PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
143 TCN
Bài viết này
cần thêm
chú thích nguồn gốc
để
kiểm chứng thông tin
.
Mời bạn giúp
hoàn thiện bài viết này
bằng cách bổ sung chú thích tới
các nguồn đáng tin cậy
. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ.
(
Tìm hiểu cách thức và thời điểm xóa thông báo này
)
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 3
TCN
thế kỷ 2
TCN
thế kỷ 1
TCN
Thập niên
:
thập niên 160
TCN
thập niên 150
TCN
thập niên 140
TCN
thập niên 130
TCN
thập niên 120
TCN
Năm
:
146
TCN
145
TCN
144
TCN
143
TCN
142
TCN
141
TCN
140
TCN
143 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
143 TCN
CXLII TCN
Ab urbe condita
611
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4608
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−86 – −85
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2959–2960
Lịch Bahá’í
−1986 – −1985
Lịch Bengal
−735
Lịch Berber
808
Can Chi
Đinh Dậu
(丁酉年)
2554 hoặc 2494
— đến —
Mậu Tuất
(戊戌年)
2555 hoặc 2495
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−426 – −425
Lịch Dân Quốc
2054 trước
Dân Quốc
民前2054年
Lịch Do Thái
3618–3619
Lịch Đông La Mã
5366–5367
Lịch Ethiopia
−150 – −149
Lịch Holocen
9858
Lịch Hồi giáo
787 BH – 786 BH
Lịch Igbo
−1142 – −1141
Lịch Iran
764 BP – 763 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−780
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
402
Dương lịch Thái
401
Lịch Triều Tiên
2191
Năm 143 TCN
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s