Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 2001

Sau đây là đội hình các đội tuyển tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 2001.

Bảng A

Huấn luyện viên: Pedro García Barros

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Sergio Vargas (1965-08-17)17 tháng 8, 1965 (35 tuổi) Chile Universidad de Chile
2 2HV Mauricio Pozo (1970-08-16)16 tháng 8, 1970 (30 tuổi) Chile Cobreloa
3 3TV Claudio Maldonado (1980-01-03)3 tháng 1, 1980 (21 tuổi) Brasil São Paulo
4 2HV David Henríquez (1977-07-12)12 tháng 7, 1977 (23 tuổi) Chile Colo-Colo
5 2HV Luis Fuentes (1971-08-14)14 tháng 8, 1971 (29 tuổi) Chile Cobreloa
6 2HV Pedro Reyes (1972-11-13)13 tháng 11, 1972 (28 tuổi) Pháp AJ Auxerre
7 2HV Eros Pérez (1976-06-03)3 tháng 6, 1976 (25 tuổi) Argentina Colón
8 3TV Alejandro Osorio (1976-09-24)24 tháng 9, 1976 (24 tuổi) Argentina Estudiantes La Plata
9 4 Reinaldo Navia (1978-05-10)10 tháng 5, 1978 (23 tuổi) México Tecos
10 4 Manuel Neira (1977-10-12)12 tháng 10, 1977 (23 tuổi) Chile Unión Española
11 3TV Rodrigo Valenzuela (1975-11-29)29 tháng 11, 1975 (25 tuổi) México León
12 1TM Carlos Toro (1976-02-04)4 tháng 2, 1976 (25 tuổi) Chile Santiago Wanderers
13 4 Marcelo Corrales (1971-02-20)20 tháng 2, 1971 (30 tuổi) Chile San Felipe
14 2HV Mauricio Aros (1976-03-09)9 tháng 3, 1976 (25 tuổi) Chile Universidad de Chile
15 4 Cristian Montecinos (1970-12-19)19 tháng 12, 1970 (30 tuổi) Chile Deportes Concepción
16 2HV Ricardo Rojas (1974-05-07)7 tháng 5, 1974 (27 tuổi) México América
17 3TV Moises Villarroel (1976-02-12)12 tháng 2, 1976 (25 tuổi) Chile Santiago Wanderers
18 3TV Marco Villaseca (1975-03-15)15 tháng 3, 1975 (26 tuổi) Chile Colo Colo
19 3TV Pablo Galdames (1974-06-26)26 tháng 6, 1974 (27 tuổi) México Cruz Azul
20 3TV Rodrigo Núñez (1977-02-05)5 tháng 2, 1977 (24 tuổi) Chile Santiago Wanderers
21 2HV Rodrigo Barra (1975-09-24)24 tháng 9, 1975 (25 tuổi) Chile Santiago Wanderers
22 1TM Nelson Tapia (c) (1966-06-22)22 tháng 6, 1966 (35 tuổi) no club

