Siheung

Siheung
시흥시
—  Thành phố  —
Chuyển tự Korean
 • Hangul시흥시
 • Hanja始興市
 • Revised RomanizationSiheung-si
 • McCune-ReischauerSihŭng-si
Cảng Wolgot qua Ga Oido

Hiệu kỳ
Vị trí ở Hàn Quốc
Vị trí ở Hàn Quốc
Siheung trên bản đồ Thế giới
Siheung
Siheung
Quốc gia South Korea
VùngSudogwon
Số đơn vị hành chính18 dong
Diện tích
 • Tổng cộng135,79 km2 (5,243 mi2)
Dân số (2021)[1]
 • Tổng cộng511.807
 • Mật độ3.355,8/km2 (86,910/mi2)
 • Phương ngữSeoul

Siheung (Hangul: 시흥, Hanja: 始興, Hán Việt: Thủy Hưng) là thành phố thuộc tỉnh tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc. Thành phố có diện tích km2, dân số là hơn người (năm 2008). Thành phố có cự ly km về phía nam Seoul. Thành phố có 18 dong (phường).

Các đơn vị hành chính

Thành phố được chia thành 18 dong (phường):[2][3]

Đơn vị hành chính Tiếng Hàn Diện tích (km²) Dân số Số hộ gia đình
Daeya-dong 대야동 9.85 31,276 12.860
Sincheon-dong 신천동 3.44 38.566 17,898
Sinhyun-dong 신현동 12.64 10,712 4,396
Eunheng-dong 은행동 5.96 44,233 15,278
Maehwa-dong 매화동 11.20 12,848 5,133
Mokgam-dong 목감동 17.57 40,586 15,795
Gunja-dong 군자동 16.69 23,735 9,738
Wolgot-dong 월곶동 8.53 15,358 6,859
Jeongwangbon-dong 정왕본동 8.83 21,720 14,016
Jeongwang 1-dong 정왕1동 6.55 23,869 13,085
Jeongwang 2-dong 정왕2동 5.55 32,536 12,516
Jeongwang 3-dong 정왕3동 6.18 23,894 10,881
Jeongwang 4-dong 정왕4동 5.80 22,289 7,438
Baegot-dong 배곧동 4.97 68,084 25,421
Gwarim-dong 과림동 7.65 2,069 1,247
Yeonseong-dong 연성동 10.05 23,368 8,283
Janggok-dong 장곡동 3.49 17,832 5.606
Naegok-dong 능곡동 4.34 17,156 6,946
Tổng 시흥시 135.79 472,162 186,443

Thành phố kết nghĩa

Tham khảo

  1. ^ “주민등록 인구 및 세대현황” [Resident census and household status]. Ministry of the Interior and Safety. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2021. To verificate the data in the section "행정구역" select "경기도" and "시흥시" and then press "검색" blue button.
  2. ^ “Siheung Administrative districts”. Truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2013.
  3. ^ 시흥시. “시흥시, 시흥시청, 시흥, 시흥관광, 시흥제안, 행복한 변화 새로운 시흥, 시흥시장, 아동친화도시, 생태문화도시, 스마트시티 시흥, 스마트시티, 시흥소개, 시흥행정, 시흥소식, 시흥 공지사항”. 시흥시 홈페이지에 방문하신 것을 환영합니다. (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2020.
  4. ^ “韩国始兴市师生来我校游学访问交流-德州市实验小学”. www.dzsyxx.com. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 14 tháng 4 năm 2020.
  5. ^ “Regular Adjourned Meeting No. 28”. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 11 năm 2010.
  6. ^ “List of Local Authorities with Affiliation Agreements”. List of Affiliation Partners within Prefectures. Council of Local Authorities for International Relations (CLAIR). Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 2 năm 2012. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2020.

Liên kết ngoài