PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
Garrulus lidthi
Garrulus lidthi
Tình trạng bảo tồn
Sắp nguy cấp
(
IUCN 3.1
)
[
1
]
Phân loại khoa học
Giới
(
regnum
)
Animalia
Ngành
(
phylum
)
Chordata
Lớp
(
class
)
Aves
Bộ
(
ordo
)
Passeriformes
Họ
(
familia
)
Corvidae
Chi
(
genus
)
Garrulus
Loài
(
species
)
G. lidthi
Danh pháp hai phần
Garrulus lidthi
Bonaparte
, 1850
Garrulus lidthi
là một loài
chim
trong họ
Corvidae
.
[
2
]
Chú thích
^
BirdLife International
(2012).
“
Garrulus lidthi
”
.
Sách Đỏ IUCN các loài bị đe dọa.
Phiên bản 2013.2
.
Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế
. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2013
.
^
Clements, J. F.; Schulenberg, T. S.; Iliff, M. J.; Wood, C. L.; Roberson, D.; Sullivan, B.L. (2012).
“The eBird/Clements checklist of birds of the world: Version 6.7”
. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2012
.
Tham khảo
Dữ liệu liên quan tới
Garrulus lidthi
tại
Wikispecies
Tư liệu liên quan tới
Garrulus lidthi
tại
Wikimedia Commons
x
t
s
Các loài còn sinh tồn trong
Họ Quạ
Giới:
Động vật
• Ngành:
Động vật có dây sống
• Lớp:
Chim
• Siêu lớp:
Neornithes
• Siêu bộ:
Neognathae
• Bộ:
Bộ Sẻ
Họ Quạ
Pyrrhocorax
Pyrrhocorax
Pyrrhocorax graculus
•
Pyrrhocorax pyrrhocorax
Choàng choạc,
chim khách
Crypsirina
Crypsirina cucullata
•
Crypsirina temia
Dendrocitta
Dendrocitta bayleyi
•
Dendrocitta cinerascens
•
Dendrocitta formosae
•
Dendrocitta frontalis
•
Dendrocitta leucogastra
•
Dendrocitta occipitalis
•
Dendrocitta vagabunda
Platysmurus
Platysmurus leucopterus
Temnurus
Temnurus temnurus
Giẻ cùi
phương Đông
Cissa
Cissa chinensis
•
Cissa hypoleuca
•
Cissa thalassina
•
Cissa jefferyi
Urocissa
Urocissa caerulea
•
Urocissa erythroryncha
•
Urocissa flavirostris
•
Urocissa ornata
•
Urocissa whiteheadi
Quạ thông
Cựu thế giới
Garrulus
Garrulus glandarius
•
Garrulus lanceolatus
•
Garrulus lidthi
Podoces
(quạ đất, địa nha)
Podoces biddulphi
•
Podoces hendersoni
•
Podoces panderi
•
Podoces pleskei
Ptilostomus
Ptilostomus afer
Quạ bụi
Stresemann
Zavattariornis
Zavattariornis stresemanni
Họ Quạ
(tiếp tục)
Nucifraga
Nucifraga
Nucifraga caryocatactes
•
Nucifraga columbiana
Ác là
Toàn Bắc giới
Pica
Pica hudsonia
•
Pica nuttalli
•
Pica pica
•
Pica serica
•
Pica mauritanica
•
Pica asirensis
•
Pica bottanensis
Quạ
thật sự
(
Quạ
,
Quạ gáy xám
và
Quạ đen mũi trọc
)
Corvus
Các loài ở Úc và Melanesia
Corvus bennetti
•
Corvus coronoides
•
Corvus insularis
•
Corvus fuscicapillus
•
Corvus meeki
•
Corvus mellori
•
Corvus moneduloides
•
Corvus orru
•
Corvus tasmanicus
•
Corvus tristis
•
Corvus validus
•
Corvus woodfordi
Các loài đảo Thái Bình Dương
Corvus hawaiiensis
•
Corvus kubaryi
Các loài nhiệt đới châu Á
Corvus enca
•
Corvus florensis
•
Corvus macrorhynchos
•
Corvus splendens
•
Corvus torquatus
•
Corvus typicus
•
Corvus unicolor
•
Corvus levaillantii
•
Corvus culminatus
•
Corvus violaceus
Các loài Á Âu và Bắc Phi
Corvus capellanus
•
Corvus cornix
•
Corvus corone
•
Corvus frugilegus
•
Corvus orientalis
•
Corvus rhipidurus
•
Corvus ruficollis
Loài
Toàn Bắc giới
Corvus corax
Các loài Bắc và Trung Mỹ
Corvus brachyrhynchos
•
Corvus caurinus
•
Corvus cryptoleucus
•
Corvus imparatus
•
Corvus jamaicensis
•
Corvus leucognaphalus
•
Corvus nasicus
•
Corvus ossifragus
•
Corvus palmarum
•
Corvus minutus
•
Corvus sinaloae
Các loài nhiệt đới châu Phi
Corvus albicollis
•
Corvus albus
•
Corvus capensis
•
Corvus crassirostris
•
Corvus edithae
Coloeus
(quạ gáy xám)
Coloeus monedula
•
Coloeus dauuricus
Họ Quạ
(tiếp tục)
Azure-winged
Magpie
Cyanopica
Cyanopica cyanus
Giẻ cùi xám
Perisoreus
Perisoreus canadensis
•
Perisoreus infaustus
•
Perisoreus internigrans
Giẻ cùi
Tân thế giới
Aphelocoma
(Scrub jays)
Aphelocoma californica
•
Aphelocoma coerulescens
•
Aphelocoma insularis
•
Aphelocoma wollweberi
•
Aphelocoma unicolor
Calocitta
(Magpie-Jays)
Calocitta colliei
•
Calocitta formosa
Cyanocitta
Cyanocitta cristata
•
Cyanocitta stelleri
Cyanocorax
Cyanocorax affinis
•
Cyanocorax beecheii
•
Cyanocorax caeruleus
•
Cyanocorax cayanus
•
Cyanocorax chrysops
•
Cyanocorax cristatellus
•
Cyanocorax cyanomelas
•
Cyanocorax cyanopogon
•
Cyanocorax dickeyi
•
Cyanocorax heilprini
•
Cyanocorax melanocyaneus
•
Psilorhinus morio
•
Cyanocorax mystacalis
•
Cyanocorax sanblasianus
•
Cyanocorax violaceus
•
Cyanocorax yncas
•
Cyanocorax yucatanicus
Cyanolyca
Cyanolyca argentigula
•
Cyanolyca armillata
•
Cyanolyca cucullata
•
Cyanolyca mirabilis
•
Cyanolyca nana
•
Cyanolyca pulchra
•
Cyanolyca pumilo
•
Cyanolyca turcosa
•
Cyanolyca viridicyanus
Gymnorhinus
Gymnorhinus cyanocephalus
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
Wikidata
:
Q715227
Wikispecies
:
Garrulus lidthi
ADW
:
Garrulus_lidthi
Avibase
:
81DD5700A4BE052D
BirdLife
:
22705771
BOLD
:
119627
BOW
:
lidjay1
CoL
:
3FBSC
eBird
:
lidjay1
EoL
:
916535
EURING
:
15410
GBIF
:
5229494
iNaturalist
:
8086
IRMNG
:
10213786
ITIS
:
560216
IUCN
:
22705771
NCBI
:
56784
Open Tree of Life
:
140437
Paleobiology Database
:
370620
Paleobiology Database
:
370620
Xeno-canto
:
Garrulus-lidthi
Bài viết
Bộ Sẻ
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s