Azamat BaymatovThông tin cá nhân |
---|
Ngày sinh |
3 tháng 12, 1988 (36 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Liên Xô, Kirghiz SSR |
---|
Chiều cao |
1,87 m (6 ft 1+1⁄2 in) |
---|
Vị trí |
Hậu vệ |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay |
Borneo |
---|
Số áo |
7 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2009 |
Tranzīts |
14 |
(0) |
---|
2009 |
Ventspils |
5 |
(0) |
---|
2010–2011 |
Dordoi |
32 |
(4) |
---|
2012 |
Sibir Novosibirsk |
8 |
(0) |
---|
2012–2015 |
Dordoi |
46 |
(21) |
---|
2015–2016 |
Sitra Club |
3 |
(1) |
---|
2016–2017 |
Riffa |
5 |
(0) |
---|
2018– |
Borneo |
2 |
(0) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2010– |
Kyrgyzstan |
35 |
(3) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 19 tháng 3 năm 2018 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 20 tháng 6 năm 2023 |
Azamat Baymatov (sinh ngày 3 tháng 12 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá người Kyrgyzstan thi đấu ở vị trí Hậu vệ cho câu lạc bộ tại Liga 1 Borneo and the đội tuyển quốc gia Kyrgyzstan.
Sự nghiệp
Baymatov từng thi đấu ở Latvia, cho FC Tranzīts, và Nga, trước khi anh trở lại Kyrgyzstan.
Career Stats
Quốc tế
Đội tuyển quốc gia Kyrgyzstan
|
Năm |
Số trận |
Bàn thắng
|
2010 |
3 |
0
|
2011 |
4 |
0
|
2012 |
1 |
1
|
2013 |
1 |
0
|
2014 |
8 |
1
|
2015 |
7 |
1
|
2016 |
5 |
0
|
2017 |
1 |
1
|
2023 |
5 |
0
|
Tổng cộng |
35 |
4
|
Thống kê chính xác đến trận đấu diễn ra ngày 20 tháng 6 năm 2023[1]
Bàn thắng quốc tế
- Tỉ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Kyrgyzstan trước.[1]
Tham khảo
- ^ a b “Azamat Baimatov”. National Football Teams. Benjamin Strack-Zimmerman. Truy cập 2 tháng 10 năm 2014.
Liên kết ngoài