Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 1987

Đây là danh sách đội hình các đội tuyển tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 1987 tổ chức ở Argentina. Vòng đầu tiên diễn ra với 3 bảng mỗi bảng 3 đội với việc Uruguay, là đương kim vô địch, đi thẳng vào bán kết.

Bảng A

Huấn luyện viên: Carlos Bilardo

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 4 Roque Alfaro (1956-08-15)15 tháng 8, 1956 (30 tuổi) Argentina River Plate
2 3TV Sergio Batista (1962-11-09)9 tháng 11, 1962 (24 tuổi) Argentina Argentinos Juniors
3 4 Claudio Caniggia (1967-01-09)9 tháng 1, 1967 (20 tuổi) Argentina River Plate
4 4 Oscar Dertycia (1965-03-03)3 tháng 3, 1965 (22 tuổi) Argentina Instituto Córdoba
5 2HV José Luis Brown (1956-11-10)10 tháng 11, 1956 (30 tuổi) Pháp Brest
6 2HV Hernán Diaz (1965-02-26)26 tháng 2, 1965 (22 tuổi) Argentina Rosario Central
7 4 Juan Gilberto Funes (1963-03-08)8 tháng 3, 1963 (24 tuổi) Argentina River Plate
8 3TV Oscar Acosta (1964-10-18)18 tháng 10, 1964 (22 tuổi) Argentina Ferro Carril Oeste
9 2HV José Luis Cuciuffo (1961-02-01)1 tháng 2, 1961 (26 tuổi) Argentina Vélez Sársfield
10 3TV Diego Maradona (1960-10-30)30 tháng 10, 1960 (26 tuổi) Ý Napoli
11 4 José Alberto Percudani (1965-03-26)26 tháng 3, 1965 (22 tuổi) Argentina Independiente
12 3TV Darío Siviski (1962-12-20)20 tháng 12, 1962 (24 tuổi) Argentina San Lorenzo
13 2HV Oscar Garré (1956-12-09)9 tháng 12, 1956 (30 tuổi) Argentina Ferro Carril Oeste
14 3TV Ricardo Giusti (1956-12-11)11 tháng 12, 1956 (30 tuổi) Argentina Independiente
15 1TM Luis Islas (1965-12-25)25 tháng 12, 1965 (21 tuổi) Argentina Independiente
16 2HV Julio Olarticoechea (1958-10-08)8 tháng 10, 1958 (28 tuổi) Argentina Argentinos Juniors
17 4 Pedro Pasculli (1960-05-17)17 tháng 5, 1960 (27 tuổi) Ý Lecce
18 1TM Sergio Goycoechea (1963-10-17)17 tháng 10, 1963 (23 tuổi) Argentina River Plate
19 2HV Oscar Ruggeri (1962-01-26)26 tháng 1, 1962 (25 tuổi) Argentina River Plate
20 3TV Carlos Tapia (1962-08-20)20 tháng 8, 1962 (24 tuổi) Argentina Boca Juniors
21 2HV Jorge Theiler (1964-05-12)12 tháng 5, 1964 (23 tuổi) Argentina Newell's Old Boys
22 1TM Jorge Bartero (1957-10-28)28 tháng 10, 1957 (29 tuổi) Argentina Vélez Sársfield

