PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
194 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 3
TCN
thế kỷ 2
TCN
thế kỷ 1
TCN
Thập niên
:
thập niên 210
TCN
thập niên 200
TCN
thập niên 190
TCN
thập niên 180
TCN
thập niên 170
TCN
Năm
:
197
TCN
196
TCN
195
TCN
194
TCN
193
TCN
192
TCN
191
TCN
194 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
194 TCN
CXCIII TCN
Ab urbe condita
560
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4557
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−137 – −136
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2908–2909
Lịch Bahá’í
−2037 – −2036
Lịch Bengal
−786
Lịch Berber
757
Can Chi
Bính Ngọ
(丙午年)
2503 hoặc 2443
— đến —
Đinh Mùi
(丁未年)
2504 hoặc 2444
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−477 – −476
Lịch Dân Quốc
2105 trước
Dân Quốc
民前2105年
Lịch Do Thái
3567–3568
Lịch Đông La Mã
5315–5316
Lịch Ethiopia
−201 – −200
Lịch Holocen
9807
Lịch Hồi giáo
840 BH – 839 BH
Lịch Igbo
−1193 – −1192
Lịch Iran
815 BP – 814 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−831
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
351
Dương lịch Thái
350
Lịch Triều Tiên
2140
Năm 194 TCN
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Xem thêm:
thể loại:194 TCN
Sinh
Xem thêm:
thể loại:Sinh năm 194 TCN
Mất
Xem thêm:
thể loại:Mất năm 194 TCN
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s