Huấn luyện viên: Francisco Maturana

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Óscar Córdoba (1970-02-09)9 tháng 2, 1970 (31 tuổi) Argentina Boca Juniors
2 2HV Iván Córdoba (c) (1976-08-11)11 tháng 8, 1976 (24 tuổi) Ý Internazionale
3 2HV Mario Yepes (1976-01-13)13 tháng 1, 1976 (25 tuổi) Argentina River Plate
4 2HV Roberto Carlos Cortés (1977-06-20)20 tháng 6, 1977 (24 tuổi) Colombia Independiente Medellín
5 2HV Andrés Orozco (1979-03-18)18 tháng 3, 1979 (22 tuổi) Colombia Independiente Medellín
6 3TV Fabián Andrés Vargas (1980-04-17)17 tháng 4, 1980 (21 tuổi) Colombia América de Cali
7 4 Elson Becerra (1978-04-26)26 tháng 4, 1978 (23 tuổi) Colombia Deportes Tolima
8 3TV David Ferreira (1979-08-09)9 tháng 8, 1979 (21 tuổi) Colombia América de Cali
10 4 Víctor Aristizábal (1971-12-09)9 tháng 12, 1971 (29 tuổi) Colombia Deportivo Cali
11 4 Eulalio Arriaga (1975-09-19)19 tháng 9, 1975 (25 tuổi) Colombia Atlético Junior
12 1TM Miguel Angel Calero (1971-04-14)14 tháng 4, 1971 (30 tuổi) México Pachuca
13 3TV John Restrepo (1977-08-22)22 tháng 8, 1977 (23 tuổi) Colombia Independiente Medellín
14 2HV Iván López (1978-05-13)13 tháng 5, 1978 (23 tuổi) Colombia Santa Fe
15 4 Elkin Murillo (1977-09-20)20 tháng 9, 1977 (23 tuổi) Colombia Deportivo Cali
16 2HV Jersson González (1975-02-16)16 tháng 2, 1975 (26 tuổi) Colombia América de Cali
17 3TV Juan Carlos Ramírez (1972-03-22)22 tháng 3, 1972 (29 tuổi) Colombia Atlético Junior
18 4 Jairo Castillo (1977-11-17)17 tháng 11, 1977 (23 tuổi) Argentina Vélez Sársfield
19 3TV Freddy Grisales (1975-09-22)22 tháng 9, 1975 (25 tuổi) Colombia Atlético Nacional
20 2HV Gerardo Bedoya (1975-09-26)26 tháng 9, 1975 (25 tuổi) Colombia Deportivo Cali
21 3TV Oscar Diaz Asprilla (1972-06-06)6 tháng 6, 1972 (29 tuổi) Colombia Tuluá
23 3TV Mauricio Molina (1980-04-30)30 tháng 4, 1980 (21 tuổi) Colombia Envigado
24 3TV Giovanni Hernández (1976-06-16)16 tháng 6, 1976 (25 tuổi) Colombia Deportivo Cali

Huấn luyện viên: Colombia Hernán Darío Gómez

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM José Francisco Cevallos (1971-04-17)17 tháng 4, 1971 (30 tuổi) Ecuador Barcelona
2 2HV Augusto Porozo (1974-04-13)13 tháng 4, 1974 (27 tuổi) Ecuador Emelec
3 2HV Iván Hurtado (1974-08-16)16 tháng 8, 1974 (26 tuổi) México Tigres UANL
4 2HV Ulises de la Cruz (1974-02-08)8 tháng 2, 1974 (27 tuổi) Ecuador Barcelona
5 3TV Juan Carlos Burbano (1969-02-15)15 tháng 2, 1969 (32 tuổi) Ecuador El Nacional
6 2HV Raúl Guerrón (1976-10-12)12 tháng 10, 1976 (24 tuổi) Ecuador Deportivo Quito
7 3TV Juan Aguinaga (1978-01-04)4 tháng 1, 1978 (23 tuổi) Ecuador ESPOLI
8 4 Ebelio Ordóñez (1973-11-03)3 tháng 11, 1973 (27 tuổi) Ecuador El Nacional
9 4 Félix Borja (1983-04-02)2 tháng 4, 1983 (18 tuổi) Ecuador El Nacional
10 3TV Álex Aguinaga (c) (1968-07-09)9 tháng 7, 1968 (33 tuổi) México Necaxa
11 4 Agustín Delgado (1974-12-23)23 tháng 12, 1974 (26 tuổi) México Necaxa
12 1TM Oswaldo Ibarra (1969-09-08)8 tháng 9, 1969 (31 tuổi) Ecuador El Nacional
13 4 Ángel Fernández (1971-08-02)2 tháng 8, 1971 (29 tuổi) Ecuador El Nacional
14 2HV Walter Ayoví (1979-08-11)11 tháng 8, 1979 (21 tuổi) Ecuador Emelec
15 3TV Marlon Ayoví (1971-09-27)27 tháng 9, 1971 (29 tuổi) Ecuador Deportivo Quito
16 3TV Cléber Chalá (1971-06-29)29 tháng 6, 1971 (30 tuổi) Ecuador El Nacional
17 2HV Giovanny Espinoza (1977-04-12)12 tháng 4, 1977 (24 tuổi) Ecuador Aucas
18 2HV Alfonso Obregón (1972-05-12)12 tháng 5, 1972 (29 tuổi) Ecuador Delfin
19 3TV Édison Méndez (1979-03-16)16 tháng 3, 1979 (22 tuổi) Ecuador Deportivo Quito
20 3TV Edwin Tenorio (1976-06-16)16 tháng 6, 1976 (25 tuổi) Ecuador Aucas
21 3TV Wellington Sánchez (1974-06-19)19 tháng 6, 1974 (27 tuổi) Ecuador Emelec
23 2HV Jorge Guagua (1981-09-28)28 tháng 9, 1981 (19 tuổi) Ecuador El Nacional