Huấn luyện viên: Uruguay Luis Grimaldi

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Héctor Chiriboga (1966-03-23)23 tháng 3, 1966 (21 tuổi) Ecuador LDU Quito
2 2HV Luis Mosquera (1964-12-14)14 tháng 12, 1964 (22 tuổi) Ecuador El Nacional
3 2HV Kléber Fajardo (1965-01-01)1 tháng 1, 1965 (22 tuổi) Ecuador Emelec
4 2HV Wilson Macías (1965-09-30)30 tháng 9, 1965 (21 tuổi) Ecuador Filanbanco
5 3TV Edgar Domínguez (1962-12-23)23 tháng 12, 1962 (24 tuổi) Ecuador Filanbanco
6 2HV Luis Capurro (1961-05-01)1 tháng 5, 1961 (26 tuổi) Ecuador Filanbanco
7 3TV Jaime Baldeón (1959-02-25)25 tháng 2, 1959 (28 tuổi) Ecuador El Nacional
8 3TV Alex Aguinaga (1968-07-09)9 tháng 7, 1968 (18 tuổi) Ecuador Deportivo Quito
9 4 Lupo Quiñónez (1957-02-12)12 tháng 2, 1957 (30 tuổi) Ecuador Barcelona
10 3TV Hamilton Cuvi (1960-05-08)8 tháng 5, 1960 (27 tuổi) Ecuador Filanbanco
11 4 Geovanny Mera (1962-08-16)16 tháng 8, 1962 (24 tuổi) Ecuador El Nacional
12 1TM Carlos Morales (1965-05-12)12 tháng 5, 1965 (22 tuổi) Ecuador Barcelona
13 2HV Pablo Marín (1965-08-22)22 tháng 8, 1965 (21 tuổi) Ecuador Deportivo Cuenca
14 4 Ney Avilés (1964-02-16)16 tháng 2, 1964 (23 tuổi) Ecuador Emelec
15 2HV Urlín Canga (1959-08-29)29 tháng 8, 1959 (27 tuổi) Ecuador Emelec
16 2HV Juan Carlos Jácome (1960-11-06)6 tháng 11, 1960 (26 tuổi) Ecuador LDU Quito
17 3TV Pietro Marsetti (1964-11-21)21 tháng 11, 1964 (22 tuổi) Ecuador LDU Quito
18 3TV Galo Vásquez (1956-12-03)3 tháng 12, 1956 (30 tuổi) Ecuador Barcelona
19 3TV José Jacinto Vega (1958-10-28)28 tháng 10, 1958 (28 tuổi) Ecuador Barcelona
20 1TM Carlos Enríquez (1966-05-22)22 tháng 5, 1966 (21 tuổi) Ecuador Deportivo Quito

Huấn luyện viên: Fernando Cuellar

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM César Chávez Riva (1964-11-22)22 tháng 11, 1964 (22 tuổi) Perú Universitario
2 2HV Percy Olivares (1968-05-06)6 tháng 5, 1968 (19 tuổi) Perú Sporting Cristal
3 2HV Martín Duffó (1963-01-02)2 tháng 1, 1963 (24 tuổi) Perú Juventud La Palma
4 2HV Leonardo Rojas (1962-10-09)9 tháng 10, 1962 (24 tuổi) Perú Universitario
5 2HV Pedro Requena (1961-10-15)15 tháng 10, 1961 (25 tuổi) Perú Universitario
6 3TV Javier Chirinos (1960-05-08)8 tháng 5, 1960 (27 tuổi) Perú Universitario
7 3TV César Loyola (1965-09-13)13 tháng 9, 1965 (21 tuổi) Perú Sporting Cristal
8 3TV Eduardo Malásquez (1957-10-13)13 tháng 10, 1957 (29 tuổi) Perú Universitario
9 4 Franco Navarro (1961-11-10)10 tháng 11, 1961 (25 tuổi) Argentina Independiente
10 3TV Julio César Uribe (1958-05-09)9 tháng 5, 1958 (29 tuổi) Colombia América de Cali
11 4 Jorge Hirano (1956-08-14)14 tháng 8, 1956 (30 tuổi) Bolivia Bolívar
12 1TM José González Ganoza (1954-07-10)10 tháng 7, 1954 (32 tuổi) Perú Alianza Lima
13 2HV Jorge Arteaga (1966-12-29)29 tháng 12, 1966 (20 tuổi) Perú Sporting Cristal
14 2HV Juan Reynoso (1969-12-28)28 tháng 12, 1969 (17 tuổi) Perú Alianza Lima
15 3TV Jorge Cordero (1962-01-02)2 tháng 1, 1962 (25 tuổi) Perú Unión Huaral
16 2HV Jorge Olaechea (1956-08-27)27 tháng 8, 1956 (30 tuổi) Colombia Deportivo Cali
17 3TV Luis Reyna (1959-05-06)6 tháng 5, 1959 (28 tuổi) Perú Universitario
18 2HV Cedric Vásquez 2 Perú San Agustín
19 4 Eugenio La Rosa (1962-12-20)20 tháng 12, 1962 (24 tuổi) Perú Alianza Lima
20 3TV Roberto Martínez (1967-12-03)3 tháng 12, 1967 (19 tuổi) Perú San Agustín
21 3TV José del Solar (1967-11-28)28 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Perú San Agustín
22 4 José Anselmo Soto (1965-04-21)21 tháng 4, 1965 (22 tuổi) Perú UTC

