Câu lạc bộ bóng đá Thép Xanh Nam Định mùa bóng 2023
Mùa bóng 2023 là mùa giải chính thức thứ 39 trong lịch sử của câu lạc bộ Thép Xanh Nam Định và là mùa thứ 6 liên tiếp đội bóng thi đấu tại V.League 1, giải bóng đá cấp độ cao nhất trong hệ thống giải đấu của bóng đá Việt Nam.
Đội hình
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
Chuyển nhượng
Đầu mùa giải
Chuyển đến
Rời đi
Giữa mùa giải
Chuyển đến
Rời đi
Tiền mùa giải và giao hữu
Các giải đấu
Kết quả tổng quát
Giải đấu
|
Trận đấu đầu tiên
|
Trận đấu cuối cùng
|
Vòng đấu mở màn
|
Vị trí chung cuộc
|
Thành tích
|
ST
|
T
|
H
|
B
|
BT
|
BB
|
HS
|
% thắng
|
V.League 1
|
3 tháng 2, 2023 |
27 tháng 8, 2023
|
Vòng 1
|
5
|
&000000000000002000000020
|
&00000000000000070000007
|
&00000000000000080000008
|
&00000000000000050000005
|
&000000000000001900000019
|
&000000000000001900000019
|
+0
|
0&000000000000003500000035,00
|
Cúp Quốc gia
|
2 tháng 4, 2023 |
11 tháng 7, 2023
|
Vòng loại
|
Tứ kết
|
&00000000000000030000003
|
&00000000000000000000000
|
&00000000000000020000002
|
&00000000000000010000001
|
&00000000000000020000002
|
&00000000000000040000004
|
−2
|
00&00000000000000000000000,00
|
Tổng cộng
|
&000000000000002300000023
|
&00000000000000070000007
|
&000000000000001000000010
|
&00000000000000060000006
|
&000000000000002100000021
|
&000000000000002300000023
|
−2
|
0&000000000000003042999930,43
|
Cập nhật lần cuối: 3 tháng 1, 2023 Nguồn: Các giải đấu
Giải vô địch quốc gia
Lịch thi đấu Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023 được công bố vào ngày 26 tháng 12 năm 2022.[5]
Bảng xếp hạng
Giai đoạn 1
Nguồn: VPFQuy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng thua; 3) Số bàn thắng; 4) Điểm thẻ phạt (thẻ vàng = –1 điểm, thẻ đỏ gián tiếp = –3 điểm, thẻ đỏ trực tiếp = –3 điểm, thẻ vàng và thẻ đỏ trực tiếp = –4 điểm); 5) Bốc thăm.
Giai đoạn 2 (Nhóm đua vô địch)
Nguồn: VPFQuy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng thua; 3) Số bàn thắng; 4) Điểm thẻ phạt (thẻ vàng = –1 điểm, thẻ đỏ gián tiếp = –3 điểm, thẻ đỏ trực tiếp = –3 điểm, thẻ vàng và thẻ đỏ trực tiếp = –4 điểm); 5) Play-off (nếu tranh huy chương); 6) Bốc thăm.
Kết quả tổng quát
Tổng thể |
Sân nhà |
Sân khách
|
ST |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS
|
20
|
7
|
8
|
5
|
19
|
19
|
0
|
29
|
3
|
6
|
1
|
10
|
7
|
+3
|
4
|
2
|
4
|
9
|
12
|
−3
|
Kết quả từng vòng
Giai đoạn 1
Vòng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 |
---|
Sân | H | A | H | A | H | H | A | H | A | H | A | H | A |
---|
Kết quả | W | W | D | D | D | W | L | D | D | D | L | D | W |
---|
Vị trí | 3 | 1 | 2 | 3 | 3 | 3 | 4 | 5 | 5 | 5 | 8 | 8 | 7 |
---|
Cập nhật tới (các) trận đấu được diễn ra vào ngày 15 tháng 7 năm 2023. A = Khách; H = Nhà; W = Thắng; D = Hòa; L = Thua
Giai đoạn 2
Vòng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
---|
Sân | A | H | A | H | A | A | H |
---|
Kết quả | W | D | L | L | L | W | W |
---|
Vị trí | 5 | 5 | 5 | 5 | 6 | 6 | 5 |
---|
Cập nhật tới (các) trận đấu được diễn ra vào ngày 27 tháng 8, 2023. A = Khách; H = Nhà; W = Thắng; D = Hòa; L = Thua
Các trận đấu
Thắng Hòa Thua
Chưa thi đấu
Giai đoạn 1
Giai đoạn 2 (Nhóm tranh vô địch)
Cúp quốc gia
Thống kê mùa giải
Thống kê đội hình
Cầu thủ ghi bàn
Cầu thủ kiến tạo
Thủ môn giữ sạch lưới
#
|
Cầu thủ
|
V.League 1
|
Cúp Quốc gia
|
Tổng cộng
|
1
|
Trần Nguyên Mạnh
|
4
|
0
|
4
|
2
|
Lê Vũ Phong
|
0
|
0
|
0
|
Trần Đức Dũng
|
0
|
0
|
0
|
Trần Liêm Điều
|
0
|
0
|
0
|
Tổng cộng
|
3
|
0
|
3
|
Thẻ phạt
#
|
Cầu thủ
|
Số áo
|
Vị trí
|
V.League 1
|
Cúp Quốc gia
|
Tổng cộng
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Mai Xuân Quyết
|
14
|
TĐ
|
3
|
|
|
|
3
|
|
Hồ Khắc Ngọc
|
12
|
TV
|
3
|
|
|
|
3
|
|
3
|
Nguyễn Đình Sơn
|
8
|
TV
|
2
|
|
|
|
2
|
|
Nguyễn Hữu Tuấn
|
15
|
HV
|
1
|
|
1
|
|
2
|
|
5
|
Nguyễn Phong Hồng Duy
|
7
|
HV
|
1
|
|
|
|
1
|
|
Samuel Nnamani
|
9
|
TĐ
|
|
|
1
|
|
1
|
|
Hoàng Văn Khánh
|
5
|
HV
|
1
|
|
|
|
1
|
|
Tổng cộng
|
11
|
0
|
2
|
0
|
13
|
0
|
Tham khảo
|
---|
Công nghiệp Hà Nam Ninh | |
---|
Thanh niên Nam Hà | |
---|
Nam Định | |
---|
Sông Đà Nam Định | |
---|
Mikado Nam Định | |
---|
Đạm Phú Mỹ Nam Định | |
---|
Gạch men Mikado Nam Định | |
---|
Megastar Nam Định | |
---|
Mikado Nam Định | |
---|
Nam Định | |
---|
Dược Nam Hà Nam Định | |
---|
Nam Định | |
---|
Thép Xanh Nam Định | |
---|
|