Huấn luyện viên: Richard Páez

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Rafael Dudamel (1973-01-07)7 tháng 1, 1973 (28 tuổi) Colombia Deportivo Cali
2 2HV Luis Vallenilla (1974-03-13)13 tháng 3, 1974 (27 tuổi) Venezuela Deportivo Táchira
3 2HV José Manuel Rey (1975-05-20)20 tháng 5, 1975 (26 tuổi) Venezuela Caracas
4 2HV Wilfredo Alvarado (1970-10-04)4 tháng 10, 1970 (30 tuổi) Venezuela Nacional Táchira
5 3TV Miguel Mea Vitali (1981-02-19)19 tháng 2, 1981 (20 tuổi) Tây Ban Nha Lleida
6 2HV Elvis Martínez (1970-10-04)4 tháng 10, 1970 (30 tuổi) Venezuela Deportivo Táchira
7 4 Daniel Noriega (1977-03-30)30 tháng 3, 1977 (24 tuổi) Argentina Unión de Santa Fe
8 3TV Luis Vera (c) (1973-03-09)9 tháng 3, 1973 (28 tuổi) Venezuela Caracas
9 4 Alexander Rondón (1977-08-30)30 tháng 8, 1977 (23 tuổi) Venezuela Caracas
10 3TV Gabriel Urdaneta (1976-01-07)7 tháng 1, 1976 (25 tuổi) Thụy Sĩ Lucerne
11 3TV Ricardo Páez (1979-02-09)9 tháng 2, 1979 (22 tuổi) Venezuela Nacional Táchira
12 1TM Manuel Sanhouse (1975-07-16)16 tháng 7, 1975 (25 tuổi) Venezuela Caracas
13 2HV Leonel Vielma (1978-08-30)30 tháng 8, 1978 (22 tuổi) Venezuela Estudiantes de Mérida
14 3TV Leopoldo Jiménez (1978-05-22)22 tháng 5, 1978 (23 tuổi) Venezuela Deportivo Italchacao
15 3TV Giovanni Pérez (1974-10-14)14 tháng 10, 1974 (26 tuổi) Venezuela Deportivo Italchacao
16 4 Cristian Cásseres (1977-06-29)29 tháng 6, 1977 (24 tuổi) México La Piedad
17 3TV Jorge Alberto Rojas (1977-01-10)10 tháng 1, 1977 (24 tuổi) Venezuela Caracas
18 3TV Juan Arango (1980-05-16)16 tháng 5, 1980 (21 tuổi) México Monterrey
19 2HV Rafael Mea Vitali (1975-02-17)17 tháng 2, 1975 (26 tuổi) Venezuela Caracas
20 3TV Héctor Gonzalez (1977-04-11)11 tháng 4, 1977 (24 tuổi) Venezuela Caracas
22 1TM Renny Vega (1979-07-04)4 tháng 7, 1979 (22 tuổi) Venezuela Nacional Táchira

