Danh sách quận ở Hàn Quốc
Quận hoặc gu là đơn vị hành chính ở Hàn Quốc . Có hai loại quận ở Hàn Quốc. Một là quận tự trị (자치구 , 自治區) của thành phố đặc biệt hoặc đô thị và loại còn lại là quận không tự trị (일반구 , 一般區) của một số thành phố. Thành phố với hơn 500.000 người được phép có gu (trường hợp ngoại lệ đáng chú ý của quy định này là thành phố Gimhae, Hwaseong, và Namyangju).
Quận
Tiếng Hàn
Hanja
Thành phố
Dân số(2012)
Diện tích
Thành lập(YYYY-MM-DD)
Loại
Danwon-gu
단원구
檀園區
Ansan
335,849
91.23
2002-11-01
Không tự trị
Sangnok-gu
상록구
常綠區
Ansan
380,574
57.83
2002-11-01
Không tự trị
Dongan-gu
동안구
東安區
Anyang
353,381
21.92
1992-10-01
Không tự trị
Manan-gu
만안구
萬安區
Anyang
265,462
36.54
1992-10-01
Không tự trị
Ojeong-gu
오정구
梧亭區
Bucheon
194,941
20.03
1993-02-01
Không tự trị
Sosa-gu
소사구
素砂區
Bucheon
232,809
12.83
1988-01-01
Không tự trị
Wonmi-gu
원미구
遠美區
Bucheon
445,468
20.58
1988-01-01
Không tự trị
Quận Buk
북구
北區
Busan
309,602
39.44
1978-02-15
Tự trị
Quận Busanjin
부산진구
釜山鎭區
Busan
394,931
29.69
1957-01-01
Tự trị
Quận Dong
동구
東區
Busan
101,251
9.78
1957-01-01
Tự trị
Quận Gangseo
강서구
江西區
Busan
62,963
180.24
1988-01-01
Tự trị
Quận Geumjeong
금정구
金井區
Busan
255,979
65.17
1988-01-01
Tự trị
Quận Haeundae
해운대구
海雲臺區
Busan
425,872
51.46
1980-01-01
Tự trị
Quận Jung
중구
中區
Busan
49,011
2.82
1957-01-01
Tự trị
Quận Nam
남구
南區
Busan
296,955
26.77
1975-10-01
Tự trị
Quận Saha
사하구
沙下區
Busan
357,060
40.96
1983-12-15
Tự trị
Quận Sasang
사상구
沙上區
Busan
256,347
36.06
1995-03-01
Tự trị
Quận Seo
서구
西區
Busan
124,896
13.88
1957-01-01
Tự trị
Quận Suyeong
수영구
水營區
Busan
177,575
10.20
1995-03-01
Tự trị
Quận Yeongdo
영도구
影島區
Busan
144,852
14.13
1957-01-01
Tự trị
Quận Yeonje
연제구
蓮堤區
Busan
214,056
12.08
1995-03-01
Tự trị
Jinhae-gu
진해구
鎭海區
Changwon
179,015
120.14
2010-07-01
Không tự trị
Masanhappo-gu
마산합포구
馬山合浦區
Changwon
186,757
240.23
2010-07-01
Không tự trị
Masanhoewon-gu
마산회원구
馬山會原區
Changwon
223,956
90.58
2010-07-01
Không tự trị
Seongsan-gu
성산구
城山區
Changwon
250,103
82.09
2010-07-01
Không tự trị
Uichang-gu
의창구
義昌區
Changwon
250,702
211.22
2010-07-01
Không tự trị
Heungdeok-gu
흥덕구
興德區
Cheongju
256,681
198.27
2014-07-01
Không tự trị
Sangdang-gu
상당구
上黨區
Cheongju
179,867
404.44
2014-07-01
Không tự trị
Cheongwon-gu
청원구
淸原區
Cheongju
162,422
214.99
2014-07-01
Không tự trị
Seowon-gu
서원구
西原區
Cheongju
228,659
114.88
2014-07-01
Không tự trị
Dongnam-gu
동남구
東南區
Cheonan
250,906
438.52
2008-06-23
