Louignac
|
|
Hành chính
|
Quốc gia |
Pháp
|
Vùng
|
|
Tỉnh
|
|
Quận
|
Brive-la-Gaillarde
|
Tổng
|
Ayen
|
Xã (thị) trưởng
|
Jean-Claude Pellegry (2008–2014)
|
Thống kê
|
Diện tích đất1 [1]
|
21,91 km2 (8,46 dặm vuông Anh)
|
Nhân khẩu2
|
230 (đến tháng 1/2006[2])
|
- Mật độ
|
10/km2 (26/sq mi)
|
Múi giờ
|
CET (UTC +1)
|
Mã bưu chính
|
19310
|
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông.
|
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần.
|
Louignac là một xã thuộc tỉnh Corrèze trong vùng Nouvelle-Aquitaine miền trung Pháp.
Dân số
Lịch sử dân số của Louignac
(Nguồn: INSEE[4])Năm | 1792 | 1821 | 1841 | 1872 | 1901 | 1911 | 1921 | 1931 | 1946 | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|
Dân số | 850 | 693 | 746 | 650 | 636 | 582 | 455 | 440 | 380 | 293 | 266 | 246 | 208 | 194 | 186 | 230[3] |
---|
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Xem thêm
Tham khảo