STT
|
Tên sân golf |
Tọa lạc |
Diện tích |
Số lỗ
|
Tình trạng
|
Các sân Golf miền Bắc
|
1
|
Sapa Grand Golf Course
|
Tổ 9, Thị trấn Bát Xát, Bát Xát, Lào Cai
|
84 ha
|
18
|
Đang hoạt động
|
2
|
Stone Valley Golf & Resort
|
Tổ dân phố số 5, Thị trấn Ba Sao, Kim Bảng, Hà Nam
|
200 ha
|
36
|
Đang hoạt động
|
3
|
Stone Highland Việt Yên
|
Việt Yên, Bắc Giang
|
141,4 ha
|
36
|
Đang hoạt động
|
4
|
Tam Đảo Golf Resort |
Hợp Châu, Tam Đảo, Vĩnh Phúc |
7200 thước Anh |
18
|
Đang hoạt động
|
5
|
Chí Linh Star Golf |
Phường Sao Đỏ, thị xã Chí Linh, tỉnh Hải Dương |
325 ha |
36
|
Đang hoạt động
|
6
|
BRG Kings Island Golf |
Đồng Mô, Sơn Tây, Hà Nội |
350 ha |
54
|
Đang hoạt động
|
7
|
BRG Legend Valley
|
Tượng Lĩnh, Kim Bảng, Hà Nam
|
|
|
|
8
|
Hà Nội Golf Club |
Minh Trí, Sóc Sơn, Hà Nội |
108ha |
27
|
Đang hoạt động
|
9
|
Phoenix Golf and Resorts |
Lam Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình |
311,7 ha |
54
|
Đang hoạt động
|
10
|
Đầm Vạc (Heron Lake) Golf Club |
Đình Ấm, Khai Quang, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
90ha |
18
|
Đang hoạt động
|
11
|
Tràng An Golf & Country Club |
Nho quan, Ninh Bình |
150ha |
36
|
Đang hoạt động
|
12
|
Vân Trì Golf Club |
Kim Nỗ, Đông Anh, Hà nội |
|
18
|
Đang hoạt động
|
13
|
Sky Lake Resort Golf Club |
Chương Mỹ, Hà nội |
|
36
|
Đang hoạt động
|
14
|
Đồ Sơn Seaside Golf Resort |
Ngọc Xuyên, Đồ Sơn, Hải Phòng |
|
18
|
Đang hoạt động
|
15
|
Sông Giá Resort Complex Golf & Country |
chợ Tổng,Lưu Kiếm, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
|
27
|
Đang hoạt động
|
16
|
Móng Cái International Golf Club |
Trà Cổ, Móng Cái, Quảng Ninh |
7204 thước Anh |
18
|
Đang hoạt động
|
17
|
Sân golf Hoàng Gia (Royal Golf Club) |
Tam Điệp, Ninh Bình |
670ha |
36
|
Đang hoạt động
|
18
|
BRG Legend Hill Golf Resort (Soc Son course)
|
Sóc Sơn, Hà Nội
|
|
18
|
Đang hoạt động
|
19
|
Long Bien Golf Course
|
Long Biên, Hà Nội
|
|
27
|
Đang hoạt động
|
20
|
Vinpearl Golf Hải Phòng
|
Vũ yên, Hải Phòng
|
|
18
|
Đang hoạt động
|
21
|
YenBai Star Golf and Resort
|
Yên Bái
|
|
18
|
Đang hoạt động
|
22
|
Dai Lai Star Golf & Country Club
|
Vĩnh Phúc
|
|
27
|
Đang hoạt động
|
23
|
FLc Hạ Long Golf
|
Hạ Long,Quảng Ninh
|
|
18
|
Đang hoạt động
|
24
|
FLC Sầm Sơn Thanh Hóa
|
Sầm Sơn,Thanh Hóa
|
|
18
|
Đang hoạt động
|
25
|
Hilltop golf club
|
Hòa Bình
|
|
18
|
Đang hoạt động
|
26
|
Tuan chau
golf club
|
Tuần Châu, Quảng Ninh
|
|
18
|
Đang xây dựng
|
Các sân Golf miền Trung
|
1
|
Cửa Lò Golf Resort |
Bình Minh, Cửa Lò, Nghệ An |
133 ha |
18
|
|
2
|
Laguna Lăng Cô Golf Resort |
Thôn Cù Dù, Xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
7000 thước Anh |
18
|
|
3
|
Montgomerie Links |
Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam |
ha |
18
|
|
4
|
Đà Nẵng Golf Club |
Sơn Trà, Điện Ngọc, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
150 ha |
18
|
|
5
|
Sân golf FLC Quảng Bình
|
Quảng Bình
|
|
36
|
|
6
|
Sân golf FLC Quy Nhơn
|
Quy Nhơn,Bình Định
|
|
36
|
|
Các sân golf Miền Nam
|
1
|
Vinperl Golf Club |
Đảo Hòn Tre, Nha Trang, Khánh Hòa |
182ha |
18
|
|
2
|
Diamond Bay |
Nguyễn Tất Thành, Phước Hà, Phước Đông, Nha Trang, Khánh Hòa |
76ha |
18
|
|
3
|
Sea Links Golf & Country Club |
Mũi Né, Bình Thuận |
7671 thước Anh |
18
|
|
4
|
Du Parc Golf Club Ocean Dunes |
Phan Thiết, Bình Thuận |
6746 thước Anh |
18
|
|
5
|
Đà Lạt Palace Golf Course |
Phù Đổng Thiên Vương, Đà Lạt, Lâm Đồng |
7009 thước Anh |
18
|
|
6
|
Long Thành Golf Resorts |
Long Thành, Đồng Nai |
350ha |
36
|
|
7
|
Bo Chang Dong Nai Golf Resort |
Trảng Bom, Đồng Nai |
300ha |
27
|
|
8
|
Sông Bé Golf Resort |
Thuận An, Bình Dương |
|
27
|
|
9
|
Taekwang Jeongsan Country Club |
Nhơn Trạch, Đồng Nai |
7500 thước Anh |
18
|
|
10
|
Twin Doves Golf Club |
Thủ Dầu Một, Bình Dương |
165ha |
27
|
|
11
|
Vietnam Golf & Country Club |
Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh |
300ha |
36
|
|
12
|
Paradise Golf Resort |
Vũng Tàu, Bà Rịa-Vũng Tàu |
|
27
|
|
13
|
Sân golf Tân Sơn Nhất |
Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
36
|
|
14
|
Sân Golf NovaWorld Phan Thiết
|
Xã Tiến Thành, TP. Phan Thiết, Bình Thuận
|
|
36
|
Đang hoạt động
|
15
|
KN Golf Links - Cam Ranh
|
Bãi Dài, Cam Nghĩa, Cam Ranh, Khánh Hòa
|
|
27
|
Đang hoạt động
|