Bảng B

Huấn luyện viên: Carlos Alberto Silva

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Carlos (1956-03-04)4 tháng 3, 1956 (31 tuổi) Brasil Corinthians
2 2HV Josimar (1961-09-19)19 tháng 9, 1961 (25 tuổi) Brasil Botafogo (RJ)
3 2HV Geraldão (1963-04-24)24 tháng 4, 1963 (24 tuổi) Brasil Cruzeiro
4 2HV Ricardo Rocha (1962-09-11)11 tháng 9, 1962 (24 tuổi) Brasil Guarani
5 2HV Douglas (1963-03-01)1 tháng 3, 1963 (24 tuổi) Brasil Cruzeiro
6 2HV Nelsinho (1962-12-31)31 tháng 12, 1962 (24 tuổi) Brasil São Paulo
7 4 Müller (1966-01-31)31 tháng 1, 1966 (21 tuổi) Brasil São Paulo
8 3TV Raí (1965-05-15)15 tháng 5, 1965 (22 tuổi) Brasil Botafogo (SP)
9 4 Careca (1960-10-04)4 tháng 10, 1960 (26 tuổi) Ý Napoli
10 3TV Edú Marangón (1963-02-02)2 tháng 2, 1963 (24 tuổi) Brasil Portuguesa
11 3TV Valdo (1964-01-12)12 tháng 1, 1964 (23 tuổi) Brasil Grêmio
12 1TM Zé Carlos (1962-02-07)7 tháng 2, 1962 (25 tuổi) Brasil Flamengo
13 2HV Jorginho (1964-08-17)17 tháng 8, 1964 (22 tuổi) Brasil Flamengo
14 2HV Ricardo Gomes (1964-12-13)13 tháng 12, 1964 (22 tuổi) Brasil Fluminense
15 2HV Júlio César (1963-03-08)8 tháng 3, 1963 (24 tuổi) Pháp Montpellier
16 3TV Dunga (1963-10-31)31 tháng 10, 1963 (23 tuổi) Brasil Vasco da Gama
17 4 Edu Manga (1967-02-02)2 tháng 2, 1967 (20 tuổi) Brasil Palmeiras
18 3TV Silas (1965-08-27)27 tháng 8, 1965 (21 tuổi) Brasil São Paulo
19 4 Romário (1966-01-29)29 tháng 1, 1966 (21 tuổi) Brasil Vasco da Gama
20 4 Mirandinha (1959-07-02)2 tháng 7, 1959 (27 tuổi) Anh Newcastle United
21 4 João Paulo (1964-09-07)7 tháng 9, 1964 (22 tuổi) Brasil Guarani
22 1TM Régis (1965-04-23)23 tháng 4, 1965 (22 tuổi) Brasil America

