Quercus phillyreoides |
---|
|
|
Giới (regnum) | Plantae |
---|
(không phân hạng) | Angiospermae |
---|
(không phân hạng) | Eudicots |
---|
Bộ (ordo) | Fagales |
---|
Họ (familia) | Fagaceae |
---|
Chi (genus) | Quercus |
---|
Loài (species) | Q. phillyreoides |
---|
|
Quercus phillyreoides A.Gray |
|
- Quercus wrightii Nakai
Quercus tinfanensis A.Camus Quercus singuliflora (H.Lév.) A.Camus Quercus pillyraeoides A.Gray Quercus phillyreoides f. wrightii Quercus phillyreoides var. wrightii Quercus phillyreoides var. subcrispa Quercus phillyreoides var. sinensis Quercus phillyreoides subsp. fokienensis Quercus phillyreoides f. crispa Quercus phillyreoides var. crispa Quercus myricifolia Hu & W.C.Cheng Quercus ilex var. phillyreoides Quercus fooningensis Hu & W.C.Cheng Quercus fokienensis Nakai
|
Quercus phillyreoides là một loài thực vật có hoa trong họ Cử. Loài này được A.Gray miêu tả khoa học đầu tiên năm 1859.[1]
Hình ảnh
Chú thích
Tham khảo