Liên đoàn bóng chuyền Bắc, Trung Mỹ và Caribe (tên viết tắt: NORCECA ) là cơ quan quản lý chính thức các hoạt động và sự kiện thể thao của môn bóng chuyền, bao gồm cả thi đấu trong nhà , bãi biển và trên cỏ ở khu vực Bắc Mỹ , Trung Mỹ và vùng Caribe . NORCECA trực thuộc liên đoàn FIVB , là tổ chức cấp châu lục bao gồm 35 quốc gia thành viên chính thức và 7 quốc gia thành viên liên kết (Bonaire , Curaçao , Saba , Saint Martin , Sint Eustatius , Sint Maarten , Quần đảo Turks và Caicos . NORCECA chịu trách nhiệm tổ chức các giải đấu vòng loại Thế vận hội Olympic , các giải World Championship trong khu vực, cũng như các cuộc thi cấp lục địa đối với môn bóng chuyền trong nhà và bãi biển dành cho cả nam và nữ. NORCECA kỷ niệm 35 năm ngày thành lập vào năm 2003.
Lịch sử
Tại Đại hội thể thao Trung Mỹ và Caribe năm 1966 tổ chức ở San Juan , Puerto Rico , các nhà chức trách đã có những ý kiến sáng lập NORCECA, tên gốc thời điểm đó là Caribbean and Central American Zone (tạm dịch: Khu vực Trung Mỹ và Caribe). Sự phát triển của Liên đoàn NORCECA xuất phát từ nỗ lực của cựu chủ tịch FIVB người México , ông Rubén Acosta Hernández, kết hợp với một số quan chức khác đến từ Puerto Rico , Cuba , Dominica và Haiti . Năm 1968, NORCECA chính thức được thành lập dưới đời chủ tịch FIVB đầu tiên, ông Paul Liband, cùng với sự gia nhập của Canada và Hoa Kỳ . Giải vô địch dành cho các đội tuyển quốc gia (Senior Championship ) tổ chức lần đầu tiên tại México từ ngày 4 đến ngày 9 tháng 8 năm 1969. Trận khai mạc là cuộc so tài giữa Haiti 3 - 0 Panama . 11 năm sau, vào năm 1980, Giải vô địch trẻ (Junior Championship ) bắt đầu được NORCECA thành lập.
Chủ tịch của NORCECA
Rubén Acosta Hernández (1968–1984)
Libertario Pérez, Esq. (1984–1988)
Luis R. Mendoza, Esq. (1988–2001)
Cristóbal Marte Hoffiz (2001–nay)
Liên đoàn liên kết
NCVA
(North Central Americas Volleyball Association - Liên đoàn bóng chuyền Bắc và Trung Mỹ)
Mã
Quốc gia
Liên đoàn
CAN
Canada
Volleyball Canada
CUB
Cuba
Federación Cubana de Voleibol
DOM
Cộng hòa Dominica
Dominican Republic Volleyball Federation
MEX
México
Federación Mexicana de Voleibol
PUR
Puerto Rico
Federación Puertorriqueña de Voleibol
USA
Hoa Kỳ
USA Volleyball
AFECAVOL
(Asociación de Federaciones CentroAmericanas de Voleibol - Liên đoàn bóng chuyền Trung Mỹ)
Mã
Quốc gia
Liên đoàn
BIZ
Belize
Belize Volleyball Association
CRC
Costa Rica
Federación Costarricense de Voleibol
ESA
El Salvador
Federación Salvadoreña de Voleibol
GUA
Guatemala
Federación Guatemalteca de Voleibol
HON
Honduras
Federación Hondureña de Voleibol
NCA
Nicaragua
Federación Nicaragüense de Voleibol
PAN
Panama
Federación Panameña de Voleibol
ECVA
(Eastern Caribbean Zonal Volleyball Association - Liên đoàn bóng chuyền Đông Caribe)
