PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
38
Về ý nghĩa số học, xem
38 (số)
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
Thế kỷ
:
thế kỷ 1
TCN
thế kỷ 1
thế kỷ 2
Thập niên
:
thập niên 10
thập niên 20
thập niên 30
thập niên 40
thập niên 50
Năm
:
35
36
37
38
SCN
39
40
41
38 trong lịch khác
Lịch Gregory
38
XXXVIII
Ab urbe condita
791
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4788
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
94–95
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
3139–3140
Lịch Bahá’í
−1806 – −1805
Lịch Bengal
−555
Lịch Berber
988
Can Chi
Đinh Dậu
(丁酉年)
2734 hoặc 2674
— đến —
Mậu Tuất
(戊戌年)
2735 hoặc 2675
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−246 – −245
Lịch Dân Quốc
1874 trước
Dân Quốc
民前1874年
Lịch Do Thái
3798–3799
Lịch Đông La Mã
5546–5547
Lịch Ethiopia
30–31
Lịch Holocen
10038
Lịch Hồi giáo
602 BH – 601 BH
Lịch Igbo
−962 – −961
Lịch Iran
584 BP – 583 BP
Lịch Julius
38
XXXVIII
Lịch Myanma
−600
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
582
Dương lịch Thái
581
Lịch Triều Tiên
2371
Năm 38
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s