em muốn gặp em muốn gặp em
(想見你想見你想見你)
831
A
Đoàn Tiểu Vy
Rap
25
475
A
Cận Dương Dương
1
Đoàn Nghệ Tuyền
Hát chính
44
Lục Kha Nhiên
Lưu Vũ Hân
Nhảy chính, Rap
291
Tạ Khả Dần
Thất Tuệ
Hát phụ
96
Từ Tử Nhân
Tôn Mỹ Nam
Hát phụ
19
Ngu Thư Hân
B
Hồ Hinh Doãn
Rap
46
157
B
Phó Như Kiều
3
Tô Sam Sam
Hát phụ
40
Nãi Vạn
Vương Hân Vũ
Hát chính
25
Tần Ngưu Chính Uy
Từ Chẩn Chẩn
Hát phụ
25
Trương Ngọc
Trương Mộng Lộ
Nhảy chính, Hát phụ
21
Triệu Tiểu Đường
Xếp hạng trận đấu nhóm
Xếp hạng trận đấu nhóm
Tên
Hạng
Số phiếu
Lưu Vũ Hân
1
80291
Thất Tuệ
2
80096
Đoàn Nghệ Tuyền
3
80044
Đoàn Tiểu Vy
4
80025
Tôn Mỹ Nam
5
80019
Hứa Giai Kỳ
6
30269
An Kỳ
7
30195
Dụ Ngôn
8
30193
Ngu Thư Hân
9
30185
Tạ Khả Dần
10
30096
Kim Tử Hàm
11
30091
Khổng Tuyết Nhi
12
30085
Lưu Lệnh Tư
13
30082
Tăng Khả Ny
14
30081
Ngụy Thần
15
30055
Lục Kha Nhiên
16
30052
Mạc Hàn
Hứa Hinh Văn
18
30040
Từ Tử Nhân
Trương Sở Hàn
20
30038
Phù Nhã Ngưng
21
30037
Vương Thanh
22
30036
Thái Trác Nghi
23
30030
Lý Y Thần
Phùng Nhược Hàng
25
30029
Hứa Dương Ngọc Trác
26
30028
Tống Chiêu Nghệ
27
30027
Cận Dương Dương
28
30025
Lâm Tiểu Trạch
29
30023
Trần Phẩm Tuyên
30
30011
Đới Manh
31
126
Nãi Vạn
32
122
Tôn Nhuế
33
91
Phí Thấm Nguyên
34
83
Triệu Tiểu Đường
35
76
Đới Yến Ny
36
70
Thượng Quan Hỷ Ái
37
68
Tả Trác
38
67
Trương Ngữ Cách
39
64
Chu Lâm Vũ
40
59
Tống Hân Nhiễm
41
55
Hồ Hinh Doãn
42
46
Vương Thừa Tuyên
43
45
Phó Như Kiều
44
42
Tô Sam Sam
45
40
Câu Tuyết Oánh
46
39
Tần Ngưu Chính Uy
47
36
Lâm Phàm
48
34
Hạ Nghiên
49
33
Trần Hân Uy
50
30
Trần Giác
51
29
Trương Ngọc
52
28
Mã Thục Quân
53
27
Hàn Đông
54
25
Vương Hân Vũ
Từ Chẩn Chẩn
Cát Hâm Di
57
23
Hoàng Hân Uyển
58
22
Vương Uyển Thần
59
21
Trương Mộng Lộ
Nhiệm vụ 3: Đánh giá bài hát chủ đề
Phân loại màu
Người chiến thắng
Nhóm trưởng
Trung tâm
Nhóm trưởng và trung tâm
Tên bài hát
Thể loại
Phong cách
Trước loại trừ
Sau loại trừ
Số phiếu cá nhân
Số phiếu nhóm
Nhóm
Tên
Tên nhóm
Tên
Không đồng hành
(不奉陪)
Synth Pop
Personality Attitude
A
Phí Thấm Nguyên
No Time For You
Cát Hâm Di
5
103
Cát Hâm Di
Lưu Lệnh Tư
Lưu Lệnh Tư
13
Mạc Hàn
Hứa Dương Ngọc Trác
Lục Kha Nhiên
32
Trương Mộng Lộ
Trương Ngữ Cách
Nãi Vạn
19
B
Đoàn Tiểu Vy
Cận Dương Dương
Hứa Dương Ngọc Trác
7
Lục Kha Nhiên
Mạc Hàn
Tăng Khả Ny
14
Nãi Vạn
Tăng Khả Ny
Trương Ngữ Cách
13
Trương Ngữ Cách
Không phải thường ngày cuồng hoan
(非日常狂欢)
EDM
Carnival Dynamic
A
Phùng Nhược Hàng
Bunches Honey Ha!