CAZOVA
(Caribbean Zonal Volleyball Association - Liên đoàn bóng chuyền Caribe)
Các giải đấu
Giải Vô địch Bóng chuyền Bắc Mỹ
Nam
Nữ
Các giải đấu khác
Giải Vô địch Bóng chuyền U21 Bắc Mỹ (Nam, Nữ)
Giải Vô địch Bóng chuyền U19 Bắc Mỹ (Nam, Nữ)
Final Four, Final Six (Nam, Nữ)
Beach Volleyball Circuit (Nam, Nữ)
Các giải đấu hợp tác với Liên đoàn Bóng chuyền Nam Mỹ
Bảng xếp hạng
Đội tuyển quốc gia nam[ 1]
* Cập nhật ngày 30/08/2024
* Cập nhật ngày 30/08/2024
Thành tích tại các giải đấu quốc tế
Các giải đấu hiện tại
Olympics
Nam
Đội
1964
1968
1972
1976
1980
1984
1988
1992
1996
2000
2004
2008
2012
2016
2020
2024
Số lần
Canada
•
•
•
•
•
4th
•
10th
•
•
•
•
•
5th
8th
10th
5
Cuba
•
•
10th
3rd
7th
•
•
4th
6th
7th
•
•
•
•
•
•
6
México
•
10th
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
11th
•
•
2
Hoa Kỳ
9th
7th
•
•
•
1st
1st
3rd
10th
11th
4th
1st
5th
3rd
10th
3rd
13
Tổng cộng
1
2
1
1
1
2
1
3
2
2
1
1
1
3
2
2
Nữ
Đội
1964
1968
1972
1976
1980
1984
1988
1992
1996
2000
2004
2008
2012
2016
2020
2024
Số lần
Canada
•
•
•
8th
•
8th
•
•
10th
•
•
•
•
•
•
•
3
Cuba
•
•
6th
5th
5th
•
•
1st
1st
1st
3rd
4th
•
•
•
•
8
Cộng hòa Dominica
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
11th
•
8th
•
8th
8th
4
México
•
7th
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
1
Puerto Rico
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
12th
•
•
1
Hoa Kỳ
5th
8th
•
•
•
2nd
7th
3rd
7th
4th
5th
2nd
2nd
3rd
1st
2nd
13
Tổng cộng
1
2
1
2
1
2
1
2
3
2
3
2
2
2
2
2
Giải Bóng chuyền Vô địch Thế giới
Nam
Đội
1949
1952
1956
1960
1962
1966
1970
1974
1978
1982
1986
1990
1994
1998
2002
2006
2010
2014
2018
2022
2025
Số lần
Canada
•
•
•
•
•
•
•
20th
20th
11th
•
12th
10th
12th
17th
11th
19th
7th
9th
17th
Q
13
Cuba
•
•
19th
•
•
17th
13th
8th
3rd
10th
5th
2nd
4th
3rd
19th
15th
2nd
11th
18th
14th
Q
17
Cộng hòa Dominica
•
•
•
•
•
•
•
22nd
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
24th
•
•
2
México
•
•
•
•
•
•
•
10th
12th
18th
•
•
•
•
•
•
13th
17th
•
18th
•
6
Panama
•
•
•
•
•
•
•
24th
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
1
Puerto Rico
•
•
•
•
•
•
•
23rd
•
•
•
•
•
•
•
12th
13th
21st
21st
22nd
•
6
Hoa Kỳ
•
•
6th
7th
•
11th
18th
14th
19th
13th
1st
13th
3rd
9th
9th
10th
6th
7th
3rd
6th
Q
18
Tổng cộng
0
0
2
1
0
2
2
7
4
4
2
3
3
3
3
4
5
5
5
5
3
Nữ
Đội
1952
1956
1960
1962
1967
1970
1974
1978
1982
1986
1990
1994
1998
2002
2006
2010
2014
2018
2022
2025
Số lần
Bahamas
•
•
•
•
•
•
23rd
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
1
Canada
•
•
•
•
•
•
11th
14th
11th
15th
14th
•
•
17th
•
21st
17th
18th
10th
Q
11
Cuba
•
•
•
•
•
8th
7th
1st
5th
2nd
4th
1st
1st
5th
7th
12th
21st
22nd
•
Q
14
Costa Rica
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
17th
17th
•
•
•
•
2
Cộng hòa Dominica
