Minamichita
南知多町
Tòa thị chính Minamichita
Cờ
Huy hiệu
Vị trí Minamichita trên bản đồ Nhật Bản
Tọa độ: 34°42′54,5″B 136°55′47,4″Đ / 34,7°B 136,91667°Đ / 34.70000; 136.91667 Quốc gia Nhật Bản Vùng Chūbu Tōkai Tỉnh Aichi Huyện Chita • Tổng cộng 38,37 km2 (14,81 mi2 ) • Tổng cộng 16,617 • Mật độ 430/km2 (1,100/mi2 ) Múi giờ UTC+09:00 (JST )Mã bưu điện 470-3495
Điện thoại 0569-65-0711 Địa chỉ tòa thị chính Toyohama, Minamichita-chō, Chita-gun, Aichi-ken 470-3495 Khí hậu Cfa Website Website chính thức
Hoa Narcissus Cây Quercus phillyreoides
Minamichita (南知多町 ( みなみちたちょう ) , Minamichita-chō ? ) là thị trấn thuộc huyện Chita , tỉnh Aichi , Nhật Bản . Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị trấn là 16.617 người và mật độ dân số là 430 người/km2 .[ 1] Tổng diện tích thị trấn là 38,37 km2 .
Địa lý
Đô thị lân cận
Khí hậu
Dữ liệu khí hậu của Minamichita, Aichi
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Năm
Cao kỉ lục °C (°F)
17.0 (62.6)
21.0 (69.8)
24.4 (75.9)
28.9 (84.0)
32.7 (90.9)
34.8 (94.6)
37.6 (99.7)
38.3 (100.9)
36.1 (97.0)
30.4 (86.7)
25.6 (78.1)
23.1 (73.6)
38.3 (100.9)
Trung bình ngày tối đa °C (°F)
9.1 (48.4)
10.0 (50.0)
13.5 (56.3)
18.8 (65.8)
23.2 (73.8)
26.1 (79.0)
30.0 (86.0)
31.7 (89.1)
28.0 (82.4)
22.6 (72.7)
16.9 (62.4)
11.6 (52.9)
20.1 (68.2)
Trung bình ngày °C (°F)
5.2 (41.4)
5.6 (42.1)
8.7 (47.7)
13.7 (56.7)
18.3 (64.9)
21.9 (71.4)
25.8 (78.4)
27.2 (81.0)
23.8 (74.8)
18.3 (64.9)
12.6 (54.7)
7.6 (45.7)
15.7 (60.3)
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F)
1.3 (34.3)
1.4 (34.5)
4.1 (39.4)
8.9 (48.0)
13.9 (57.0)
18.5 (65.3)
22.7 (72.9)
23.8 (74.8)
20.5 (68.9)
14.6 (58.3)
8.5 (47.3)
3.6 (38.5)
11.8 (53.3)
Thấp kỉ lục °C (°F)
−6.5 (20.3)
−7.3 (18.9)
−5.2 (22.6)
−2.7 (27.1)
2.9 (37.2)
9.0 (48.2)
14.6 (58.3)
14.1 (57.4)
8.8 (47.8)
2.7 (36.9)
−2.4 (27.7)
−6.0 (21.2)
−7.3 (18.9)
Lượng Giáng thủy trung bình mm (inches)
54.4 (2.14)
59.3 (2.33)
107.7 (4.24)
122.2 (4.81)
159.9 (6.30)
187.7 (7.39)
167.7 (6.60)
106.8 (4.20)
248.7 (9.79)
201.2 (7.92)
77.4 (3.05)
57.2 (2.25)
1.550,1 (61.03)
Số ngày giáng thủy trung bình (≥ 1.0 mm)
5.4
6.1
9.2
9.5
10.1
12.3
10.9
7.3
10.5
10.0
6.6
5.9
103.8
Số giờ nắng trung bình tháng
181.5
176.5
199.8
205.4
206.8
155.9
193.9
241.9
174.5
170.9
167.4
175.4
2.249,9
Nguồn: Cục Khí tượng Nhật Bản [ 2] [ 3]
Tham khảo
Liên kết đến các bài viết liên quan