PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
Hoehnephytum
Hoehnephytum
Phân loại khoa học
Giới:
Plantae
nhánh
:
Tracheophyta
nhánh
:
Angiospermae
nhánh
:
Eudicots
nhánh
:
Asterids
Bộ:
Asterales
Họ:
Asteraceae
Phân họ:
Asteroideae
Tông:
Senecioneae
Chi:
Hoehnephytum
Cabrera
Hoehnephytum
là một
chi
thực vật có hoa ở
Brazil
thuộc
họ Cúc
.
Các loài
[
1
]
Hoehnephytum almasense
D.J.N.Hind
-
Bahia
Hoehnephytum imbricatum
(Gardner) Cabrera
-
Minas Gerais
,
Bahia
Hoehnephytum trixoides
(Gardner) Cabrera
-
Minas Gerais
,
São Paulo
,
Goiás
,
Distrito Federal
Chú thích
^
“Flann, C (ed) 2009+ Global Compositae Checklist”
.
Bản gốc
lưu trữ ngày 6 tháng 12 năm 2014
. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2014
.
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
Wikidata
:
Q9004408
Wikispecies
:
Hoehnephytum
CoL
:
4XR4
GBIF
:
3150300
GRIN
:
5720
IPNI
:
297362-2
IRMNG
:
1070828
NCBI
:
904433
Open Tree of Life
:
327847
POWO
:
urn:lsid:ipni.org:names:297362-2
Tropicos
:
40026546
WFO
:
wfo-4000018026
WoRMS
:
1076980