Quercus bicolor |
---|
|
|
Giới (regnum) | Plantae |
---|
(không phân hạng) | Angiospermae |
---|
(không phân hạng) | Eudicots |
---|
Bộ (ordo) | Fagales |
---|
Họ (familia) | Fagaceae |
---|
Chi (genus) | Quercus |
---|
Đoạn (section) | Quercus |
---|
Loài (species) | Q. bicolor |
---|
|
Quercus bicolor Willd., 1801 |
|
|
- Quercus bicolor var. angustifolia Dippel
- Quercus bicolor var. cuneiformis Dippel
- Quercus bicolor var. platanoides (Castigl.) A.DC
- Quercus discolor var. bicolor (Willd.) Hampton
- Quercus mollis Raf.
- Quercus paludosa Petz. & G.Kirchn.
- Quercus platanoides (Castigl) Sudworth
- Quercus prinus var. bicolor (Willd.) Spach
- Quercus prinus var. discolor F.Michx
- Quercus prinus var. platanoides Castigl.
- Quercus prinus var. tomentosa Michx.
|
Quercus bicolor là một loài thực vật có hoa trong họ Cử. Loài này được Willd. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1801.[2]
Hình ảnh
Chú thích
Tham khảo