Bảng B

Huấn luyện viên: Luiz Felipe Scolari

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Marcos (1973-08-04)4 tháng 8, 1973 (27 tuổi) Brasil Palmeiras
2 2HV Juliano Belletti (1976-06-20)20 tháng 6, 1976 (25 tuổi) Brasil São Paulo
3 2HV Cris (1977-06-03)3 tháng 6, 1977 (24 tuổi) Brasil Corinthians
4 2HV Roque Júnior (1976-08-31)31 tháng 8, 1976 (24 tuổi) Ý Milan
5 3TV Eduardo Costa (1982-09-23)23 tháng 9, 1982 (18 tuổi) Brasil Grêmio
6 2HV Roger (1975-04-25)25 tháng 4, 1975 (26 tuổi) Brasil Grêmio
7 3TV Geovanni (1980-01-11)11 tháng 1, 1980 (21 tuổi) Brasil Cruzeiro
8 3TV Emerson (c) (1976-04-04)4 tháng 4, 1976 (25 tuổi) Ý Roma
9 4 Guilherme (1974-05-08)8 tháng 5, 1974 (27 tuổi) Brasil Atlético Mineiro
10 3TV Juninho Paulista (1973-02-22)22 tháng 2, 1973 (28 tuổi) Brasil Vasco da Gama
11 3TV Denílson (1977-08-24)24 tháng 8, 1977 (23 tuổi) Tây Ban Nha Real Betis
12 1TM Dida (1973-10-07)7 tháng 10, 1973 (27 tuổi) Brasil Corinthians
13 2HV Alessandro (1977-09-21)21 tháng 9, 1977 (23 tuổi) Brasil Atlético Paranaense
14 2HV Luisão (1981-02-13)13 tháng 2, 1981 (20 tuổi) Brasil Cruzeiro
15 2HV Juan (1979-02-01)1 tháng 2, 1979 (22 tuổi) Brasil Flamengo
16 2HV Júnior (1973-06-20)20 tháng 6, 1973 (28 tuổi) Ý Parma
17 3TV Juninho Pernambucano (1975-01-30)30 tháng 1, 1975 (26 tuổi) Brasil Vasco da Gama
18 3TV Fábio Rochemback (1981-12-10)10 tháng 12, 1981 (19 tuổi) Brasil Internacional
19 3TV Fernando (1981-05-03)3 tháng 5, 1981 (20 tuổi) Brasil Juventude
20 3TV Alex (1977-09-14)14 tháng 9, 1977 (23 tuổi) Brasil Palmeiras
21 4 Ewerthon (1981-06-10)10 tháng 6, 1981 (20 tuổi) Brasil Corinthians
22 4 Mário Jardel (1973-09-18)18 tháng 9, 1973 (27 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Galatasaray

Huấn luyện viên: Javier Aguirre

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Oswaldo Sánchez (1973-09-21)21 tháng 9, 1973 (27 tuổi) México Guadalajara
2 2HV Alberto Rodríguez (1974-04-01)1 tháng 4, 1974 (27 tuổi) México Pachuca
3 2HV Heriberto Morales (1975-03-10)10 tháng 3, 1975 (26 tuổi) México Monarcas Morelia
4 2HV Rafael Márquez (1979-02-13)13 tháng 2, 1979 (22 tuổi) Pháp Monaco
5 2HV Manuel Vidrio (1972-08-23)23 tháng 8, 1972 (28 tuổi) México Pachuca
6 3TV Gerardo Torrado (1979-04-30)30 tháng 4, 1979 (22 tuổi) Tây Ban Nha Tenerife
7 2HV Octavio Valdez (1973-12-07)7 tháng 12, 1973 (27 tuổi) México América
8 3TV Alberto García Aspe (c) (1967-05-11)11 tháng 5, 1967 (34 tuổi) México Puebla
9 4 Jared Borgetti (1973-08-14)14 tháng 8, 1973 (27 tuổi) México Santos
10 3TV Cesáreo Victorino (1979-03-19)19 tháng 3, 1979 (22 tuổi) México Cruz Azul
11 4 Daniel Osorno (1979-03-16)16 tháng 3, 1979 (22 tuổi) México Atlas
12 1TM Oscar Pérez (1973-02-01)1 tháng 2, 1973 (28 tuổi) México Cruz Azul
13 3TV Sigifredo Mercado (1968-12-21)21 tháng 12, 1968 (32 tuổi) México León
14 4 Antonio de Nigris (1978-04-01)1 tháng 4, 1978 (23 tuổi) México Monterrey
15 3TV Juan Pablo Rodríguez (1979-08-07)7 tháng 8, 1979 (21 tuổi) México Atlas
16 3TV Joaquín Reyes (1978-02-20)20 tháng 2, 1978 (23 tuổi) México Santos
17 2HV Ignacio Hierro (1978-06-22)22 tháng 6, 1978 (23 tuổi) México Atlante
18 3TV Johan Rodríguez (1975-08-15)15 tháng 8, 1975 (25 tuổi) México Santos
19 4 Miguel Zepeda (1976-05-25)25 tháng 5, 1976 (25 tuổi) México Atlas
20 4 Ramon Morales (1975-10-10)10 tháng 10, 1975 (25 tuổi) México Guadalajara
21 3TV Jesús Arellano (1973-05-08)8 tháng 5, 1973 (28 tuổi) México Monterrey
22 1TM Adrián Martínez (1973-06-07)7 tháng 6, 1973 (28 tuổi) México Santos