•
•
•
•
•
•
21st
19th
•
•
•
•
11th
13th
17th
17th
5th
9th
11th
Q
10
México
•
•
•
•
•
12th
10th
15th
13th
•
•
•
•
21st
21st
•
21st
16th
•
Q
9
Puerto Rico
•
•
•
•
•
•
22nd
•
17th
•
•
•
•
10th
15th
17th
17th
14th
15th
Q
9
Trinidad và Tobago
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
23rd
•
•
1
Hoa Kỳ
•
9th
6th
•
2nd
11th
12th
5th
3rd
10th
3rd
6th
13th
2nd
9th
4th
1st
5th
4th
Q
18
Tổng cộng
0
1
1
0
1
3
7
5
5
3
3
2
3
6
6
6
6
7
4
6
Volleyball Nation League
Nam
Đội
2018
2019
2021
2022
2023
2024
2025
Số lần
Canada
7th
9th
8th
15th
12th
6th
Q
7
Cuba
•
•
•
•
13th
9th
Q
3
Hoa Kỳ
3rd
2nd
7th
2nd
2nd
12th
Q
7
Tổng cộng
2
2
2
2
3
3
3
Nữ
Đội
2018
2019
2021
2022
2023
2024
2025
Số lần
Canada
•
•
14th
12th
10th
10th
Q
5
Cộng hòa Dominica
14th
8th
6th
9th
11th
11th
Q
7
Hoa Kỳ
1st
1st
1st
5th
4th
7th
Q
7
Tổng cộng
2
2
3
3
3
3
3
Giải Vô địch Bóng chuyền U21 Thế giới
Nam
Đội
1977
1981
1985
1987
1989
1991
1993
1995
1997
1999
2001
2003
2005
2007
2009
2011
2013
2015
2017
2019
2021
2023
2025
Số lần
Canada
10th
13th
•
12th
•
•
•
•
•
5th
•
9th
•
•
12th
11th
12th
8th
8th
12th
10th
11th
Q
14
Cuba
•
6th
3rd
2nd
5th
8th
11th
•
•
•
5th
•
3rd
8th
2nd
•
•
13th
2nd
10th
11th
•
Q
15
Cộng hòa Dominica
•
•
•
•
•
•
•
•
•
13th
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
1
Haiti
16th
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
1
México
4th
12th
14th
•
•
•
13th
•
13th
•
•
•
•
•
•
•
16th
16th
•
•
•
14th
•
8
Puerto Rico
•
•
•
•
14th
•
•
13th
9th
•
•
•
•
•
•
16th
•
•
•
16th
•
•
Q
6
Hoa Kỳ
7th
7th
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
8th
7th
8th
4th
11th
11th
14th
•
•
13th
Q
11
Tổng cộng
4
4
2
2
2
1
2
1
2
2
1
1
2
2
3
3
3
4
3
3
2
3
4
Nữ
Đội
1977
1981
1985
1987
1989
1991
1993
1995
1997
1999
2001
2003
2005
2007
2009
2011
2013
2015
2017
2019
2021
2023
2025
Số lần
Canada
7th
10th
•
8th
11th
•
•
•
•
9th
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
Q
6
Costa Rica
8th
15th
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
2
Cuba
•
7th
1st
•
2nd
13th
1st
9th
8th
•
13th
13th
•
•
9th
12th
•
13th
15th
14th
•
12th
•
15
Cộng hòa Dominica
•
•
•
•
•
•
•
9th
9th
•
9th
•
9th
11th
2nd
5th
8th
1st
11th
13th
8th
14th
Q
14
México
6th
4th
11th
•
16th
•
13th
•
•
9th
•
•
•
•
8th
•
15th
15th
13th
10th
•
8th
Q
13
Puerto Rico
•
14th
•
13th
15th
•
•
•
•
•
•
13th
8th
9th
•
•
19th
14th
•
•
•
•
Q
9
Hoa Kỳ
5th
•
•
•
•
•
•
•
•
8th
13th
•
11th
4th
12th
4th
17th
•
7th
8th
5th
6th
Q
13
Tổng cộng
4
5
2
2
4
1
2
2
2
3
3
2
3
3
4
3
4
4
4
4
2
4
5
Giải Vô địch Bóng chuyền U19 Thế giới
Nam
Đội
1989
1991
1993
1995
1997
1999
2001
2003
2005
2007
2009
2011
2013
2015
2017
2019
2021
2023
2025
Số lần
Canada
•
•
•
•
•
•
•
•
13th
•
•
•
•
•
•
•
•
•
Q
2
Cuba
•
10th
•
9th
9th
•
•
•
•
13th
•
3rd
7th
10th
16th
12th
15th
•
Q