Không tự trị
Seobuk-gu
서북구
西北區
Cheonan
315,577
197.70
2008-06-23
Không tự trị
Quận Jung
중구
中區
Daegu
77,095
7.06
1963-01-01
Tự trị
Quận Dong
동구
東區
Daegu
341,616
182.22
1963-01-01
Tự trị
Quận Seo
서구
西區
Daegu
223,681
17.48
1963-01-01
Tự trị
Quận Nam
남구
南區
Daegu
169,765
17.44
1963-01-01
Tự trị
Quận Buk
북구
北區
Daegu
450,852
94.09
1963-01-01
Tự trị
Suseong-gu
수성구
壽城區
Daegu
461,473
76.46
1980-04-01
Tự trị
Dalseo-gu
달서구
達西區
Daegu
606,178
62.34
1988-01-01
Tự trị
Daedeok
대덕구
大德區
Daejeon
207,312
68.45
1989-01-01
Tự trị
Quận Dong
동구
東區
Daejeon
248,344
136.61
1977-09-01
Tự trị
Quận Jung
중구
中區
Daejeon
77,095
7.06
1977-09-01
Tự trị
Quận Seo
서구
西區
Daejeon
223,681
17.48
1988-01-01
Tự trị
Yuseong-gu
유성구
儒城區
Daejeon
288,618
177.27
1989-01-01
Tự trị
Deogyang-gu
덕양구
德陽區
Goyang
393,479
165.51
1996-03-01
Không tự trị
Ilsandong-gu
일산동구
一山東區
Goyang
275,159
59.13
1996-03-01
Không tự trị
Ilsanseo-gu
일산서구
一山西區
Goyang
289,745
42.77
2005-05-16
Không tự trị
Quận Buk
북구
北區
Gwangju
469,045
121.74
1980-04-01
Tự trị
Quận Dong
동구
東區
Gwangju
101,582
48.86
1973-07-01
Tự trị
Gwangsan-gu
광산구
光山區
Gwangju
370,527
222.91
1988-01-01
Tự trị
Quận Nam
남구
南區
Gwangju
217,934
61.02
1995-09-01
Tự trị
Quận Seo
서구
西區
Gwangju
302,280
46.71
1973-07-01
Tự trị
Quận Bupyeong
부평구
富平區
Incheon
562,110
31.99
1968-01-01
Tự trị
Quận Dong
동구
東區
Incheon
79,624
7.19
1968-01-01
Tự trị
Quận Gyeyang
계양구
桂陽區
Incheon
345,671
45.58
1995-03-01
Tự trị
Quận Jung
중구
中區
Incheon
93,520
123.09
1968-01-01
Tự trị
Quận Nam
남구
南區
Incheon
419,683
24.85
1968-01-01
Tự trị
Quận Namdong
남동구
南洞區
Incheon
491,038
56.99
1988-01-01
Tự trị
Quận Seo
서구
西區
Incheon
420,939
113.91
1988-01-01
Tự trị
Quận Yeonsu
연수구
延壽區
Incheon
283,840
42.74
1995-03-01
Tự trị
Deokjin-gu
덕진구
德津區
Jeonju
283,813
110.79
1989-05-01
Không tự trị
Wansan-gu
완산구
完山區
Jeonju
361,038
95.22
1989-05-01
Không tự trị
Buk-gu
북구
北區
Pohang
262,581
393.33
1995-01-01
Không tự trị
Nam-gu
남구
南區
Pohang
253,278
735.48
1995-01-01
Không tự trị
Bundang-gu
분당구
盆唐區
Seongnam
485,767
69.35
1991-09-17
Không tự trị
Jungwon-gu
중원구
中原區
Seongnam
256,298
26.38
1989-05-01
Không tự trị
Sujeong-gu
수정구
壽井區
Seongnam
237,986
45.99
1989-05-01
Không tự trị
Quận Dobong
도봉구
道峰區
Seoul
366,879
20.70
1973-07-01
Tự trị
Quận Dongdaemun
동대문구
東大門區
Seoul
366,633
14.20
1943-06-10
Tự trị
Quận Dongjak
동작구
銅雀區
Seoul
402,567
16.35
1980-04-01
Tự trị
Quận Eunpyeong
은평구
恩平區
Seoul
491,741
29.71
1979-10-01
