PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
146 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 3
TCN
thế kỷ 2
TCN
thế kỷ 1
TCN
Thập niên
:
thập niên 160
TCN
thập niên 150
TCN
thập niên 140
TCN
thập niên 130
TCN
thập niên 120
TCN
Năm
:
149
TCN
148
TCN
147
TCN
146
TCN
145
TCN
144
TCN
143
TCN
146 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
146 TCN
CXLV TCN
Ab urbe condita
608
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4605
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−89 – −88
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2956–2957
Lịch Bahá’í
−1989 – −1988
Lịch Bengal
−738
Lịch Berber
805
Can Chi
Giáp Ngọ
(甲午年)
2551 hoặc 2491
— đến —
Ất Mùi
(乙未年)
2552 hoặc 2492
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−429 – −428
Lịch Dân Quốc
2057 trước
Dân Quốc
民前2057年
Lịch Do Thái
3615–3616
Lịch Đông La Mã
5363–5364
Lịch Ethiopia
−153 – −152
Lịch Holocen
9855
Lịch Hồi giáo
791 BH – 790 BH
Lịch Igbo
−1145 – −1144
Lịch Iran
767 BP – 766 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−783
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
399
Dương lịch Thái
398
Lịch Triều Tiên
2188
Năm 146 TCN
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s