11
Costa Rica
•
•
9th
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
18th
•
2
Cộng hòa Dominica
•
•
•
•
8th
13th
•
•
•
•
•
•
•
•
•
19th
•
•
•
3
México
•
•
•
•
•
13th
13th
•
13th
12th
•
•
14th
14th
18th
18th
•
12th
•
9
Puerto Rico
5th
•
6th
4th
•
•
•
7th
•
11th
15th
15th
•
19th
14th
•
•
16th
Q
11
Hoa Kỳ
•
•
•
7th
•
•
•
•
•
15th
10th
11th
16th
7th
15th
15th
•
4th
Q
10
Tổng cộng
1
1
2
3
2
2
1
1
2
4
2
3
3
4
4
4
1
4
4
Nữ
Đội
1989
1991
1993
1995
1997
1999
2001
2003
2005
2007
2009
2011
2013
2015
2017
2019
2021
2023
2025
Số lần
Canada
11th
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
14th
16th
19th
Q
5
Cuba
5th
•
7th
8th
8th
•
•
•
•
•
•
•
•
20th
20th
•
•
•
•
6
Cộng hòa Dominica
•
•
•
•
13th
•
8th
•
•
8th
11th
•
8th
17th
2nd
•
10th
13th
Q
10
México
•
•
9th
11th
•
•
•
•
•
13th
9th
12th
18th
15th
18th
18th
13th
18th
Q
12
Puerto Rico
•
10th
•
•
•
•
•
•
13th
15th
•
15th
14th
•
•
16th
15th
14th
Q
9
Hoa Kỳ
9th
•
•
•
•
6th
•
4th
4th
10th
12th
9th
2nd
2nd
8th
1st
3rd
1st
Q
14
Tổng cộng
3
1
2
2
2
1
1
1
2
4
3
3
4
4
4
4
5
5
5
Giải Vô địch Bóng chuyền U17 Thế giới
Nam
Nữ
Giải Vô địch Bóng chuyền Các câu lạc bộ Thế giới
Nam
Đại diện từ
1989
1990
1991
1992
2009
2010
2011
2012
2013
2014
2015
2016
2017
2018
2019
2021
2022
2023
2024
Số lần
Canada
•
•
•
•
•
•
5th
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
1
Cộng hòa Dominica
•
•
•
•
•
•
•
•
7th
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
1
México
•
•
•
•
•
•
•
5th
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
1
Puerto Rico
•
•
8th
7th
5th
•
•
•
•
7th
5th
•
•
•
•
•
•
•
•
5
Hoa Kỳ
•
•
•
•
•
5th
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
1
Tổng cộng
0
0
1
1
1
1
1
1
1
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Nữ
Đại diện từ
1991
1992
1994
2010
2011
2012
2013
2014
2015
2016
2017
2018
2019
2021
2022
2023
2024
Số lần
Cuba
•
•
5th
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
1
Cộng hòa Dominica
•
•
•
4th
4th
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
2
Puerto Rico
•
•
•
•
•
4th
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
1
Hoa Kỳ
7th
7th
•
•
•
•
5th
•
5th
•
•
•
•
•
•
•
•
4
Tổng cộng
1
1
1
1
1
1
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Các giải đấu trước đây
Cúp Bóng chuyền Thế giới
Nam
Đội
1965
1969
1977
1981
1985
1989
1991
1995
1999
2003
2007
2011
2015
2019
2023
Số lần
Canada
•
•
12th
•
•
•
•
10th
8th
7th
•
•
7th
9th
•
6
Cuba
•
9th
3rd
2nd
•
1st
2nd
6th
2nd
•
•
5th
•
•
•
8
México
•
•
9th
•
•
•
10th
•
•
•
•
•
•
•
•
2
Puerto Rico
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
6th
•
•
•
•
1
Hoa Kỳ
•
•
10th
•
1st
4th
3rd
4th
4th
4th
4th
6th
1st
3rd
1st
12
Tổng cộng
0
1
4
1
1
2
3
3
3
2
2
2
2
2
1
Nữ
Đội
1973
1977
1981
1985
1989
1991
1995
1999
2003
2007
2011
