PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
768
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
Thế kỷ
:
thế kỷ 7
thế kỷ 8
thế kỷ 9
Thập niên
:
thập niên 740
thập niên 750
thập niên 760
thập niên 770
thập niên 780
Năm
:
765
766
767
768
769
770
771
Năm 768
là một
năm
trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
768 trong lịch khác
Lịch Gregory
768
DCCLXVIII
Ab urbe condita
1521
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
217
ԹՎ ՄԺԷ
Lịch Assyria
5518
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
824–825
-
Shaka Samvat
690–691
-
Kali Yuga
3869–3870
Lịch Bahá’í
−1076 – −1075
Lịch Bengal
175
Lịch Berber
1718
Can Chi
Đinh Mùi
(丁未年)
3464 hoặc 3404
— đến —
Mậu Thân
(戊申年)
3465 hoặc 3405
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
484–485
Lịch Dân Quốc
1144 trước
Dân Quốc
民前1144年
Lịch Do Thái
4528–4529
Lịch Đông La Mã
6276–6277
Lịch Ethiopia
760–761
Lịch Holocen
10768
Lịch Hồi giáo
150–151
Lịch Igbo
−232 – −231
Lịch Iran
146–147
Lịch Julius
768
DCCLXVIII
Lịch Myanma
130
Lịch Nhật Bản
Jingo-keiun
2
(神護景雲2年)
Phật lịch
1312
Dương lịch Thái
1311
Lịch Triều Tiên
3101
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Bài viết này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s