Huấn luyện viên: Orlando Aravena

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Roberto Rojas (1955-10-26)26 tháng 10, 1955 (31 tuổi) Chile Colo-Colo
2 2HV Patricio Reyes (1957-11-27)27 tháng 11, 1957 (29 tuổi) Chile Universidad de Chile
3 2HV Ricardo Toro (1961-12-16)16 tháng 12, 1961 (25 tuổi) Chile Palestino
4 2HV Luis Hormazábal (1959-02-13)13 tháng 2, 1959 (28 tuổi) Chile Colo-Colo
5 3TV Luis Rodríguez (1961-03-16)16 tháng 3, 1961 (26 tuổi) Chile Universidad de Chile
6 3TV Jaime Pizarro (1964-03-02)2 tháng 3, 1964 (23 tuổi) Chile Colo-Colo
7 4 Ivo Basay (1966-04-13)13 tháng 4, 1966 (21 tuổi) Chile Everton
8 3TV Eduardo Gómez (1958-06-02)2 tháng 6, 1958 (29 tuổi) Chile Cobreloa
9 4 Juan Carlos Letelier (1959-02-20)20 tháng 2, 1959 (28 tuổi) Chile Cobreloa
10 4 Jorge Contreras (1960-07-03)3 tháng 7, 1960 (26 tuổi) Tây Ban Nha Las Palmas
11 2HV Fernando Astengo (1960-01-08)8 tháng 1, 1960 (27 tuổi) Brasil Grêmio
12 1TM Marco Cornez (1957-10-15)15 tháng 10, 1957 (29 tuổi) Chile Universidad Católica
13 3TV Jaime Vera (1963-03-25)25 tháng 3, 1963 (24 tuổi) Chile Colo-Colo
14 3TV Ruben Espinoza (1961-06-01)1 tháng 6, 1961 (26 tuổi) Chile Universidad Católica
15 4 Osvaldo Hurtado (1957-11-02)2 tháng 11, 1957 (29 tuổi) Chile Universidad Católica
16 4 Iván Zamorano (1967-01-18)18 tháng 1, 1967 (20 tuổi) Chile Cobresal
17 3TV Sergio Salgado (1958-08-12)12 tháng 8, 1958 (28 tuổi) Chile Cobresal
18 3TV Patricio Mardones (1962-07-17)17 tháng 7, 1962 (24 tuổi) Chile Universidad Católica
19 2HV Alex Martínez (1959-10-26)26 tháng 10, 1959 (27 tuổi) Chile Universidad Católica
20 3TV Hector Puebla (1955-07-10)10 tháng 7, 1955 (31 tuổi) Chile Cobreloa
21 4 Hugo Rubio (1960-07-05)5 tháng 7, 1960 (26 tuổi) Chile Colo-Colo
22 1TM Mario Osbén (1950-07-14)14 tháng 7, 1950 (36 tuổi) Chile Cobreloa

Huấn luyện viên: Tây Ban Nha Rafael Santana

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM César Baena (1961-01-16)16 tháng 1, 1961 (26 tuổi) Venezuela Caracas FC
2 2HV René Torres (1960-10-13)13 tháng 10, 1960 (26 tuổi) Venezuela Estudiantes de Mérida
3 2HV Julio Quintero (1964-10-31)31 tháng 10, 1964 (22 tuổi) Venezuela Portuguesa
4 2HV Pedro Acosta (1959-11-28)28 tháng 11, 1959 (27 tuổi) Venezuela Marítimo
5 2HV Héctor Rivas (1968-09-27)27 tháng 9, 1968 (18 tuổi) Venezuela Marítimo
6 3TV José Francisco Nieto Venezuela Unión Atlético Táchira
7 2HV Franco Rizzi (1964-07-13)13 tháng 7, 1964 (22 tuổi) Venezuela Marítimo
8 4 Nelson Carrero (1953-02-08)8 tháng 2, 1953 (34 tuổi) Venezuela Marítimo
9 4 Herbert Márquez (1961-11-10)10 tháng 11, 1961 (25 tuổi) Venezuela Marítimo
10 3TV Carlos Maldonado (1963-07-30)30 tháng 7, 1963 (23 tuổi) Venezuela Unión Atlético Táchira
11 4 Wilton Arreaza (1966-08-12)12 tháng 8, 1966 (20 tuổi) Venezuela Caracas FC
12 1TM Daniel Nikolac (1961-05-11)11 tháng 5, 1961 (26 tuổi) Venezuela Marítimo
13 3TV Ildemaro Fernández (1961-12-27)27 tháng 12, 1961 (25 tuổi) Venezuela Estudiantes de Mérida
14 4 Iván Isea (1964-02-12)12 tháng 2, 1964 (23 tuổi) Venezuela Marítimo
15 2HV Zdenko Morovic (1966-08-31)31 tháng 8, 1966 (20 tuổi) Venezuela Deportivo Italia
16 2HV Pablo Mendoza Venezuela Deportivo Italia
17 3TV Robert Ellie (1959-05-11)11 tháng 5, 1959 (28 tuổi) Venezuela Caracas FC
18 3TV Asdrúbal Sánchez (1958-04-01)1 tháng 4, 1958 (29 tuổi) Venezuela Estudiantes de Mérida
19 4 Ángel Castillo (1957-04-18)18 tháng 4, 1957 (30 tuổi) Venezuela Deportivo Italia
20 3TV William Méndez (1958-12-10)10 tháng 12, 1958 (28 tuổi) Venezuela Unión Atlético Táchira
21 2HV Gerardo Ferrebús Venezuela Caracas FC
22 4 Rodolfo Carvajal (1952-02-08)8 tháng 2, 1952 (35 tuổi) Venezuela Estudiantes de Mérida

