Đây là danh sách tất cả các bài hát của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc GFriend . Nhóm đã phát hành tổng cộng 93 bài hát kể từ khi ra mắt vào năm 2015 cho đến tháng 11 năm 2020 với 3 album phòng thu , 1 album tổng hợp , 1 album tái phát hành và 10 mini album .
Bài hát chủ đề.
‡
Bài hát có cả phiên bản tiếng Hàn và tiếng Nhật.
A
B
C
D
E
F
G
H
I
K
L
M
N
O
P
R
S
T
U
V
W
Y
Bài hát khác
Xem thêm
Tham khảo
^ “두 손을 모아 (AVE MARIA)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “A Starry Sky” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “Apple” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “Bye” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ GFRIEND「Beautiful」 (bằng tiếng Nhật), truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020
^ “Better Me” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2020 .
^ “나침반 (Compas)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “찰칵 (Click)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “비행운: 飛行雲 (Contrail)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “핑 (Crush)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “교차로 (Crossroads)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “Crème Brûlée” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “한 뼘 (Distance)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “Dreamcatcher” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ GFRIEND「Emotional Days」 (bằng tiếng Nhật), truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020
^ “지금 만나러 갑니다 (Eclipse)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “눈의 시간” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “물들어요 (Fall in Love)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “FINGERTIP” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “그루잠 (FALLING ASLEEP AGAIN)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “휘리휘리 (Flower Garden)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ GFRIEND「FLOWER」 (bằng tiếng Nhật), truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020
^ “FLOWER (Korean Ver.)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “열대야 (Fever)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ GFRIEND「Fallin' Light (天使の梯子)」 (bằng tiếng Nhật), truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020
^ “From Me” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “유리구슬 (Glass Bead)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “바람에 날려 (Gone with the wind)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “GLOW (만화경)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “GRWM” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2020 .
^ “바람의 노래 (Hear The Wind Sing)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “기대 (Hope)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “Here We Are” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “겨울, 끝 (It`s You)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ GFRIEND「恋の始まり」 (bằng tiếng Nhật), truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020
^ “사랑별 (Luv Star)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “LOL” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “귀를 기울이면 (LOVE WHISPER)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “LIFE IS A PARTY” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “Love Bug” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “Love In The Air” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “기적을 넘어 (L.U.V.)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “Love Oh Love” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ GFRIEND「La pam pam」 (bằng tiếng Nhật), truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020
^ “Labyrinth” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “Love Spell” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2020 .
^ “오늘부터 우리는 (Me Gustas Tu)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “기억해 (My Buddy)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “Mermaid” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ GFRIEND「Memoria」 (bằng tiếng Nhật), truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020
^ “Memoria (Korean Ver.)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “Mr. Blue” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ GFRIEND「My My My!」 (bằng tiếng Nhật), truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020
^ “MAGO” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2020 .
^ “Neverland” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “너 그리고 나 (NAVILLERA)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “Night Drive” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2020 .
^ “One” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “이분의 일 1/2 (ONE-HALF)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “비밀 이야기 (Our Secret)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “Only 1” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “Oh Difficult (with GFRIEND)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 30 tháng 8 năm 2020 .
^ “나의 지구를 지켜줘 (Please Save My Earth)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “Paradise” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “시간을 달려서 (Rough)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “봄비 (Rain In The Spring Time)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “빨간우산 (RED UMBRELLA)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “RAINBOW” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “거울의 방” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “내 이름을 불러줘 (Say my name)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “그런 날엔 (Someday)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “나의 일기장 (Sunshine)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “여름비 (SUMMER RAIN)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “여름여름해 (Sunny Summer)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “Sweety” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “해야 (Sunrise)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “보호색 (Show Up)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “좋은 말 할 때 (Smile)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “북쪽 계단” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “Secret Diary” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2020 .
^ “TRUST” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “밤 (Time for the moon night)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “틱틱 (Tik Tik)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “Truly Love” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “Tarot Cards” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “Three Of Cups” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2020 .
^ “하늘 아래서” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “Vacation” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “White (하얀마음)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “물꽃놀이 (Water Flower)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “바람 바람 바람 (Windy Windy)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “바라 (Wish)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “앞면의 뒷면의 뒷면” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2020 .
^ “별 (You are my star)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “You are not alone” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2020 .
^ “여자친구, 여름 시즌송 UN '파도' 리메이크…MV 티저 오픈” . tvdaily.co.kr . ngày 29 tháng 4 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2020 .
^ “주머니 속 편지” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2020 .
^ “Wanna Be” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2020 .
^ “짠 (ZZAN)” . www.melon.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2020 .
Album phòng thu
Album tổng hợp Album tái phát hành Mini album Đĩa đơn
Lưu diễn Bài viết liên quan