Huấn luyện viên: Uruguay Sergio Markarián

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Ricardo Tavarelli (1973-01-07)7 tháng 1, 1973 (28 tuổi) Paraguay Olimpia
2 2HV Néstor Isasi (1972-04-09)9 tháng 4, 1972 (29 tuổi) Paraguay Guaraní
3 2HV Juan Daniel Cáceres (c) (1973-10-06)6 tháng 10, 1973 (27 tuổi) Paraguay Guaraní
4 3TV Alfredo Amarilla (1972-10-07)7 tháng 10, 1972 (28 tuổi) Paraguay Sportivo Luqueño
5 2HV Daniel Sanabria (1972-02-08)8 tháng 2, 1972 (29 tuổi) Paraguay Libertad
6 3TV Estanislao Struway (1968-06-25)25 tháng 6, 1968 (33 tuổi) Paraguay Libertad
7 3TV Edgar Robles (1977-11-25)25 tháng 11, 1977 (23 tuổi) Paraguay Libertad
8 3TV Gustavo Morínigo (1977-01-23)23 tháng 1, 1977 (24 tuổi) Paraguay Libertad
9 4 Miguel Ángel Cáceres (1978-06-06)6 tháng 6, 1978 (23 tuổi) Tây Ban Nha Levante
10 3TV Guido Alvarenga (1970-08-24)24 tháng 8, 1970 (30 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
11 4 Virgilio Ferreira (1970-08-24)24 tháng 8, 1970 (30 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
12 1TM Justo Villar (1977-06-30)30 tháng 6, 1977 (24 tuổi) Paraguay Libertad
13 3TV Luis Núñez (1980-05-03)3 tháng 5, 1980 (21 tuổi) Paraguay Sportivo Luqueño
14 2HV Pánfilo Escobar (1974-09-07)7 tháng 9, 1974 (26 tuổi) Paraguay Sportivo Luqueño
15 2HV Darío Verón (1979-07-26)26 tháng 7, 1979 (21 tuổi) Paraguay 12 de Octubre
16 3TV Julio César Enciso (1974-08-05)5 tháng 8, 1974 (26 tuổi) Paraguay Olimpia
17 3TV Silvio Garay (1973-09-20)20 tháng 9, 1973 (27 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
18 2HV Pedro Benítez (1981-03-23)23 tháng 3, 1981 (20 tuổi) Paraguay Sportivo Luqueño
19 3TV Emilio Martínez (1981-04-10)10 tháng 4, 1981 (20 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
20 4 Julio Valentín González (1981-08-26)26 tháng 8, 1981 (19 tuổi) Paraguay Guaraní
21 2HV Denis Caniza (1974-08-29)29 tháng 8, 1974 (26 tuổi) Argentina Lanús
22 4 Aristides Masi (1977-01-14)14 tháng 1, 1977 (24 tuổi) Paraguay Sportivo Luqueño

Huấn luyện viên: Julio César Uribe

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Óscar Ibáñez (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (33 tuổi) Perú Universitario
2 2HV Walter Zevallos (1973-04-15)15 tháng 4, 1973 (28 tuổi) Perú FBC Melgar
3 2HV José Soto (1970-01-11)11 tháng 1, 1970 (31 tuổi) Perú Alianza Lima
4 2HV Martín Hidalgo (1976-06-15)15 tháng 6, 1976 (25 tuổi) Perú Sporting Cristal
5 2HV Juan Pajuelo (1974-09-23)23 tháng 9, 1974 (26 tuổi) Argentina Club Atlético Los Andes
6 2HV Juan Francisco Hernández (1978-06-24)24 tháng 6, 1978 (23 tuổi) Perú Juan Aurich
7 4 Abel Lobatón (1977-11-23)23 tháng 11, 1977 (23 tuổi) Perú Universitario
8 3TV Juan José Jayo (c) (1973-01-20)20 tháng 1, 1973 (28 tuổi) Tây Ban Nha Celta de Vigo
10 3TV Julio Edson Uribe (1982-05-09)9 tháng 5, 1982 (19 tuổi) Uruguay Deportivo Maldonado
11 2HV Darío Muchotrigo (1970-12-17)17 tháng 12, 1970 (30 tuổi) Unattached
12 1TM Marco Flores (1977-05-29)29 tháng 5, 1977 (24 tuổi) Perú Alianza Lima
14 3TV Jorge Soto (1971-10-27)27 tháng 10, 1971 (29 tuổi) Perú Sporting Cristal
15 2HV Santiago Salazar (1975-11-02)2 tháng 11, 1975 (25 tuổi) Perú Sporting Cristal
16 3TV Pedro García (1974-03-04)4 tháng 3, 1974 (27 tuổi) Perú Alianza Atlético
18 4 Roberto Holsen (1976-08-10)10 tháng 8, 1976 (24 tuổi) Perú Sporting Cristal
19 2HV Walter Vílchez (1982-02-20)20 tháng 2, 1982 (19 tuổi) Perú Unión Minas
20 3TV José del Solar (1967-11-28)28 tháng 11, 1967 (33 tuổi) Perú Universitario de Deportes
21 1TM Francisco Bazán (1980-10-10)10 tháng 10, 1980 (20 tuổi) Perú Universitario de Deportes
23 3TV Luis Alberto Hernández (1981-02-15)15 tháng 2, 1981 (20 tuổi) Perú Alianza Lima
24 3TV Gustavo Tempone (1970-04-14)14 tháng 4, 1970 (31 tuổi) Perú Sport Boys
25 4 Pedro Ascoy (1980-08-10)10 tháng 8, 1980 (20 tuổi) Perú Juan Aurich