Bảng C

Huấn luyện viên: Argentina Nito Veiga

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Luis Galarza (1950-12-26)26 tháng 12, 1950 (36 tuổi) Bolivia The Strongest
2 2HV Rómer Roca (1966-07-01)1 tháng 7, 1966 (20 tuổi) Bolivia Oriente Petrolero
3 2HV Miguel Ángel Noro (1961-08-22)22 tháng 8, 1961 (25 tuổi) Bolivia Blooming
4 2HV Félix Vera (1961-05-18)18 tháng 5, 1961 (26 tuổi) Bolivia Jorge Wilstermann
5 2HV Rolando Coimbra (1960-02-25)25 tháng 2, 1960 (27 tuổi) Bolivia Blooming
6 2HV Eduardo Villegas (1964-03-29)29 tháng 3, 1964 (23 tuổi) Bolivia The Strongest
7 3TV Marciano Saldías (1966-04-26)26 tháng 4, 1966 (21 tuổi) Bolivia Oriente Petrolero
8 3TV José Milton Melgar (1959-09-20)20 tháng 9, 1959 (27 tuổi) Argentina Boca Juniors
9 3TV Federico Justiniano (1964-07-18)18 tháng 7, 1964 (22 tuổi) Bolivia Destroyers
10 3TV Carlos Borja (1956-12-25)25 tháng 12, 1956 (30 tuổi) Bolivia Bolívar
11 4 José Wilson Avila (1958-04-19)19 tháng 4, 1958 (29 tuổi) Bolivia Oriente Petrolero
12 1TM Marco Antonio Barrero (1962-01-26)26 tháng 1, 1962 (25 tuổi) Bolivia Jorge Wilstermann
13 3TV Mauricio Ramos (1969-03-09)9 tháng 3, 1969 (18 tuổi) Bolivia Tahuichi Academy
14 4 Roly Paniagua (1966-11-14)14 tháng 11, 1966 (20 tuổi) Bolivia Blooming
15 4 Álvaro Peña (1966-09-11)11 tháng 9, 1966 (20 tuổi) Bolivia Blooming
16 4 Oscar Ramírez (1961-07-29)29 tháng 7, 1961 (25 tuổi) Bolivia Oriente Petrolero
17 4 Víctor Hugo Antelo (1964-11-02)2 tháng 11, 1964 (22 tuổi) Bolivia Oriente Petrolero
18 2HV Carlos Arias (1956-08-25)25 tháng 8, 1956 (30 tuổi) Bolivia Bolívar
19 4 Gastón Taborga (1960-11-11)11 tháng 11, 1960 (26 tuổi) Bolivia Blooming
20 4 Silvio Rojas (1959-11-03)3 tháng 11, 1959 (27 tuổi) Bolivia Blooming
  • Marciano Saldías and Mauricio Ramos remained on standby in Bolivia and did not travel to Argentina.

