PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
Scaphirhynchus
Scaphirhynchus
Scaphirhynchus albus
Phân loại khoa học
Giới
(
regnum
)
Animalia
Ngành
(
phylum
)
Chordata
Lớp
(
class
)
Actinopterygii
Bộ
(
ordo
)
Acipenseriformes
Họ
(
familia
)
Acipenseridae
Chi
(
genus
)
Scaphirhynchus
Heckel
, 1835
Species
Scaphirhynchus albus
Scaphirhynchus platorynchus
Scaphirhynchus suttkusi
Scaphirhynchus
là
chi
cá tầm
bản địa bị đe dọa ở
Mỹ
. Chi chứa 3 loài:
Scaphirhynchus albus
(
S. A. Forbes
&
R. E. Richardson
, 1905)
(Cá tầm Pallid)
Scaphirhynchus platorynchus
(
Rafinesque
, 1820)
(Cá tầm mũi xẻng)
Scaphirhynchus suttkusi
J. D. Williams
&
Clemmer
, 1991
(Cá tầm Alabama)
Tham khảo
Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên).
Các loài trong
Scaphirhynchus
trên
FishBase
. Phiên bản tháng 8 năm 2010.
x
t
s
Các loài thuộc
bộ Cá tầm
còn sinh tồn
• Giới
Động vật
• Ngành
Động vật có dây sống
• Phân ngành
Động vật có xương sống
• Siêu lớp
Cá xương
• Lớp
Cá vây tia
• Phân lớp
Cá sụn hóa xương
Acipenseridae
Acipenser
•
Cá tầm Siberi
•
Cá tầm Baikal (
A. baerii baicalensis
)
•
Cá tầm mũi ngắn (
A. brevirostrum
)
•
Cá tầm sông Dương Tử
•
Cá tầm hồ (
A. fulvescens
)
•
Cá tầm Nga
•
Cá tầm xanh lục (
A. medirostris
)
•
Cá tầm Sakhalin
•
Cá tầm Nhật Bản (
A. multiscutatus
)
•
Cá tầm Adriatic
•
Cá tầm Bastard (
A. nudiventris
)
•
Cá tầm vịnh (
A. oxyrinchus desotoi
)
•
Cá tầm Đại Tây Dương (
A. oxyrinchus oxyrinchus
)
•
Cá tầm Ba Tư (
A. persicus
)
•
Cá tầm sông Danube (
A. ruthenus
)
•
Cá tầm Amur
•
Cá tầm Trung Quốc
•
Cá tầm sao (
A. stellatus
)
•
Cá tầm biển châu Âu (
A. sturio
)
•
Cá tầm trắng (
A. transmontanus
)
Huso
•
Cá tầm Kaluga
•
Cá tầm Beluga
Pseudo-
scaphirhynchus
•
Cá tầm Syr Darya
•
Cá tầm lùn
•
Cá tầm Amu Darya
Scaphirhynchus
•
Cá tầm Pallid (
S. albus
)
•
Cá tầm mũi xẻng (
S. platorynchus
)
•
Cá tầm Alabama (
S. suttkusi
)
Polyodontidae
Polyodon
•
Cá tầm thìa Mỹ (
P. spathula
)
Psephurus
•
Cá tầm thìa Trung Quốc (
P. gladius
)
Bài viết
Lớp Cá vây tia
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s