Royal Aircraft Factory B.E.2
Royal Aircraft Factory B.E.2 (Blériot Experimental) là một loại máy bay hai tầng cánh của Anh, nó được trang bị cho Quân đoàn Không quân Hoàng gia (RFC) từ năm 1912 đến khi kết thúc Chiến tranh thế giới I.
Biến thể
- B.E.1:
- B.E.2a:
- B.E.2b:
- B.E.2c:
- B.E.2d:
Quốc gia sử dụng
- Úc
- Bỉ
- Estonia
- Greece
- Hà Lan
- Norway
- South Africa
- Anh
- Hoa Kỳ
Tính năng kỹ chiến thuật (B.E.2c)
Dữ liệu lấy từ British Aeroplanes 1914–18[2] Đặc điểm tổng quát
- Kíp lái: 2
- Chiều dài: 27 ft 3 in (8,31 m)
- Sải cánh: 37 ft 0 in (11,28 m)
- Chiều cao: 11 ft 1½ in (3,39 m)
- Diện tích cánh: 371 ft² (34,8 m²)
- Trọng lượng rỗng: 1.370 lb (623 kg)
- Trọng lượng có tải: 2.350 lb (1.068 kg)
- Động cơ: 1 × RAF 1a kiểu động cơ V-8, làm mát bằng không khí, 90 hp (67 kW)
Hiệu suất bay
- Vận tốc cực đại: 72 mph (63 knot, 116 km/h) trên độ cao 6.500 ft (1.980 m)
- Thời gian bay: 3 h 15 phút
- Trần bay: 10.000 ft (3.050 m)
- Lên độ cao 3.500 ft (1.070 m): 6,5 phút
- Lên độ cao 10.000 ft (3.050 m): 45 phút 15 giây
Trang bị vũ khí
Xem thêm
- Máy bay liên quan
- Máy bay tương tự
- Danh sách liên quan
Ghi chú
Tham khảo
- ^ Gerdessen 1982, p.64, 76
- ^ Bruce 1957, pp. 368–370.
Tài liệu
- Bruce, J.M. British Aeroplanes 1914–18. London: Putnam, 1957.
- Bruce, J.M. "The B.E.2 Series: Historic Military Aircraft No.7, Part 1". Flight, ngày 2 tháng 4 năm 1954, pp. 393–397.
- Bruce, J.M. "The B.E.2 Series: Historic Military Aircraft No.7,Part 2". Flight, ngày 16 tháng 4 năm 1954, pp. 478–482.
- Bruce J.M. The Aeroplanes of the Quân đoàn Không quân Hoàng gia (Military Wing). London:Putnam, 1982. ISBN 0-370-30084-X.
- Bruce J.M. The B.E.2, 2a and 2b. London: Profile publications, 1966
- Cheesman, E.F. (ed.). Reconnaissance & Bomber Aircraft of the 1914-1918 War. Letchworth: Harleyford, 1962.
- Gerdessen, Frits. "Estonian Air Power 1918-1945". Air Enthusiast No. 18, April–July 1982, pp. 61–76. ISSN 0143-5450.
- Hare, Paul R. The Royal Aircraft Factory. London: Putnam, 1990. ISBN 0-85177-843-7
- Lee, Arthur Gould No Parachute - a fighter pilot in Chiến tranh thế giới I. London, Jarrolds,1968
- Lewis, Cecil Sagittarius Rising. London, Peter Davis, 1936
- Thetford, O. British Naval Aircraft Since 1912 London: Putnam 1982 ISBN 0-370-30021-1
- Munson, Kenneth. Bombers, Patrol and Reconnaissance Aircraft 1914-1919. London: Blandford, 1968.
Liên kết ngoài
|
---|
Armoured Experimental | |
---|
Blériot Experimental | |
---|
Blériot Scout | |
---|
Coastal Experimental | |
---|
Farman Experimental Fighting Experimental | |
---|
Night Experimental | |
---|
Reconnaissance Experimental | |
---|
Santos Experimental Scout Experimental | |
---|
Tatin Experimental | |
---|
Khí cầu | |
---|
|
---|
Nhân vật và máy bay | |
---|
Chiến dịch và trận đánh | |
---|
Lực lượng không quân Đồng minh | |
---|
Lực lượng không quân Liên minh Trung tâm | |
---|
|
|