Bảng C

Huấn luyện viên: Carlos Aragonés

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Carlos Erwin Arias (1980-02-18)18 tháng 2, 1980 (21 tuổi) Bolivia Blooming
2 3TV José Loayza (1976-09-09)9 tháng 9, 1976 (24 tuổi) Bolivia Jorge Wilstermann
3 2HV Marco Sandy (1971-08-29)29 tháng 8, 1971 (29 tuổi) Bolivia Bolívar
4 2HV Percy Colque (1976-10-23)23 tháng 10, 1976 (24 tuổi) Bolivia The Strongest
5 2HV Marcelo Carballo (1974-12-07)7 tháng 12, 1974 (26 tuổi) Bolivia Jorge Wilstermann
6 3TV Raúl Justiniano (1977-09-29)29 tháng 9, 1977 (23 tuổi) Bolivia Blooming
7 2HV Luis Gatty Ribeiro (1979-11-01)1 tháng 11, 1979 (21 tuổi) Bolivia Bolívar
8 3TV Franz Calustro (1974-03-09)9 tháng 3, 1974 (27 tuổi) Bolivia Oriente Petrolero
9 4 Joaquín Botero (1977-12-10)10 tháng 12, 1977 (23 tuổi) Bolivia Bolívar
10 3TV Julio César Baldivieso (c) (1971-12-02)2 tháng 12, 1971 (29 tuổi) Chile Cobreloa
11 4 Líder Paz (1974-12-02)2 tháng 12, 1974 (26 tuổi) Bolivia The Strongest
12 1TM Hamlet Barrientos (1978-01-08)8 tháng 1, 1978 (23 tuổi) Bolivia The Strongest
13 3TV Wilson Escalante (1977-05-06)6 tháng 5, 1977 (24 tuổi) Bolivia Oriente Petrolero
14 3TV Ronald García Nacho (1980-12-17)17 tháng 12, 1980 (20 tuổi) Bồ Đào Nha F.C. Alverca
15 2HV Lorgio Álvarez (1978-06-29)29 tháng 6, 1978 (23 tuổi) Bolivia Blooming
16 2HV Ronald Raldes (1981-04-20)20 tháng 4, 1981 (20 tuổi) Bolivia Oriente Petrolero
17 2HV Eduardo Jiguchi (1970-08-24)24 tháng 8, 1970 (30 tuổi) Bolivia Bolívar
18 3TV Limberg Gutiérrez (1977-11-19)19 tháng 11, 1977 (23 tuổi) Uruguay Nacional de Football
19 4 Milton Coimbra (1975-05-04)4 tháng 5, 1975 (26 tuổi) Bolivia Oriente Petrolero
20 3TV Gonzalo Galindo (1974-10-20)20 tháng 10, 1974 (26 tuổi) Bolivia Jorge Wilstermann
21 3TV Richard Rojas (1975-02-27)27 tháng 2, 1975 (26 tuổi) Bolivia The Strongest
22 4 Roger Suárez (1977-04-02)2 tháng 4, 1977 (24 tuổi) Bolivia Oriente Petrolero

