PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
35
Về ý nghĩa số học, xem
35 (số)
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
Thế kỷ
:
thế kỷ 1
TCN
thế kỷ 1
thế kỷ 2
Thập niên
:
thập niên 10
thập niên 20
thập niên 30
thập niên 40
thập niên 50
Năm
:
32
33
34
35
SCN
36
37
38
35 trong lịch khác
Lịch Gregory
35
XXXV
Ab urbe condita
788
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4785
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
91–92
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
3136–3137
Lịch Bahá’í
−1809 – −1808
Lịch Bengal
−558
Lịch Berber
985
Can Chi
Giáp Ngọ
(甲午年)
2731 hoặc 2671
— đến —
Ất Mùi
(乙未年)
2732 hoặc 2672
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−249 – −248
Lịch Dân Quốc
1877 trước
Dân Quốc
民前1877年
Lịch Do Thái
3795–3796
Lịch Đông La Mã
5543–5544
Lịch Ethiopia
27–28
Lịch Holocen
10035
Lịch Hồi giáo
605 BH – 604 BH
Lịch Igbo
−965 – −964
Lịch Iran
587 BP – 586 BP
Lịch Julius
35
XXXV
Lịch Myanma
−603
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
579
Dương lịch Thái
578
Lịch Triều Tiên
2368
Năm 35
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s