Mùa bóng 2023 là mùa giải thứ 26 trong lịch sử của câu lạc bộ bóng đá Becamex Bình Dương và là mùa thứ 20 liên tiếp đội bóng thi đấu tại V.League 1, giải bóng đá cấp độ cao nhất trong hệ thống giải đấu của bóng đá Việt Nam.
Đội hình
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
Chuyển nhượng
Đầu mùa giải
Chuyển đến
Rời đi
Giữa mùa giải
Chuyển đến
Rời đi
Tiền mùa giải và giao hữu
Mùa giải
Kết quả tổng quát
Giải đấu
|
Trận đấu đầu tiên
|
Trận đấu cuối cùng
|
Vòng đấu mở màn
|
Vị trí chung cuộc
|
Thành tích
|
ST
|
T
|
H
|
B
|
BT
|
BB
|
HS
|
% thắng
|
V.League 1
|
3 tháng 2, 2023 |
-
|
Vòng 1
|
|
&000000000000001100000011
|
&00000000000000000000000
|
&00000000000000070000007
|
&00000000000000040000004
|
&000000000000001000000010
|
&000000000000001600000016
|
−6
|
00&00000000000000000000000,00
|
Cúp Quốc gia
|
2 tháng 4, 2023 |
|
Vòng loại
|
-
|
&00000000000000010000001
|
&00000000000000010000001
|
&00000000000000000000000
|
&00000000000000000000000
|
&00000000000000030000003
|
&00000000000000010000001
|
+2
|
&0000000000000100000000100,00
|
Tổng cộng
|
&000000000000001200000012
|
&00000000000000010000001
|
&00000000000000070000007
|
&00000000000000040000004
|
&000000000000001300000013
|
&000000000000001700000017
|
−4
|
00&00000000000000083300008,33
|
Cập nhật lần cuối: 3 tháng 1, 2023
Nguồn: Các giải đấu
Giải vô địch quốc gia
Lịch thi đấu Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023 được công bố vào ngày 26 tháng 12 năm 2022.[2]
Bảng xếp hạng
Nguồn:
VPFQuy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng thua; 3) Số bàn thắng; 4) Điểm thẻ phạt (thẻ vàng = –1 điểm, thẻ đỏ gián tiếp = –3 điểm, thẻ đỏ trực tiếp = –3 điểm, thẻ vàng và thẻ đỏ trực tiếp = –4 điểm); 5) Bốc thăm.
Kết quả tổng quát
Tổng thể |
Sân nhà |
Sân khách
|
ST |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS
|
11
|
0
|
7
|
4
|
10
|
16
|
−6
|
7
|
0
|
3
|
2
|
5
|
7
|
−2
|
0
|
4
|
2
|
5
|
9
|
−4
|
Kết quả từng vòng
Vòng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 |
---|
Sân | A | H | A | H | A | H | A | H | H | H | A | A | H |
---|
Kết quả | D | D | L | L | D | L | L | D | D | D | D | L | L |
---|
Vị trí | 4 | 7 | 11 | 13 | 12 | 13 | 14 | 13 | 13 | 13 | 12 | 13 | 14 |
---|
Cập nhật tới (các) trận đấu được diễn ra vào ngày ngày 25 tháng 2 năm 2023.
A = Khách; H = Nhà; W = Thắng; D = Hòa; L = Thua
Các trận đấu
Thắng Hòa Thua
Chưa thi đấu
Cúp quốc gia
Thống kê mùa giải
Thống kê đội hình
Cầu thủ ghi bàn
Cầu thủ kiến tạo
Thủ môn giữ sạch lưới
Thẻ phạt
Tham khảo
|
---|
Bình Dương | |
---|
Becamex Bình Dương | |
---|