STT
|
Hình ảnh
|
Tên (Sinh–Mất)
|
Nhiệm kỳ
|
Ngày
|
Đảng phái
|
Tổng thống
|
8
|
|
Cố Mạnh Dư 顧孟餘 Gù Mèngyú (1888–1972)
|
24 tháng 5 năm 1948 |
22 tháng 6 năm 1948 |
29
|
Quốc dân Đảng
|
Tưởng Giới Thạch
|
|
9
|
|
Trương Lệ Sinh 張厲生 Zhāng Lìshēng (1901–1971)
|
22 tháng 6 năm 1948 |
23 tháng 12 năm 1948 |
184
|
Quốc dân Đảng
|
Tưởng Giới Thạch
|
|
10
|
|
Ngô Thiết Thành 吳鐵城 Wú Tiěchéng (1888–1953)
|
23 tháng 12 năm 1948 |
21 tháng 3 năm 1949 |
88
|
Quốc dân Đảng
|
Tưởng Giới Thạch
|
|
11
|
|
Giả Cảnh Đức 賈景德 Jiǎ Jǐngdé (1880–1960)
|
21 tháng 3 năm 1949 |
12 tháng 6 năm 1949 |
83
|
Quốc dân Đảng
|
Tưởng Giới Thạch
|
|
12
|
|
Chu Gia Hoa 朱家驊 Zhū Jiāhuá (1893–1963)
|
12 tháng 6 năm 1949 |
12 tháng 3 năm 1950 |
273
|
Quốc dân Đảng
|
Tưởng Giới Thạch
|
|
(9)
|
|
Trương Lệ Sinh 張厲生 Zhāng Lìshēng (1901–1971)
|
12 tháng 3 năm 1950 |
1 tháng 6 năm 1954 |
1542
|
Quốc dân Đảng
|
Tưởng Giới Thạch
|
|
13
|
|
Hoàng Thiểu Cốc 黃少谷 Huáng Shǎogǔ (1901–1996)
|
1 tháng 6 năm 1954 |
15 tháng 7 năm 1958 |
1505
|
Quốc dân Đảng
|
Tưởng Giới Thạch
|
|
(7)
|
|
Vương Vân Ngũ 王雲五 Wáng Yúnwǔ (1888–1978)
|
15 tháng 7 năm 1958 |
16 tháng 12 năm 1963 |
1980
|
Chính trị gia độc lập
|
Tưởng Giới Thạch
|
|
14
|
|
Dư Tỉnh Đường 余井塘 Yú Jǐngtáng (1896–1985)
|
16 tháng 12 năm 1963 |
1 tháng 6 năm 1966 |
898
|
Quốc dân Đảng
|
Tưởng Giới Thạch
|
|
(13)
|
|
Hoàng Thiểu Cốc 黃少谷 Huáng Shǎogǔ (1901–1996)
|
1 tháng 6 năm 1966 |
1 tháng 7 năm 1969 |
1126
|
Quốc dân Đảng
|
Tưởng Giới Thạch
|
|
15
|
|
Tưởng Kinh Quốc 蔣經國 Jiǎng Jīngguó (1910–1988)
|
1 tháng 7 năm 1969 |
1 tháng 6 năm 1972 |
1066
|
Quốc dân Đảng
|
Tưởng Giới Thạch
|
|
16
|
|
Từ Khánh Chung 徐慶鐘 Xú Qìngzhōng (1907–1996)
|
1 tháng 6 năm 1972 |
1 tháng 12 năm 1981 |
3470
|
Quốc dân Đảng
|
Tưởng Giới Thạch, Nghiêm Gia Cam, Tưởng Kinh Quốc
|
|
17
|
|
Khâu Sang Hoán 邱創煥 Qīu Chuànghuàn (1925–2020)
|
1 tháng 12 năm 1981 |
1 tháng 6 năm 1984 |
913
|
Quốc dân Đảng
|
Tưởng Kinh Quốc
|
|
18
|
|
Lâm Dương Cảng 林洋港 Lín Yánggǎng (1927–2013)
|
1 tháng 6 năm 1984 |
1 tháng 5 năm 1987 |
1064
|
Quốc dân Đảng
|
Tưởng Kinh Quốc
|
|
19
|
|
Liên Chiến 連戰 Lián Zhàn (1936–)
|
1 tháng 5 năm 1987 |
22 tháng 7 năm 1988 |
448
|
Quốc dân Đảng
|
Tưởng Kinh Quốc, Lý Đăng Huy
|
|
20
|
|
Thi Khải Dương 施啟揚 Shī Qǐyáng (1935–)
|
22 tháng 7 năm 1988 |
27 tháng 2 năm 1993 |
1681
|
Quốc dân Đảng
|
Lý Đăng Huy
|
|
21
|
|
Từ Lập Đức 徐立德 Xú Lìdé (1931–)
|
27 tháng 2 năm 1993 |
1 tháng 9 năm 1997 |
1647
|
Quốc dân Đảng
|
Lý Đăng Huy
|
|
22
|
|
Tưởng Hiếu Nghiêm 蔣孝嚴 Jiǎng Xiàoyán (1941–)
|
1 tháng 9 năm 1997 |
11 tháng 12 năm 1997 |
101
|
Quốc dân Đảng
|
Lý Đăng Huy
|
|
23
|
|