Huấn luyện viên: Alexandre Guimarães

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Erick Lonnis (1965-09-09)9 tháng 9, 1965 (35 tuổi) Costa Rica Saprissa
2 2HV Jervis Drummond (1976-09-08)8 tháng 9, 1976 (24 tuổi) Costa Rica Saprissa
3 2HV Luis Marín (1974-08-10)10 tháng 8, 1974 (26 tuổi) Costa Rica Alajuelense
4 2HV Rónald González (c) (1970-08-08)8 tháng 8, 1970 (30 tuổi) Costa Rica Saprissa
5 2HV Gilberto Martínez (1979-10-01)1 tháng 10, 1979 (21 tuổi) Costa Rica Saprissa
6 3TV Wilmer López (1971-08-03)3 tháng 8, 1971 (29 tuổi) Costa Rica Alajuelense
7 4 Rolando Fonseca (1974-06-06)6 tháng 6, 1974 (27 tuổi) Guatemala Comunicaciones
8 3TV Mauricio Solís (1972-12-13)13 tháng 12, 1972 (28 tuổi) Costa Rica Alajuelense
9 4 Paulo Wanchope (1976-07-31)31 tháng 7, 1976 (24 tuổi) Anh Manchester City
10 3TV Walter Centeno (1974-10-06)6 tháng 10, 1974 (26 tuổi) Costa Rica Saprissa
11 4 Rónald Gómez (1975-01-24)24 tháng 1, 1975 (26 tuổi) Hy Lạp OFI Crete
12 3TV Robert Arias (1980-03-18)18 tháng 3, 1980 (21 tuổi) Costa Rica Herediano
14 2HV Austin Berry (1971-04-05)5 tháng 4, 1971 (30 tuổi) Costa Rica Herediano
15 2HV Harold Wallace (1975-09-07)7 tháng 9, 1975 (25 tuổi) Costa Rica LD Alajuelense
16 3TV Steven Bryce (1977-08-16)16 tháng 8, 1977 (23 tuổi) Costa Rica Alajuelense
17 3TV Hernán Medford (1968-05-23)23 tháng 5, 1968 (33 tuổi) México Necaxa
18 1TM Lester Morgan (1976-05-02)2 tháng 5, 1976 (25 tuổi) Costa Rica Herdiano
19 3TV Rodrigo Cordero (1973-12-04)4 tháng 12, 1973 (27 tuổi) Costa Rica Herdiano
20 4 William Sunsing (1977-05-12)12 tháng 5, 1977 (24 tuổi) Hoa Kỳ New Anh Revolution
21 2HV Reynaldo Parks (1974-12-04)4 tháng 12, 1974 (26 tuổi) México Tecos UAG
22 2HV Carlos Castro (1978-09-10)10 tháng 9, 1978 (22 tuổi) Costa Rica Alajuelense
23 1TM Ricardo González (1974-03-06)6 tháng 3, 1974 (27 tuổi) Costa Rica Alajuelense

Huấn luyện viên: Ramón Maradiaga

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Henry Enamorado (1977-08-05)5 tháng 8, 1977 (23 tuổi) Honduras UNAH
2 2HV Hesler Phillips (1978-11-18)18 tháng 11, 1978 (22 tuổi) Honduras UNAH
3 2HV David Antonio Cárcamo (1970-08-02)2 tháng 8, 1970 (30 tuổi) Honduras Victoria
4 2HV Samuel Caballero (1974-12-24)24 tháng 12, 1974 (26 tuổi) Honduras Olimpia
5 3TV Milton Reyes (1974-05-02)2 tháng 5, 1974 (27 tuổi) Honduras Motagua
6 3TV Oscar Lagos (1973-06-17)17 tháng 6, 1973 (28 tuổi) Honduras Motagua
7 4 David Suazo (1979-11-05)5 tháng 11, 1979 (21 tuổi) Ý Cagliari
8 4 Marvin Brown (1974-05-11)11 tháng 5, 1974 (27 tuổi) Honduras Vida
10 3TV Julio César de León (1979-09-13)13 tháng 9, 1979 (21 tuổi) Honduras Olimpia
13 3TV Robel Bernárdez (1972-08-06)6 tháng 8, 1972 (28 tuổi) Honduras Motagua
14 3TV Mario César Rodríguez (1975-07-31)31 tháng 7, 1975 (25 tuổi) Honduras Victoria
15 3TV Ricky Denis García (1971-07-27)27 tháng 7, 1971 (29 tuổi) Honduras Victoria
16 3TV Reynaldo Pineda (1978-08-06)6 tháng 8, 1978 (22 tuổi) Honduras Savio
17 2HV Carlos Alexander Guity (1974-03-03)3 tháng 3, 1974 (27 tuổi) Honduras Vida
18 4 Saul Martínez (1979-01-26)26 tháng 1, 1979 (22 tuổi) Honduras Motagua
19 3TV Danilo Turcios (1978-05-08)8 tháng 5, 1978 (23 tuổi) Uruguay Deportivo Maldonado
20 3TV Amado Guevara (c) (1976-05-02)2 tháng 5, 1976 (25 tuổi) México Toros Neza
21 2HV Limber Perez (1976-07-26)26 tháng 7, 1976 (24 tuổi) Honduras UNAH
22 1TM Noel Valladares (1977-05-03)3 tháng 5, 1977 (24 tuổi) Honduras Motagua
23 2HV Júnior Izaguirre (1979-08-12)12 tháng 8, 1979 (21 tuổi) Honduras Motagua
24 2HV Ninrod Medina (1976-08-26)26 tháng 8, 1976 (24 tuổi) México Tigrillos Saltillo
26 2HV Leonardo Morales (1975-10-08)8 tháng 10, 1975 (25 tuổi) Honduras Vida