Kim Tử Hàm
21
198
Kim Tử Hàm
Khổng Tuyết Nhi
Khổng Tuyết Nhi
30
Tống Hân Nhiễm
Tạ Khả Dần
Tôn Nhuế
8
Hứa Giai Kỳ
Từ Chẩn Chẩn
Tạ Khả Dần
22
B
Hoàng Hân Uyển
Khổng Tuyết Nhi
Hứa Giai Kỳ
43
Tôn Mỹ Nam
Tôn Nhuế
Ngu Thư Hân
58
Hứa Giai Kỳ
Ngu Thư Hân
Triệu Tiểu Đường
16
Triệu Tiểu Đường
Lion
Pop
Crazy Brave
A
An Kỳ
Purple Lion
An Kỳ
26
331
Đới Manh
Lưu Vũ Hân
Trần Giác
6
Mã Thục Quân
Thượng Quan Hỷ Ái
Đới Manh
11
Tống Chiêu Nghệ
Tô Sam Sam
Lưu Vũ Hân
183
B
Trần Giác
Đới Manh
Thượng Quan Hỷ Ái
12
Lâm Phàm
Tô Sam Sam
Vương Thừa Tuyên
10
Vương Thừa Tuyên
Ngụy Thần
Dụ Ngôn
83
Dụ Ngôn
Đảo màu cam nhạt
(浅橘色孤岛)
R&B
Lazy Delicate
A
Đoàn Nghệ Tuyền
Light Orange Is~ land
Đới Yến Ny
9
70
Câu Tuyết Oánh
Lý Y Thần
Đoàn Nghệ Tuyền
9
Vương Thanh
Hạ Nghiên
Tống Hân Nhiễm
12
Trương Ngọc
Tả Trác
Hứa Hinh Văn
11
B
Đới Yến Ny
Phù Nhã Ngưng
Từ Tử Nhân
11
Lý Y Thần
Vương Thanh
Trương Ngọc
12
Vương Uyển Thần
Hứa Hinh Văn
Tả Trác
6
Từ Tử Nhân
Knock Knock
(敲敲)
Ballad
Girl Fresh
A
Trần Phẩm Tuyên
Knock Knock 7 Plus 7
Thái Trác Nghi
3
48
Thái Trác Nghi
Phó Như Kiều
Phó Như Kiều
5
Hàn Đông
Lâm Tiểu Trạch
Lâm Phàm
13
Thất Tuệ
Chu Lâm Vũ
Lâm Tiểu Trạch
6
B
Trần Phẩm Tuyên
Trần Hân Uy
Mạc Hàn
6
Phó Như Kiều
Hồ Hinh Doãn
Trương Sở Hàn
9
Tần Ngưu Chính Uy
Vương Hân Vũ
Chu Lâm Vũ
6
Trương Sở Hàn
Xếp hạng đánh giá bài hát chủ đề
Xếp hạng đánh giá bài hát chủ đề
Tên
Hạng
Số phiếu
Lưu Vũ Hân
1
200183
Dụ Ngôn
2
50083
An Kỳ
3
50026
Thượng Quan Hỷ Ái
4
50012
Đới Manh
5
50011
Vương Thừa Tuyên
6
50010
Trần Giác
7
50006
Ngu Thư Hân
8
58
Hứa Giai Kỳ
9
43
Lục Kha Nhiên
10
32
Khổng Tuyết Nhi
11
30
Tạ Khả Dần
12
22
Kim Tử Hàm
13
21
Nãi Vạn
14
19
Triệu Tiểu Đường
15
16
Tăng Khả Ny
16
14
Lâm Phàm
17
13
Lưu Lệnh Tư
Trương Ngữ Cách
Tống Hân Nhiễm
20
12
Trương Ngọc
Hứa Hinh Văn
22
11
Từ Tử Nhân
Đới Yến Ny
24
9
Đoàn Nghệ Tuyền
Trương Sở Hàn
Tôn Nhuế
27
8
Hứa Dương Ngọc Trác
28
7
Lâm Tiểu Trạch
29
6
Mạc Hàn
Chu Lâm Vũ
Tả Trác
Phó Như Kiều
33
5
Cát Hâm Di