2015
2019
2023
Số lần
Canada
7th
•
•
•
8th
10th
9th
•
•
•
•
•
•
•
4
Cuba
5th
2nd
6th
2nd
1st
1st
1st
1st
6th
4th
•
9th
•
•
11
Cộng hòa Dominica
•
•
•
•
•
•
•
•
10th
9th
8th
7th
7th
•
5
Puerto Rico
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
4th
1
Hoa Kỳ
6th
7th
4th
•
•
4th
7th
9th
3rd
3rd
2nd
3rd
2nd
•
11
Tổng cộng
3
2
2
1
2
3
3
2
3
3
2
3
2
1
World Grand Champions Cup
Nam
Đội
1993
1997
2001
2005
2009
2013
2017
Số lần
Cuba
2nd
3rd
1st
•
2nd
•
•
4
Hoa Kỳ
5th
•
•
2nd
•
5th
4th
4
Tổng cộng
2
1
1
1
1
1
1
Nữ
Đội
1993
1997
2001
2005
2009
2013
2017
Số lần
Cuba
1st
2nd
•
•
•
•
•
2
Cộng hòa Dominica
•
•
•
•
3rd
6th
•
2
Hoa Kỳ
5th
•
5th
2nd
•
2nd
3rd
5
Tổng cộng
2
1
1
1
1
2
1
World League
Đội
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
00
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
Số lần
Canada
•
•
7th
•
•
•
•
•
•
8th
11th
•
•
•
•
•
•
13th
•
•
•
•
12th
5th
13th
15th
13th
3rd
10
Cuba
•
2nd
2nd
4th
2nd
3rd
4th
2nd
1st
2nd
8th
5th
13th
13th
7th
3rd
7th
7th
10th
4th
4th
8th
3rd
13th
21st
18th
22nd
•
26
México
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
25th
30th
34th
28th
4
Puerto Rico
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
16th
•
•
27th
28th
36th
•
4
Hoa Kỳ
7th
6th
3rd
9th
12th
10th
•
•
•
•
6th
9th
•
•
•
•
10th
3rd
1st
6th
8th
7th
2nd
12th
1st
3rd
5th
4th
20
Tổng cộng
1
2
3
2
2
2
1
1
1
2
3
2
1
1
1
1
2
3
2
2
2
3
3
3
5
5
5
3
World Grand Prix
Đội
93
94
95
96
97
98
99
00
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
Số lần
Canada
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
12th
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
19th
18th
19th
20th
5
Cuba
1st
2nd
3rd
2nd
2nd
3rd
5th
1st
4th
7th
11th
4th
4th
4th
9th
2nd
•
•
11th
6th
19th
20th
25th
25th
•
22
Cộng hòa Dominica
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
12th
11th
8th
11th
9th
11th
8th
12th
12th
10th
12th
12th
13th
8th
14
México
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
26th
28th
26th
29th
4
Puerto Rico
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
10th
11th
•
13th
18th
15th
16th
15th
18th
8
Trinidad và Tobago
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
31st
1
Hoa Kỳ
7th
6th
1st
5th
8th
8th
•
6th
1st
6th
3rd
3rd
8th
7th
7th
4th
9th
1st
1st
1st
6th
6th
1st
2nd
5th
24
Tổng cộng
2
2
2
2
2
2
1
2
2
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
4
4
6
6
6
6
Volleyball Challenger Cup
Nam
Nữ
Đội
2018
2019
2022
2023
2024
Số lần
Canada
•
1st
•
•
•
1
México
•
•
•
5th
•
1
Puerto Rico
3rd
•
3rd
•
2nd
3
Tổng cộng
1
1
1
1
1
Olympics trẻ
Nam
Đội
2010
Số lần
Cuba
1st
1
Tổng cộng
1
Nữ
Đội
2010
Số lần
Hoa Kỳ
2nd
1
Tổng cộng
1
Giải Vô địch Bóng chuyền U23 Thế giới
Nam
Nữ
Tham khảo
Châu Phi Châu Á & Châu Đại Dương Bắc Mỹ Nam Mỹ Châu Âu