PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
Bản mẫu:Bộ Cá tầm
x
t
s
Các loài thuộc
bộ Cá tầm
còn sinh tồn
• Giới
Động vật
• Ngành
Động vật có dây sống
• Phân ngành
Động vật có xương sống
• Siêu lớp
Cá xương
• Lớp
Cá vây tia
• Phân lớp
Cá sụn hóa xương
Acipenseridae
Acipenser
•
Cá tầm Siberi
•
Cá tầm Baikal (
A. baerii baicalensis
)
•
Cá tầm mũi ngắn (
A. brevirostrum
)
•
Cá tầm sông Dương Tử
•
Cá tầm hồ (
A. fulvescens
)
•
Cá tầm Nga
•
Cá tầm xanh lục (
A. medirostris
)
•
Cá tầm Sakhalin
•
Cá tầm Nhật Bản (
A. multiscutatus
)
•
Cá tầm Adriatic
•
Cá tầm Bastard (
A. nudiventris
)
•
Cá tầm vịnh (
A. oxyrinchus desotoi
)
•
Cá tầm Đại Tây Dương (
A. oxyrinchus oxyrinchus
)
•
Cá tầm Ba Tư (
A. persicus
)
•
Cá tầm sông Danube (
A. ruthenus
)
•
Cá tầm Amur
•
Cá tầm Trung Quốc
•
Cá tầm sao (
A. stellatus
)
•
Cá tầm biển châu Âu (
A. sturio
)
•
Cá tầm trắng (
A. transmontanus
)
Huso
•
Cá tầm Kaluga
•
Cá tầm Beluga
Pseudo-
scaphirhynchus
•
Cá tầm Syr Darya
•
Cá tầm lùn
•
Cá tầm Amu Darya
Scaphirhynchus
•
Cá tầm Pallid (
S. albus
)
•
Cá tầm mũi xẻng (
S. platorynchus
)
•
Cá tầm Alabama (
S. suttkusi
)
Polyodontidae
Polyodon
•
Cá tầm thìa Mỹ (
P. spathula
)
Psephurus
•
Cá tầm thìa Trung Quốc (
P. gladius
)