PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
1211
Bài viết này
cần thêm
chú thích nguồn gốc
để
kiểm chứng thông tin
.
Mời bạn giúp
hoàn thiện bài viết này
bằng cách bổ sung chú thích tới
các nguồn đáng tin cậy
. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ.
(
Tìm hiểu cách thức và thời điểm xóa thông báo này
)
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 2
Thế kỷ
:
thế kỷ 12
thế kỷ 13
thế kỷ 14
Thập niên
:
thập niên 1190
thập niên 1200
thập niên 1210
thập niên 1220
thập niên 1230
Năm
:
1208
1209
1210
1211
1212
1213
1214
Năm 1211
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
1211 trong lịch khác
Lịch Gregory
1211
MCCXI
Ab urbe condita
1964
Năm niên hiệu Anh
12
Joh. 1
– 13
Joh. 1
Lịch Armenia
660
ԹՎ ՈԿ
Lịch Assyria
5961
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
1267–1268
-
Shaka Samvat
1133–1134
-
Kali Yuga
4312–4313
Lịch Bahá’í
−633 – −632
Lịch Bengal
618
Lịch Berber
2161
Can Chi
Canh Ngọ
(庚午年)
3907 hoặc 3847
— đến —
Tân Mùi
(辛未年)
3908 hoặc 3848
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
927–928
Lịch Dân Quốc
701 trước
Dân Quốc
民前701年
Lịch Do Thái
4971–4972
Lịch Đông La Mã
6719–6720
Lịch Ethiopia
1203–1204
Lịch Holocen
11211
Lịch Hồi giáo
607–608
Lịch Igbo
211–212
Lịch Iran
589–590
Lịch Julius
1211
MCCXI
Lịch Myanma
573
Lịch Nhật Bản
Jōgen (thời kỳ Kamakura)
5 /
Kenryaku
1
(建暦元年)
Phật lịch
1755
Dương lịch Thái
1754
Lịch Triều Tiên
3544
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s