Huấn luyện viên: Víctor Púa

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Gustavo Munúa (1978-01-27)27 tháng 1, 1978 (23 tuổi) Uruguay Nacional de Football
2 2HV Joe Bizera (1980-05-17)17 tháng 5, 1980 (21 tuổi) Uruguay Peñarol
3 2HV Gonzalo Sorondo (c) (1979-09-10)10 tháng 9, 1979 (21 tuổi) Uruguay Defensor Sporting
4 2HV Carlos Diaz (1979-02-04)4 tháng 2, 1979 (22 tuổi) Uruguay Defensor Sporting
5 3TV Diego Pérez (1980-05-18)18 tháng 5, 1980 (21 tuổi) Uruguay Defensor Sporting
6 2HV Pablo Lima (1981-04-26)26 tháng 4, 1981 (20 tuổi) Uruguay Danubio
7 3TV Christian Callejas (1978-05-17)17 tháng 5, 1978 (23 tuổi) Uruguay Danubio
8 3TV Andrés Martínez (1972-10-16)16 tháng 10, 1972 (28 tuổi) Uruguay Defensor Sporting
9 3TV Rodrigo Lemos (1973-10-03)3 tháng 10, 1973 (27 tuổi) Uruguay Bella Vista
10 3TV Rubén Olivera (1983-04-05)5 tháng 4, 1983 (18 tuổi) Uruguay Danubio
11 4 Walter Guglielmone (1978-04-11)11 tháng 4, 1978 (23 tuổi) Uruguay Montevideo Wanderers
12 1TM Adrián Berbia (1977-10-12)12 tháng 10, 1977 (23 tuổi) Uruguay Peñarol
13 2HV Carlos Eduardo Gutiérrez (1976-12-25)25 tháng 12, 1976 (24 tuổi) Uruguay River Plate
14 2HV Alejandro Curbelo (1973-09-19)19 tháng 9, 1973 (27 tuổi) Uruguay Montevideo Wanderers
15 4 Carlos María Morales (1970-03-01)1 tháng 3, 1970 (31 tuổi) México Toluca
16 2HV Jorge Anchén (1980-08-17)17 tháng 8, 1980 (20 tuổi) Uruguay Danubio
17 2HV Julio Pablo Rodríguez (1978-08-09)9 tháng 8, 1978 (22 tuổi) Uruguay Huracán Buceo
18 3TV Fabián Estoyanoff (1982-09-27)27 tháng 9, 1982 (18 tuổi) Uruguay Fénix
19 4 Javier Chevantón (1980-08-12)12 tháng 8, 1980 (20 tuổi) Uruguay Danubio
20 4 Richard Morales (1975-02-21)21 tháng 2, 1975 (26 tuổi) Uruguay Nacional de Football
21 3TV Sebastián Eguren (1981-01-08)8 tháng 1, 1981 (20 tuổi) Uruguay Montevideo Wanderers
22 3TV Claudio Dadomo (1982-02-10)10 tháng 2, 1982 (19 tuổi) Uruguay Montevideo Wanderers

Tham khảo