Huấn luyện viên: Francisco Maturana

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM René Higuita (1966-08-26)26 tháng 8, 1966 (20 tuổi) Colombia Atlético Nacional
2 2HV Luis Carlos Perea (1963-12-29)29 tháng 12, 1963 (23 tuổi) Colombia Atlético Nacional
3 2HV Nolberto Molina (1953-01-05)5 tháng 1, 1953 (34 tuổi) Colombia Atlético Nacional
4 2HV Luis Fernando Herrera (1962-02-12)12 tháng 2, 1962 (25 tuổi) Colombia Atlético Nacional
5 2HV Carlos Hoyos (1962-02-28)28 tháng 2, 1962 (25 tuổi) Colombia Deportivo Cali
6 3TV Ricardo Pérez (1963-10-24)24 tháng 10, 1963 (23 tuổi) Colombia Atlético Nacional
7 4 Antony de Ávila (1962-12-21)21 tháng 12, 1962 (24 tuổi) Colombia América de Cali
8 3TV Leonel Álvarez (1965-07-29)29 tháng 7, 1965 (21 tuổi) Colombia Atlético Nacional
9 4 Juan Jairo Galeano (1962-08-12)12 tháng 8, 1962 (24 tuổi) Colombia Atlético Nacional
10 3TV Carlos Valderrama (1961-09-02)2 tháng 9, 1961 (25 tuổi) Colombia Deportivo Cali
11 3TV Bernardo Redín (1963-02-23)23 tháng 2, 1963 (24 tuổi) Colombia Deportivo Cali
12 1TM Mario Jiménez (1959-05-26)26 tháng 5, 1959 (28 tuổi) Colombia Deportes Quindío
13 4 John Jairo Trellez (1968-04-29)29 tháng 4, 1968 (19 tuổi) Colombia Atlético Nacional
14 2HV Alexis Mendoza (1961-11-09)9 tháng 11, 1961 (25 tuổi) Colombia Atlético Junior
15 4 Sergio Angulo (1960-09-14)14 tháng 9, 1960 (26 tuổi) Colombia Deportivo Cali
16 2HV Jorge Porras (1959-12-25)25 tháng 12, 1959 (27 tuổi) Colombia América de Cali
17 3TV Mario Coll (1960-08-20)20 tháng 8, 1960 (26 tuổi) Colombia Atlético Junior
18 3TV Gabriel Gómez (1959-12-15)15 tháng 12, 1959 (27 tuổi) Colombia Millonarios
19 4 Arnoldo Iguarán (1957-01-16)16 tháng 1, 1957 (30 tuổi) Colombia Millonarios
20 3TV Álex Escobar (1965-02-08)8 tháng 2, 1965 (22 tuổi) Colombia América de Cali

Huấn luyện viên: Silvio Parodi

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Roberto Fernández (1954-07-09)9 tháng 7, 1954 (32 tuổi) Colombia Deportivo Cali
2 2HV Juan Bautista Torales (1959-05-09)9 tháng 5, 1959 (28 tuổi) Paraguay Libertad
3 2HV Rogelio Delgado (1959-10-12)12 tháng 10, 1959 (27 tuổi) Paraguay Olimpia
4 2HV Justo Jacquet (1961-09-09)9 tháng 9, 1961 (25 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
5 2HV César Zabala (1961-06-03)3 tháng 6, 1961 (26 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
6 3TV Jorge Guasch (1961-01-17)17 tháng 1, 1961 (26 tuổi) Paraguay Olimpia
7 3TV Julio César Romero (1960-08-28)28 tháng 8, 1960 (26 tuổi) Brasil Fluminense
8 2HV Gustavo Benítez (1953-02-05)5 tháng 2, 1953 (34 tuổi) Paraguay Olimpia
9 4 Roberto Cabañas (1961-04-11)11 tháng 4, 1961 (26 tuổi) Colombia América de Cali
10 3TV Adolfino Cañete (1965-09-13)13 tháng 9, 1965 (21 tuổi) Colombia Unión Magdalena
11 4 Ramón Hicks (1959-05-30)30 tháng 5, 1959 (28 tuổi) Tây Ban Nha Sabadell
12 1TM Raúl Navarro (1962-03-14)14 tháng 3, 1962 (25 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
13 2HV Virginio Cáceres (1962-07-21)21 tháng 7, 1962 (24 tuổi) Paraguay Guaraní
14 2HV Librado Rodríguez 1957 (aged 29-30) Paraguay Atlético Colegiales
15 2HV Marcelino Blanco (1966-01-03)3 tháng 1, 1966 (21 tuổi) Paraguay Sol de América
16 4 Eumelio Palacios (1964-09-15)15 tháng 9, 1964 (22 tuổi) Paraguay Libertad
17 4 Buenaventura Ferreira (1960-07-04)4 tháng 7, 1960 (26 tuổi) Paraguay Guaraní
18 3TV Félix Torres (1962-04-28)28 tháng 4, 1962 (25 tuổi) Paraguay Sol de América
19 4 Gabriel González (1961-03-18)18 tháng 3, 1961 (26 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
20 3TV Jorge Amado Nunes (1961-10-18)18 tháng 10, 1961 (25 tuổi) Paraguay Olimpia
21 3TV Rafael Bobadilla (1963-10-04)4 tháng 10, 1963 (23 tuổi) Colombia Millonarios
22 1TM Carlos Colarte ngày 1 tháng 9 năm 1961 Paraguay Sol de América