Thái Trác Nghi
35
3
Công diễn 4: Sân khấu kết hợp
Phân loại màu
Nhóm trưởng
trung tâm
Nhóm trưởng và trung tâm
Tên bài hát
Ca sĩ gốc
Cố vấn
Thực tập sinh
Tình nhân
(情人)
Thái Từ Khôn
Thái từ Khôn
An Kỳ
Cát Hâm Di
Lưu Lệnh Tư
Hứa Giai Kỳ
Hứa Hinh Văn
Hứa Dương Ngọc Trác
I'm Not Yours
Thái Y Lâm , Amuro Namie
Lisa
Kim Tử Hàm
Khổng Tuyết Nhi
Lưu Vũ Hân
Lục Kha Nhiên
Ngu Thư Hân
Tăng Khả Ny
Bài ca ngủ ngon + YES! OK!
(晚安歌+YES!OK!)
Trần Gia Hoa
Trần Gia Hoa
Trần Giác
Thái Trác Nghi
Phó Như Kiều
Tôn Nhuế
Dụ Ngôn
Trương Ngọc
Không cần phải đoán
(不用去猜)
Jony J
Jony J
Lâm Phàm
Nãi Vạn
Vương Thừa Tuyên
Trương Sở Hàn
Bất phục
(不服)
Uông Tô Lang
Uông Tô Lang
Đới Manh
Đoàn Nghệ Tuyền
Mạc Hàn
Tạ Khả Dần
Từ Tử Nhân
Triệu Tiểu Đường
It's OK
Vưu Trường Tịnh, Linh Siêu, Tất Văn Quân, Lý Hy Khản, Jeffrey,
Lâm Siêu Trạch, Lâm Ngạn Tuấn, Trịnh Nhuệ Bân, Tiểu Quỷ, Justin
Tiểu Quỷ, Vương Tử Dị,
Chu Chính Đình
Đới Yến Ny
Lâm Tiểu Trạch
Thượng Quan Hỷ Ái
Tống Hân Nhiễm
Trương Ngữ Cách
Chu Lâm Vũ
Tả Trác
Công diễn 5: Màn trình diễn cuối cùng
Phân loại màu
Các ca khúc khác
Thời gian phát hành
Tên bài hát
Thành viên hát
Ghi chú
Ngày 18 tháng 3 năm 2020
Yes, OK!
Tất cả các thực tập sinh
Ca khúc chủ đề
Ngày 30 tháng 5 năm 2020
Promise
20 thực tập sinh đứng đầu
Ca khúc chia tay đêm ra mắt
Giải thưởng
Năm
Lễ trao giải
Giải thưởng
Kết quả
2020
Liên hoan phim trực tuyến lần thứ 4
Chương trình tạp kỹ trực tuyến có ảnh hưởng nhất trong năm
Đoạt giải
Giải thưởng Sáng tạo của Học viện Châu Á 2020
Best Branded Programme Of Series
Đoạt giải
IQIYI Scream Night 2021
Chương trình tạp kỹ của năm
Đoạt giải
2021
Weibo Night
Chương trình tạp kỹ của năm
Đoạt giải
Tham khảo
Liên kết ngoài
Thanh xuân có bạn
Chương trình trước Mùa Thí sinh chiến thắng
Idol Producer (Nine Percent )Mùa 1 (Unine ) Mùa 2 (THE9 ) Mùa 3 (IXFORM )
La Nhất Châu
Đường Cửu Châu
Liên Hoài Vĩ
Lưu Quan Hữu
Đặng Hiếu Từ
Tôn Oánh Hạo
Lưu Tuyển
Đoàn Tinh Tinh
Tôn Diệc Hàng
Thí sinh nổi bật khác