Lưu Triệu Huyền 劉兆玄 Liú Zhàoxuán (1943–)
|
11 tháng 12 năm 1997 |
20 tháng 5 năm 2000 |
891
|
Quốc dân Đảng
|
Lý Đăng Huy
|
|
24
|
|
Du Tích Khôn 游錫堃 Yóu Xíkūn (1948–)
|
20 tháng 5 năm 2000 |
27 tháng 7 năm 2000 |
68
|
Đảng Dân chủ Tiến bộ
|
Trần Thủy Biển
|
|
25
|
|
Trương Tuấn Hùng 張俊雄 Zhāng Jùnxióng (1938–)
|
27 tháng 7 năm 2000 |
6 tháng 10 năm 2000 |
71
|
Đảng Dân chủ Tiến bộ
|
Trần Thủy Biển
|
|
26
|
|
Lại Anh Chiếu 賴英照 Laì Yīnzhaò (1946–)
|
6 tháng 10 năm 2000 |
1 tháng 2 năm 2002 |
483
|
Chính trị gia độc lập
|
Trần Thủy Biển
|
|
27
|
|
Lâm Tín Nghĩa 林信義 Lín Xìnyì (1946–)
|
1 tháng 2 năm 2002 |
20 tháng 5 năm 2004 |
839
|
Chính trị gia độc lập
|
Trần Thủy Biển
|
|
28
|
|
Diệp Cúc Lan 葉菊蘭 Yè Júlán (1949–)
|
20 tháng 5 năm 2004 |
1 tháng 2 năm 2005 |
257
|
Đảng Dân chủ Tiến bộ
|
Trần Thủy Biển
|
Nữ Phó Thủ tướng đầu tiên.
|
29
|
|
Ngô Vinh Nghĩa 吳榮義 Wú Róngyì (1939–)
|
1 tháng 2 năm 2005 |
25 tháng 1 năm 2006 |
358
|
Chính trị gia độc lập
|
Trần Thủy Biển
|
|
30
|
|
Thái Anh Văn 蔡英文 Cài Yīngwén (1956–)
|
25 tháng 1 năm 2006 |
21 tháng 5 năm 2007 |
481
|
Đảng Dân chủ Tiến bộ
|
Trần Thủy Biển
|
|
31
|
|
Khâu Nghĩa Nhân 邱義仁 Qiū Yìrén (1950–)
|
21 tháng 5 năm 2007 |
6 tháng 5 năm 2008 |
351
|
Đảng Dân chủ Tiến bộ
|
Trần Thủy Biển
|
|
—
|
|
Trương Tuấn Hùng 張俊雄 Zhāng Jùnxióng (1938–)
|
6 tháng 5 năm 2008 |
20 tháng 5 năm 2008 |
14
|
Đảng Dân chủ Tiến bộ
|
Trần Thủy Biển
|
Tạm quyền.
|
32
|
|
Khâu Chính Hùng 邱正雄 Qiū Zhèngxióng (1942–)
|
20 tháng 5 năm 2008 |
10 tháng 9 năm 2009 |
478
|
Quốc dân Đảng
|
Mã Anh Cửu
|
|
33
|
|
Chu Lập Luân 朱立倫 Zhū Lìlún (1961–)
|
10 tháng 9 năm 2009 |
17 tháng 5 năm 2010 |
249
|
Quốc dân Đảng
|
Mã Anh Cửu
|
|
34
|
|
Trần Trùng 陳冲 Chén Chōng (1949–)
|
17 tháng 5 năm 2010 |
6 tháng 2 năm 2012 |
630
|
Quốc dân Đảng
|
Mã Anh Cửu
|
|
35
|
|
Giang Nghi Hoa 江宜樺 Jiāng Yihuà (1960–)
|
6 tháng 2 năm 2012 |
18 tháng 2 năm 2013 |
378
|
Chính trị gia độc lập → Quốc dân Đảng
|
Mã Anh Cửu
|
|
36
|
|
Mao Trị Quốc 毛治國 Máo Zhìguó (1948–)
|
18 tháng 2 năm 2013 |
ngày 7 tháng 12 năm 2014 |
657
|
Quốc dân Đảng
|
Mã Anh Cửu
|
|
37
|
|
Trương Thiện Chính 張善政 Zhāng Shànzhèng (1954–)
|
ngày 8 tháng 12 năm 2014 |
1 tháng 2 năm 2016 |
420
|
Chính trị gia độc lập
|
Mã Anh Cửu
|
|
38
|
|
Đỗ Tử Quân 杜紫軍 Dù Zǐjūn (1959–)
|
1 tháng 2 năm 2016 |
19 tháng 5 năm 2016 |
108
|
Chính trị gia độc lập
|
Mã Anh Cửu
|
|
39
|
|
Lâm Tích Diệu 林錫耀 Lín Xíyào (1961–)
|
20 tháng 5 năm 2016 |
7 tháng 9 năm 2017 |
475
|
Đảng Dân chủ Tiến bộ
|
Thái Anh Văn
|
|
40
|
|
Thi Tuấn Cát 施俊吉 Shī Jùnjí (1955–)
|
8 tháng 9 năm 2017 |
Đương nhiệm |
2683
|
Chính trị gia độc lập
|
Thái Anh Văn
|
|