Bán kết

Huấn luyện viên: Roberto Fleitas

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jorge Seré (1961-07-09)9 tháng 7, 1961 (25 tuổi) Uruguay Danubio
2 2HV Gonzalo Díaz (1966-04-14)14 tháng 4, 1966 (21 tuổi) Uruguay Wanderers
3 2HV Nelson Gutiérrez (1962-04-13)13 tháng 4, 1962 (25 tuổi) Argentina River Plate
4 2HV Obdulio Trasante (1960-04-20)20 tháng 4, 1960 (27 tuổi) Uruguay Peñarol
5 2HV José Pintos Saldanha (1964-03-25)25 tháng 3, 1964 (23 tuổi) Uruguay Nacional
6 3TV José Enrique Peña (1963-05-25)25 tháng 5, 1963 (24 tuổi) Uruguay Wanderers
7 4 Antonio Alzamendi (1956-06-07)7 tháng 6, 1956 (31 tuổi) Argentina River Plate
8 3TV Gustavo Matosas (1967-05-25)25 tháng 5, 1967 (20 tuổi) Uruguay Peñarol
9 4 Enrique Báez (1966-01-16)16 tháng 1, 1966 (21 tuổi) Uruguay Wanderers
10 3TV Enzo Francéscoli (1961-11-12)12 tháng 11, 1961 (25 tuổi) Pháp Racing Club Paris
11 4 Ruben Sosa (1966-04-25)25 tháng 4, 1966 (21 tuổi) Tây Ban Nha Real Zaragoza
12 1TM Eduardo Pereira (1954-03-21)21 tháng 3, 1954 (33 tuổi) Uruguay Peñarol
13 2HV Óscar Aguirregaray (1959-10-25)25 tháng 10, 1959 (27 tuổi) Uruguay Defensor Sporting
14 2HV Alfonso Domínguez (1965-09-24)24 tháng 9, 1965 (21 tuổi) Uruguay Peñarol
15 3TV José Perdomo (1965-01-05)5 tháng 1, 1965 (22 tuổi) Uruguay Peñarol
16 3TV Pablo Bengoechea (1965-06-27)27 tháng 6, 1965 (22 tuổi) Uruguay Wanderers
17 3TV Erardo Cóccaro (1961-01-20)20 tháng 1, 1961 (26 tuổi) Uruguay Progreso
18 4 Mauricio Silvera (1964-12-30)30 tháng 12, 1964 (22 tuổi) Uruguay Nacional
19 4 Walter Pelletti (1966-05-31)31 tháng 5, 1966 (21 tuổi) Uruguay Wanderers
20 3TV Gustavo Dalto (1963-03-16)16 tháng 3, 1963 (24 tuổi) Uruguay Danubio
21 3TV Eduardo da Silva (1966-08-19)19 tháng 8, 1966 (20 tuổi) Uruguay Peñarol
22 1TM Héctor Tuja (1960-03-06)6 tháng 3, 1960 (27 tuổi) Uruguay Defensor Sporting

Tham khảo

Liên kết ngoài