PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
1212
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 2
Thế kỷ
:
thế kỷ 12
thế kỷ 13
thế kỷ 14
Thập niên
:
thập niên 1190
thập niên 1200
thập niên 1210
thập niên 1220
thập niên 1230
Năm
:
1209
1210
1211
1212
1213
1214
1215
Năm 1212
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
1212 trong lịch khác
Lịch Gregory
1212
MCCXII
Ab urbe condita
1965
Năm niên hiệu Anh
13
Joh. 1
– 14
Joh. 1
Lịch Armenia
661
ԹՎ ՈԿԱ
Lịch Assyria
5962
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
1268–1269
-
Shaka Samvat
1134–1135
-
Kali Yuga
4313–4314
Lịch Bahá’í
−632 – −631
Lịch Bengal
619
Lịch Berber
2162
Can Chi
Tân Mùi
(辛未年)
3908 hoặc 3848
— đến —
Nhâm Thân
(壬申年)
3909 hoặc 3849
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
928–929
Lịch Dân Quốc
700 trước
Dân Quốc
民前700年
Lịch Do Thái
4972–4973
Lịch Đông La Mã
6720–6721
Lịch Ethiopia
1204–1205
Lịch Holocen
11212
Lịch Hồi giáo
608–609
Lịch Igbo
212–213
Lịch Iran
590–591
Lịch Julius
1212
MCCXII
Lịch Myanma
574
Lịch Nhật Bản
Kenryaku
2
(建暦2年)
Phật lịch
1756
Dương lịch Thái
1755
Lịch Triều Tiên
3545
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s