Tự trị
Quận Gangbuk
강북구
江北區
Seoul
345,502
23.61
1995-03-01
Tự trị
Quận Gangdong
강동구
江東區
Seoul
496,364
24.58
1979-10-01
Tự trị
Quận Gangnam
강남구
江南區
Seoul
570,392
39.54
1975-10-01
Tự trị
Quận Gangseo
강서구
江西區
Seoul
571,526
41.42
1977-09-01
Tự trị
Quận Geumcheon
금천구
衿川區
Seoul
243,280
13.01
1995-03-01
Tự trị
Quận Guro
구로구
九老區
Seoul
422,322
20.12
1980-04-01
Tự trị
Quận Gwanak
관악구
冠岳區
Seoul
529,195
29.57
1973-07-01
Tự trị
Quận Gwangjin
광진구
廣津區
Seoul
373,608
17.05
1995-03-01
Tự trị
Quận Jongno
종로구
鍾路區
Seoul
169,217
23.91
1943-06-10
Tự trị
Quận Jung
중구
中區
Seoul
132,224
9.96
1943-06-10
Tự trị
Quận Jungnang
중랑구
中浪區
Seoul
425,668
18.51
1988-01-01
Tự trị
Quận Mapo
마포구
麻浦區
Seoul
392,635
23.87
1944-11-01
Tự trị
Quận Nowon
노원구
蘆原區
Seoul
605,756
35.44
1988-01-01
Tự trị
Quận Seocho
서초구
瑞草區
Seoul
432,934
47.00
1988-01-01
Tự trị
Quận Seodaemun
서대문구
西大門區
Seoul
318,467
17.60
1943-06-10
Tự trị
Quận Seongbuk
성북구
城北區
Seoul
488,036
24.57
1949-08-13
Tự trị
Quận Seongdong
성동구
城東區
Seoul
127,748
16.85
1943-06-10
Tự trị
Quận Songpa
송파구
松坡區
Seoul
684,028
33.88
1988-01-01
Tự trị
Quận Yangcheon
양천구
陽川區
Seoul
498,819
17.40
1988-01-01
Tự trị
Quận Yeongdeungpo
영등포구
永登浦區
Seoul
403,062
24.56
1943-06-10
Tự trị
Quận Yongsan
용산구
龍山區
Seoul
247,206
21.87
1943-06-10
Tự trị
Gwonseon-gu
권선구
勸善區
Suwon
307,410
47.30
1988-07-01
Không tự trị
Jangan-gu
장안구
長安區
Suwon
293,485
33.17
1988-07-01
Không tự trị
Paldal-gu
팔달구
八達區
Suwon
214,653
13.08
1993-02-01
Không tự trị
Yeongtong-gu
영통구
靈通區
Suwon
261,008
27.46
2003-11-24
Không tự trị
Quận Buk
북구
北區
Ulsan
181,611
157.35
1997-07-15
Tự trị
Quận Dong
동구
東區
Ulsan
170,639
36.01
1988-01-01
Tự trị
Quận Jung
중구
中區
Ulsan
232,421
36.99
1985-07-15
Tự trị
Quận Nam
남구
南區
Ulsan
343,487
72.55
1985-07-15
Tự trị
Cheoin-gu
처인구
處仁區
Yongin
209,893
467.57
2005-10-31
Không tự trị
Giheung-gu
기흥구
器興區
Yongin
365,632
81.68
2005-10-31
Không tự trị
Suji-gu
수지구
水枝區
Yongin
314,757
42.10
2005-10-31
Không tự trị
Quận đổi tên
Ilsan-gu → Ilsandong-gu, Goyang (16 tháng 5 năm 2005)
Quận Buk → Quận Bupyeong, Incheon (1 tháng 3 năm 1995)
Jung-gu → Wonmi-gu, Bucheon (1 tháng 2 năm 1993)
Nam-gu → Sosa-gu, Bucheon (1 tháng 2 năm 1993)
Quận không tồn tại
Happo-gu (합포구 ; 合浦區 ), Masan (1 tháng 7 năm 1990–1 tháng 1 năm 2001)
Hoewon-gu (회원구 ; 會原區 ), Masan (1 tháng 7 năm 1990–1 tháng 1 năm 2001)
Ulju-gu (울주구 ; 蔚州區 ), Ulsan (1 tháng 1 năm 1995–15 tháng 7 năm 1997)
Xem thêm
Tham khảo