Guido Burgstaller
Burgstaller trong màu áo tuyển quốc gia Áo 2012 |
Thông tin cá nhân |
---|
Ngày sinh |
29 tháng 4, 1989 (35 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Villach, Áo |
---|
Chiều cao |
1,87 m (6 ft 1+1⁄2 in) |
---|
Vị trí |
Tiền đạo |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay |
Schalke 04 |
---|
Số áo |
19 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2006–2008 |
FC Kärnten |
33 |
(2) |
---|
2008–2011 |
Wiener Neustadt |
81 |
(12) |
---|
2011–2014 |
Rapid Wien |
85 |
(24) |
---|
2014–2015 |
Cardiff City |
3 |
(0) |
---|
2015–2017 |
1. FC Nürnberg |
63 |
(33) |
---|
2017– |
Schalke 04 |
74 |
(24) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2012–2019 |
Áo |
25 |
(2) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến ngày 19 tháng 5 năm 2019 |
Guido Burgstaller (sinh ngày 29 tháng 4 năm 1989) là tiền đạo người Áo đang chơi cho câu lạc bộ Schalke 04 của Đức.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến 18 tháng 5 năm 2019.[1]
Quốc tế
- Tính đến 10 tháng 6 năm 2019
Áo
|
Năm |
Trận |
Bàn
|
2012 |
5 |
0
|
2013 |
2 |
0
|
2014 |
0 |
0
|
2015 |
0 |
0
|
2016 |
2 |
0
|
2017 |
5 |
1
|
2018 |
9 |
0
|
2019 |
2 |
1
|
Tổng cộng |
25 |
2
|
Bàn thắng quốc tế
Tham khảo
Liên kết ngoài