PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
9 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 2
TCN
thế kỷ 1
TCN
thế kỷ 1
Thập niên
:
thập niên 20
TCN
thập niên 10
TCN
thập niên 0
TCN
thập niên 0
thập niên 10
Năm
:
11
TCN
10
TCN
9
TCN
8
TCN
7
TCN
6
TCN
5
TCN
8 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
8 TCN
VII TCN
Ab urbe condita
746
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4743
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
49–50
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
3094–3095
Lịch Bahá’í
−1851 – −1850
Lịch Bengal
−600
Lịch Berber
943
Can Chi
Nhâm Tý
(壬子年)
2689 hoặc 2629
— đến —
Quý Sửu
(癸丑年)
2690 hoặc 2630
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−291 – −290
Lịch Dân Quốc
1919 trước
Dân Quốc
民前1919年
Lịch Do Thái
3753–3754
Lịch Đông La Mã
5501–5502
Lịch Ethiopia
−15 – −14
Lịch Holocen
9993
Lịch Hồi giáo
648 BH – 647 BH
Lịch Igbo
−1007 – −1006
Lịch Iran
629 BP – 628 BP
Lịch Julius
8 TCN
VII TCN
Lịch Myanma
−645
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
537
Dương lịch Thái
536
Lịch Triều Tiên
2326
Năm 9 TCN
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Hán Bình Đế
, vị vua thứ 13 nhà
Tây Hán
của
Trung Quốc
(mất 5 CN)
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s